Describe An Activity You Enjoyed In Your Free Time When You Were Young – IELTS Speaking Part 2, 3

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young là câu hỏi hay xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng Edmicro tham khảo câu trả lời mẫu giúp bạn đạt điểm cao nhé!

Dàn ý tham khảo cho bài nói chủ đề Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young

Hãy cùng Edmicro khám phá dàn ý trả lời chi tiết giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi Speaking IELTS nhé!

Dàn ý tham khảo
Dàn ý tham khảo

Introduction:

Giới thiệu về hoạt động mà bạn thích làm khi còn nhỏ.

Ví dụ: When I was young, I used to spend a lot of my free time riding my bicycle around my neighborhood. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường dành nhiều thời gian rảnh rỗi để đi xe đạp quanh khu phố của mình.)

Body:

  • Mô tả hoạt động: Giải thích chi tiết về hoạt động đó, bạn đã tham gia như thế nào và với ai.

Ví dụ: I remember riding my bike with my friends every weekend. We would explore new streets, have races, and sometimes even pretend we were on a great adventure. (Tôi nhớ lại việc đi xe đạp cùng bạn bè mỗi cuối tuần. Chúng tôi thường khám phá những con phố mới, tổ chức các cuộc đua, và đôi khi còn giả vờ như đang trên một cuộc phiêu lưu tuyệt vời.)

  • Lý do yêu thích: Nêu rõ lý do tại sao bạn yêu thích hoạt động này.

Ví dụ: I loved cycling because it made me feel free and independent. It was also a great way to spend time with my friends and enjoy the outdoors. (Tôi yêu thích việc đạp xe vì nó khiến tôi cảm thấy tự do và độc lập. Đồng thời, đây cũng là một cách tuyệt vời để dành thời gian cùng bạn bè và tận hưởng không khí ngoài trời.)

  • Tác động của hoạt động đối với bạn: Bạn học được điều gì từ hoạt động này và nó có ý nghĩa gì đối với bạn.

Ví dụ: This activity not only helped me stay active but also gave me some of my fondest childhood memories. (Hoạt động này không chỉ giúp tôi duy trì sự năng động mà còn mang lại cho tôi những kỷ niệm đáng yêu nhất thời thơ ấu.)

Conclusion:

Tóm tắt lại cảm nhận của bạn về hoạt động này và kết luận về việc liệu bạn có tiếp tục tham gia vào hoạt động tương tự không.

Ví dụ: Even though I don’t cycle as often now, the joy and freedom I felt during those bike rides have stayed with me, and I try to relive that feeling whenever I can.(Dù hiện tại tôi không đạp xe thường xuyên như trước, niềm vui và sự tự do mà tôi cảm nhận được trong những chuyến đi xe đạp đó vẫn còn ở bên tôi, và tôi cố gắng sống lại cảm giác đó mỗi khi có thể.)

Bài mẫu tham khảo cho câu hỏi Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young – IELTS Speaking Part 2

Dưới đây là bài mẫu tham khảo cho câu hỏi này. Edmicro sẽ cung cấp cho bạn cách trả lời mạch lạc và hiệu quả cho câu hỏi trong IELTS Speaking Part 2.

Bài mẫu tham khảo IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu tham khảo IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu tham khảo

One of the activities I enjoyed the most during my free time when I was young was riding my bicycle. I remember spending hours every weekend riding around my neighborhood with my friends. We used to meet in the mornings and spend the entire day exploring new streets, racing each other, or even pretending that we were on some kind of grand adventure.

What made this activity so special was the sense of freedom it gave me. At that age, having a bike meant I could go wherever I wanted, as long as it was within the boundaries set by my parents. I loved the feeling of the wind in my hair and the thrill of speeding down a hill. It also gave me a great chance to bond with my friends. We would laugh, joke, and sometimes even come up with little competitions to see who was the fastest or who could ride the longest without stopping.

Not only was cycling fun, but it also helped me stay active and healthy. Looking back, I think that riding my bike was one of the best ways I could have spent my childhood. It allowed me to explore, develop independence, and create lasting memories with my friends. Even though I don’t have as much free time for cycling now, I still cherish those memories and occasionally go for a ride to relive those moments.

Dịch nghĩa:

Một trong những hoạt động tôi thích nhất trong thời gian rảnh khi còn nhỏ là đạp xe. Tôi nhớ mình đã dành hàng giờ mỗi cuối tuần để đạp xe quanh khu phố cùng bạn bè. Chúng tôi thường gặp nhau vào buổi sáng và dành cả ngày để khám phá những con đường mới, đua xe với nhau, hoặc thậm chí giả vờ rằng chúng tôi đang tham gia vào một cuộc phiêu lưu vĩ đại nào đó.

Điều làm cho hoạt động này trở nên đặc biệt là cảm giác tự do mà nó mang lại cho tôi. Ở độ tuổi đó, có một chiếc xe đạp nghĩa là tôi có thể đi bất cứ đâu, miễn là trong giới hạn mà bố mẹ đặt ra. Tôi rất thích cảm giác gió thổi qua tóc và sự phấn khích khi lao xuống một ngọn đồi. Nó cũng mang lại cho tôi cơ hội gắn kết với bạn bè. Chúng tôi cười đùa và thỉnh thoảng còn tổ chức các cuộc thi nhỏ để xem ai là người nhanh nhất hoặc ai có thể đạp xe lâu nhất mà không dừng lại.

Không chỉ vui, đạp xe còn giúp tôi duy trì sức khỏe và năng động. Nhìn lại, tôi nghĩ rằng việc đạp xe là một trong những cách tuyệt vời nhất để tôi trải qua thời thơ ấu. Nó cho phép tôi khám phá, phát triển sự độc lập và tạo ra những kỷ niệm đẹp với bạn bè. Mặc dù bây giờ tôi không còn nhiều thời gian rảnh để đạp xe như trước, nhưng tôi vẫn trân trọng những kỷ niệm đó và thỉnh thoảng vẫn đi xe để sống lại những khoảnh khắc ấy.

Các từ vựng ăn điểm trong bài mẫu

  • Riding my bicycle: đạp xe
  • Exploring new streets: khám phá các con đường mới
  • Sense of freedom: cảm giác tự do
  • Speeding down a hill: lao xuống một ngọn đồi
  • Bond with friends: gắn kết với bạn bè
  • Stay active and healthy: duy trì sự năng động và khỏe mạnh
  • Cherish those memories: trân trọng những kỷ niệm đó

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Money: Bài Mẫu Và Từ Vựng

Speaking PC

Bài mẫu tham khảo cho chủ đề Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young – IELTS Speaking Part 3

Dưới đây là các câu hỏi và cách trả lời mà bạn có thể tham khảo về chủ đề trên.

Bài mẫu tham khảo IELTS Speaking Part 3
Bài mẫu tham khảo IELTS Speaking Part 3

Why do you think it’s important to take regular breaks while working or studying?

Bài mẫu:

I believe taking regular breaks is essential because it helps refresh both the mind and body. When we study or work for long periods without a break, we tend to lose focus and become less productive. Breaks provide us with an opportunity to recharge, stretch, and relax. This way, we can return to our tasks with more energy and a clearer mind, which ultimately improves our overall performance.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng việc nghỉ ngơi thường xuyên là rất quan trọng vì nó giúp làm mới cả tinh thần và thể chất. Khi chúng ta học hoặc làm việc trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi, chúng ta thường mất tập trung và trở nên kém hiệu quả. Các khoảng nghỉ giúp chúng ta có cơ hội để nạp lại năng lượng, duỗi người và thư giãn. Bằng cách này, chúng ta có thể quay lại công việc với nhiều năng lượng hơn và đầu óc sáng suốt hơn, điều này cuối cùng sẽ cải thiện hiệu suất chung.

Từ vựng sử dụng: 

  • Essential: Cần thiết, quan trọng.
  • Productive: Hiệu quả, năng suất.
  • Recharge: Nạp lại năng lượng.
  • Stretch: Kéo dãn, duỗi ra.
  • Energy: Năng lượng.
  • Clearer mind: Tư duy rõ ràng hơn.
  • Overall performance: Hiệu suất tổng thể.

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored: Bài Mẫu Và Từ Vựng

What are the benefits of playing sports for young people?

Bài mẫu:

Playing sports offers a wide range of benefits for young people. First of all, it helps them stay physically fit and healthy, as regular exercise strengthens their muscles and improves their stamina. Moreover, sports teach important life skills such as teamwork, discipline, and perseverance. Participating in sports also allows young people to socialize, make new friends, and build self-confidence. Lastly, it provides an outlet for stress, allowing them to unwind and have fun after a long day at school.

Dịch nghĩa:

Chơi thể thao mang lại nhiều lợi ích cho người trẻ. Trước hết, nó giúp họ giữ dáng và khỏe mạnh, vì việc tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp và cải thiện sức bền. Hơn nữa, thể thao dạy những kỹ năng sống quan trọng như làm việc nhóm, kỷ luật và sự kiên trì. Tham gia thể thao cũng cho phép thanh niên giao lưu, kết bạn mới và xây dựng sự tự tin. Cuối cùng, nó cung cấp một cách để giảm căng thẳng, giúp họ thư giãn và vui chơi sau một ngày học tập dài.

Từ vựng sử dụng: 

  • Physically fit: Khỏe mạnh về thể chất.
  • Stamina: Sức bền.
  • Life skills: Kỹ năng sống.
  • Teamwork: Làm việc nhóm.
  • Discipline: Kỷ luật.
  • Perseverance: Sự kiên trì.
  • Self-confidence: Sự tự tin.

Do you think technology has changed the way young people spend their free time?

Bài mẫu:

Yes, I believe technology has significantly changed how young people spend their free time. In the past, children used to spend most of their free time outdoors, playing games with friends or engaging in physical activities. However, nowadays, many young people prefer to stay indoors and use their gadgets. They spend hours on social media, playing video games, or watching videos online. While technology has its benefits, such as providing entertainment and knowledge, I think it has also reduced the amount of time young people spend being physically active and interacting face-to-face with others.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi tin rằng công nghệ đã thay đổi đáng kể cách mà người trẻ sử dụng thời gian rảnh của họ. Trước đây, trẻ em thường dành phần lớn thời gian rảnh rỗi ở ngoài trời, chơi trò chơi với bạn bè hoặc tham gia các hoạt động thể chất. Tuy nhiên, ngày nay, nhiều người trẻ thích ở trong nhà và sử dụng thiết bị của họ. Họ dành hàng giờ trên mạng xã hội, chơi trò chơi điện tử hoặc xem video trực tuyến. Mặc dù công nghệ có những lợi ích của nó, chẳng hạn như cung cấp giải trí và kiến thức, nhưng tôi nghĩ rằng nó cũng làm giảm thời gian người trẻ tham gia vào các hoạt động thể chất và tương tác trực tiếp với người khác.

Từ vựng sử dụng: 

  • Significantly: Một cách đáng kể, rất nhiều.
  • Gadgets: Thiết bị công nghệ, đồ dùng kỹ thuật số.
  • Social media: Mạng xã hội.
  • Entertainment: Giải trí.
  • Knowledge: Kiến thức.
  • Physically active: Tích cực về mặt thể chất.
  • Interacting face-to-face: Giao tiếp trực tiếp.

Edmicro đã cung cấp cho bạn các đề mẫu và gợi ý cách làm bài cho chủ đề Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young  trong phần thi IELTS Speaking. Chúc bạn ôn luyện thành công và đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ