Deficient đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải khi muốn sử dụng từ này một cách chính xác. Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp câu nói của bạn trở nên trôi chảy và chuẩn ngữ pháp. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:
Deficient đi với giới từ gì?
Thông thường, từ “deficient” đi kèm với giới từ “in” để biểu thị sự thiếu hụt, không đủ về một thứ gì đó. Chúng ta có cấu trúc sử dụng deficient như sau:
S + tobe + deficient + in + something |
Ví dụ:
- He is deficient in common sense. (Anh ấy không có tư duy phán đoán.)
- The diet deficient in iron can lead to anemia. (Chế độ ăn thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu.)
- The company’s products are deficient in quality. (Sản phẩm của công ty thiếu chất lượng.)
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với deficient
Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với deficient mà bạn có thể sử dụng để thay thế từ vựng này trong một số hoàn cảnh:
Từ/cụm từ đồng nghĩa với deficient | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lacking | Thiếu, không có đủ | The soil in this area is lacking in nutrients. (Đất khu vực này quá nghèo dinh dưỡng.) |
Inadequate | Không đủ, không thích hợp | The supply of food in the canteen was inadequate. (Cung cấp thực phẩm ở căn tin không đủ.) |
Insufficient | Không đủ, thiếu | The evidence is insufficient to prove his guilt. (Bằng chứng không đủ để chứng minh tội lỗi của anh ta.) |
Short of | Thiếu, không đủ | We are short of money. (Chúng ta đang thiếu tiền.) |
Defective | Có khuyết điểm, lỗi | The product is defective. (Sản phẩm bị lỗi.) |
Flawed | Có khuyết điểm, sai sót | His plan was flawed. (Kế hoạch của anh ta có nhiều sai sót.) |
Challenged | Có khiếm khuyết (thường dùng trong ngữ cảnh lịch sự) | He is challenged in certain areas. (Anh ấy có một số hạn chế ở một số lĩnh vực.) |
Xem thêm: Below The Belt | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Phân biệt deficient và defective trong tiếng Anh
Hai từ deficient và defective trong tiếng Anh có nghĩa và cấu trúc từ nhìn gần như là giống nhau, nhưng thực chất cách sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau, để tránh việc sử dụng sai hai từ này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ tại bảng dưới đây:
Tính từ | Nghĩa chung | Đối tượng áp dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Deficient | Thiếu, không đủ | Sự thiếu hụt về một chất, một yếu tố nào đó. | A diet deficient in calcium can lead to weak bones. (Một chế độ ăn thiếu canxi có thể dẫn đến xương yếu.) |
Defective | Có khuyết điểm, lỗi hỏng | Sự không hoàn hảo, lỗi kỹ thuật, sai sót trong sản phẩm hoặc quá trình. | The product is defective. (Sản phẩm bị lỗi.) |
Xem thêm: Avoid Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Bài tập vận dụng deficient đi với giới từ gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về các giới từ đi cùng với deficient nhé!
Bài tập: Chọn từ thích hợp (deficient in, deficient hoặc defective) để hoàn thành câu:
- The soil in this area is _______ nutrients.
- This product is _______ and must be returned.
- His knowledge of history is _______.
- The car’s brakes are _______.
- Her diet is _______ vitamins.
Đáp án
- deficient in
- defective
- deficient
- defective
- deficient in
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về deficient đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng từ “deficient”. Việc nắm vững cấu trúc “deficient in” không chỉ giúp chúng ta nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp chúng ta diễn đạt một cách chính xác những thiếu sót, hạn chế trong cuộc sống. Hãy thường xuyên luyện tập để thành thạo hơn nhé!
Xem thêm: