Sorry đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình tìm hiểu từ vựng này. Tại bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này cũng như tìm hiểu về cách dùng của từ sorry trong tiếng Anh:
Sorry đi với giới từ gì?
“Sorry” là một từ thường dùng để thể hiện sự xin lỗi, và nó thường đi kèm với các giới từ để làm rõ hơn về lý do hoặc đối tượng mà bạn muốn xin lỗi. Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến nhất:
Giới từ đi với sorry | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
for | S + tobe + sorry for + V-ing | Xin lỗi về một hành động cụ thể mà bạn đã làm | – He is sorry for forgetting his girl friend’s birthday. (Anh ấy xin lỗi vì đã quên sinh nhật của bạn gái.) – I’m sorry for being rude to your sister. (Em xin lỗi vì đã vô lễ với chị gái của anh.) – Lan is sorry for making such a mess. (Lan xin lỗi vì đã làm mọi thứ trở nên tệ.) |
about | S + tobe + about + noun/gerund | Xin lỗi về một tình huống, sự việc, hoặc kết quả | – Lan is sorry about the misunderstanding. (Lan xin lỗi về sự hiểu lầm.) – I’m sorry about the delay. (Thành thật xin lỗi vì sự chậm trễ.) – Tan is sorry about what happened. (Tấn xin lỗi về những gì đã xảy ra.) |
to | S + tobe + sorry to + verb | Xin lỗi trước khi làm một điều gì đó có thể gây phiền hà hoặc làm người khác buồn | – I’m sorry to interrupt your family. (Tôi xin lỗi vì đã làm phiền gia đình bạn.) – I am sorry to hear about her loss. (Tôi rất tiếc khi nghe tin về sự mất mát của cô .) – We are so sorry to say, but... (Chúng tôi rất tiếc khi phải nói rằng…) |
Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng
Các cách nói xin lỗi khác trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài động từ sorry, còn có nhiều câu nói để thể hiện việc xin lỗi ai đó trong tiếng Anh, hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay dưới đây:
Các cách nói xin lỗi trang trọng hơn:
- I offerred my sincerest apologies. (Tôi xin lỗi chân thành nhất.)
- Please accept Tuan’s deepest apologies. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi sâu sắc của Tuấn.)
- Harry must apologize for any inconvenience caused. (Harry phải xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào anh ấy gây ra.)
Các cách nói xin lỗi thông thường và thân mật:
- My bad. (Lỗi của tôi.) – Cách nói rất thông thường, thường dùng giữa bạn bè.
- Oops, my mistake. (Úi, lỗi của tôi.) – Thường dùng khi bạn nhận ra mình đã làm sai một điều nhỏ.
- That was my fault. (Đó là lỗi của tôi.) – Nhấn mạnh trách nhiệm của bản thân.
- I messed up. (Tôi đã làm rối tung lên.) – Thể hiện sự hối hận về một sai lầm lớn.
Các cách nói xin lỗi thể hiện sự hối hận sâu sắc:
- Lan regrets his actions. (Lan hối hận về những hành động của mình.)
- I wish I could take it back. (Tôi ước mình có thể rút lại những lời nói của .)
- He is ashamed of his behavior. (Anh vô cùng xấu hổ về hành vi của mình.)
Các cách nói xin lỗi khi muốn xin phép làm phiền:
- Excuse me. (Xin lỗi.) – Dùng để xin phép khi muốn đi qua hoặc làm gián đoạn ai đó.
- Pardon me. (Xin lỗi.) – Cách nói trang trọng hơn “excuse me”.
Xem thêm: At The Moment Là Thì Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Cụm Từ
Bài tập vận dụng
Các bạn hãy làm bài tập dưới đây để hiểu hơn về các giới từ đi cùng với sorry nhé!
Bài tập: Hãy điền giới từ thích hợp (for, about, to) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- I’m sorry_____ being late.
- She apologized _____ breaking the vase.
- I’m so sorry _____ the noise last night.
- I’m sorry _____ hear that your father died.
- She’s sorry _____ forgetting your birthday.
- I’m sorry _____ disturb you.
- She felt sorry _____ him when he failed the exam.
- I’m sorry _____ the misunderstanding.
- He apologized _____ not calling you back sooner.
- I’m sorry _____ the delay.
Đáp án:
- for
- for
- about
- to
- for
- to
- for
- about
- for
- about
Tại bài viết trên, Edmicro đã giúp bạn đi tìm câu trả lời cho câu hỏi sorry đi với giới từ gì và những cách diễn đạt việc xin lỗi khác trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: