Danh Động Từ Hoàn Thành | 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức

Danh động từ hoàn thành là gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!

Danh động từ hoàn thành là gì?

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) thường được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong quá khứ. Chúng được hình thành bằng cách thêm “having” vào phân từ quá khứ (V3) của động từ chính, hoặc “having been” (ở dạng bị động).

Danh động từ hoàn thành là gì?
Danh động từ hoàn thành là gì?

Cấu trúc: 

Having/Having been + past participle (V3)

Ví dụ:

  • Having finished (hoàn thành)
  • Having been written (được viết)

Cách sử dụng

Dưới đây là các cách sử dụng perfect gerund mà bạn cần biết:

Cách sử dụng
Cách sử dụng
Cách sử dụng Ví dụ
Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước một hành động khácHaving finished the project on time was a great relief. (Hoàn thành dự án đúng hạn là một sự nhẹ nhõm lớn.)
Khi cần làm rõ trình tự thời gian của các sự kiệnThey were accused of having stolen the money. (Họ bị buộc tội đã ăn cắp số tiền.)
Khi muốn nhấn mạnh trải nghiệm hoặc kết quả của một hành động.He admitted having lied to the police. (Anh ấy thừa nhận đã nói dối cảnh sát.)

XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Những cấu trúc câu với danh động từ hoàn thành

Perfect gerund có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm rõ thứ tự thời gian của các sự kiện và nhấn mạnh hành động đã hoàn thành. Dưới đây là một vài cấu trúc câu thường mà bạn cần lưu ý

Những cấu trúc câu với danh động từ hoàn thành
Những cấu trúc câu với danh động từ hoàn thành
Vị tríCấu trúcVí dụ
Khi là chủ ngữHaving + V3 + … + V + …Having finished the project on time was a great relief. (Hoàn thành dự án đúng hạn là một sự nhẹ nhõm lớn.)
Khi là tân ngữ sau giới từS + V/ tobe adj + adv + having + V3 + …They were accused of having stolen the money. (Họ bị buộc tội đã ăn cắp số tiền.)
Khi là tân ngữ sau động từS + V/ to be + having + V3 + …She regretted having missed the opportunity. (Cô ấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội.)

XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Phân biệt danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành

Perfect gerund và phân từ hoàn thành đều là các dạng của động từ nhưng có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng.

Phân biệt danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành
Phân biệt danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành
Danh động từ hoàn thànhPhân từ hoàn thành
NghĩaDùng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành và thường đi kèm với các thì hoàn thành.
Cách sử dụngLàm chủ ngữ, tân ngữ sau giới từ, tân ngữ sau động từ.Làm bổ ngữ cho danh từ hoặc chủ ngữ.
Ví dụHaving completed the task, he went home. (Hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy về nhà.)The completed task was submitted on time. (Nhiệm vụ đã hoàn thành được nộp đúng hạn.)
Tự học PC

Bài tập và đáp án chi tiết

Hãy cùng Edmicro luyện tập một vài câu hỏi dưới đây nhé!

Bài tập: Hãy điền dạng đúng của danh động từ hoàn thành vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She is proud of __________ (finish) the marathon.
  2. He regrets __________ (not/study) harder for the exam.
  3. They were accused of __________ (cheat) in the competition.
  4. __________ (complete) the project on time was a great achievement.
  5. I apologize for __________ (not/attend) the meeting yesterday.
  6. They admitted __________ (break) the rules.
  7. __________ (learn) a new language takes a lot of effort and dedication.
  8. He was praised for __________ (save) the child’s life.
  9. She blamed herself for __________ (forget) the important documents.

Đáp án:

  1. She is proud of having finished the marathon.
  2. He regrets having not studied harder for the exam.
  3. They were accused of having cheated in the competition.
  4. Having completed the project on time was a great achievement.
  5. I apologize for having not attended the meeting yesterday.
  6. They admitted having broken the rules.
  7. Having learned a new language takes a lot of effort and dedication.
  8. He was praised for having saved the child’s life.
  9. She blamed herself for having forgotten the important documents.

XEM THÊM:

Bài liên quan