Delighted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Delighted đi với giới từ gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!

Delighted đi với giới từ gì?

Theo từ điển Oxford, “delighted” là một tính từ diễn tả cảm giác vui mừng, hài lòng hoặc vui sướng khi điều gì đó xảy ra. Đây là từ loại tính từ.

Ví dụ: She was delighted with the results of her exam. (Cô ấy rất vui mừng với kết quả bài thi của mình.)

Khi sử dụng từ delighted, bạn có thể kết hợp với các giới từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa trong từng tình huống cụ thể. Dưới đây là các cấu trúc thông dụng mà Edmicro đã tổng hợp lại.

Delighted đi với giới từ gì?
Delighted đi với giới từ gì?
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Be delighted by somethingDiễn tả sự vui mừng hoặc hài lòng bởi một sự việc hoặc hành động cụ thể.He was delighted by the surprise party organized by his friends. (Anh ấy rất vui mừng với bữa tiệc bất ngờ do bạn bè tổ chức.)
Be delighted about somethingDiễn tả sự vui mừng về một sự kiện hoặc tin tức cụ thể.She was delighted about her promotion at work.(Cô ấy rất vui mừng về việc thăng chức tại công ty.)
Be delighted at somethingDiễn tả sự vui mừng hoặc hài lòng với một tình huống, sự kiện hoặc hành động cụ thể.They were delighted at the news of their friend’s engagement. (Họ rất vui mừng khi biết tin bạn mình đính hôn.)
Be delighted with somethingDiễn tả sự hài lòng hoặc vui mừng khi có được một món quà, kết quả, hoặc vật cụ thể.I was delighted with the gift you gave me. (Tôi rất vui mừng với món quà bạn đã tặng tôi.)
Be delighted for somebodyDiễn tả sự vui mừng thay cho người khác khi họ gặp điều tốt lành.I was delighted for her when she got the scholarship. (Tôi rất vui mừng cho cô ấy khi cô ấy nhận được học bổng.)

XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Một vài cấu trúc khác với Delighted

Dưới đây là một vài cấu trúc khác với delight mà Edmicro đã tổng hợp được:

Một vài cấu trúc khác với Delighted
Một vài cấu trúc khác với Delighted
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Delighted + to VDiễn tả sự vui mừng khi làm điều gì đó.I am delighted to meet you. (Tôi rất vui mừng được gặp bạn.)
Delighted + that S+VDiễn tả sự vui mừng về một sự việc cụ thể được diễn đạt bằng mệnh đề.She was delighted that her proposal was accepted. (Cô ấy rất vui mừng khi đề xuất của cô ấy được chấp nhận.)

XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Tự học PC

Bài tập và đáp án chi tiết

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức được học ở bên trên nhé!

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành các câu sau với từ “delighted”:

  1. She was __________ the beautiful flowers her friend gave her. (by / about / at / with / for)
  2. He was __________ his promotion to manager. (by / about / at / with / for)
  3. They were __________ the performance of the new play. (by / about / at / with / for)
  4. I am __________ assist you with your project. (by / about / at / with / for)
  5. She felt __________ her colleague’s success. (by / about / at / with / for)

Đáp án:

  1. She was delighted with the beautiful flowers her friend gave her.
  2. He was delighted about his promotion to manager.
  3. They were delighted with the performance of the new play.
  4. I am delighted to assist you with your project.
  5. She felt delighted for her colleague’s success.

Edmicro đã tổng hợp kiến thức về cách dùng và bài tập cụ thể của delighted, đồng thời trả lời câu hỏi Delighted đi với giới từ gì? Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng delighted nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan