Describe an important plant in your country là chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng Edmicro khám phá cách trả lời hiệu quả nhé!
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe an important plant in your country
Hãy cùng Edmicro khám phá những kiến thức thú vị về chủ đề này nhé!
Đề bài
Dưới đây là đề bài minh họa cho chủ đề này:
Describe an important plant in your country. You should say:
- What it is?
- What it looks like?
- Where and how it is grown?
- Where it is found?
- Why do you like or dislike it?
And explain why it is important.
Dàn ý
Hãy thử tham khảo dàn ý sau đây cùng Edmicro nhé!
- Introduction: Giới thiệu về loài cây bạn chọn, ví dụ như cây lúa, cà phê hay cây cao su.
- What the plant is: Giới thiệu chi tiết về loài cây, đặc điểm và tầm quan trọng của nó.
- Where it is grown: Nói về các khu vực chính mà loài cây này được trồng (ví dụ: Đồng bằng sông Cửu Long đối với cây lúa).
- Why it is important: Giải thích tại sao loài cây này quan trọng, cả về mặt kinh tế (xuất khẩu) và văn hóa (thói quen sử dụng trong đời sống hàng ngày).
- Conclusion: Tóm tắt ý nghĩa của loài cây đối với đất nước và dự đoán vai trò của nó trong tương lai.
Bài tham khảo
Dưới đây là bài nói mẫu mà bạn có thể tham khảo để đạt điểm cao phần thi IELTS Speaking Part 2
One of the most important plants in my country is the rice plant. Rice is the staple food for the majority of the population, and it plays a significant role in both our culture and economy. Rice is predominantly grown in the fertile plains of the Mekong Delta in the south and the Red River Delta in the north. These regions provide the perfect conditions for cultivating rice, with their rich soil and abundant water supply.
Rice farming has a long history in Vietnam, and it has been passed down through generations. The plant is deeply intertwined with our traditions, festivals, and even art. For instance, during the Tet holiday, many families prepare dishes made from rice, such as sticky rice cakes, as part of the celebration.In terms of economic importance, rice is one of Vietnam’s top exports. The country is one of the world’s largest rice exporters, contributing significantly to the global food supply. Additionally, rice farming provides jobs for millions of people in rural areas. It is not just a food source but also a way of life for many.
Overall, the rice plant is more than just a crop in Vietnam—it’s a symbol of our culture and a key driver of our economy. Its importance is unlikely to diminish anytime soon, as it remains a vital part of our national identity.
Dịch nghĩa:
Một trong những loài cây quan trọng nhất ở đất nước tôi là cây lúa. Lúa là lương thực chính của phần lớn dân số, và nó đóng vai trò quan trọng trong cả văn hóa và kinh tế của chúng tôi. Lúa chủ yếu được trồng ở các đồng bằng màu mỡ như đồng bằng sông Cửu Long ở phía nam và đồng bằng sông Hồng ở phía bắc. Những khu vực này cung cấp điều kiện hoàn hảo để trồng lúa, với đất đai màu mỡ và nguồn nước dồi dào.
Việc canh tác lúa có lịch sử lâu đời tại Việt Nam, được truyền lại qua nhiều thế hệ. Cây lúa gắn bó chặt chẽ với các truyền thống, lễ hội và thậm chí là nghệ thuật của chúng tôi. Ví dụ, trong dịp Tết, nhiều gia đình chuẩn bị các món ăn từ lúa, chẳng hạn như bánh chưng, để tham gia lễ hội. Về mặt kinh tế, lúa là một trong những mặt hàng xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam. Đất nước chúng tôi là một trong những nhà xuất khẩu lúa lớn nhất thế giới, đóng góp đáng kể vào nguồn cung lương thực toàn cầu. Ngoài ra, việc trồng lúa cung cấp việc làm cho hàng triệu người ở vùng nông thôn. Nó không chỉ là một nguồn thực phẩm mà còn là lối sống của nhiều người.
Nhìn chung, cây lúa không chỉ là một loại cây trồng ở Việt Nam mà còn là biểu tượng văn hóa và là động lực chính cho nền kinh tế của chúng tôi. Vai trò của nó khó có thể giảm trong tương lai gần vì nó vẫn là một phần quan trọng của bản sắc dân tộc.
Từ vựng quan trọng:
- Staple food: lương thực chính
- Fertile plains: đồng bằng màu mỡ
- Rice exporters: nhà xuất khẩu gạo
- Tet holiday: Tết
- Abundant water supply: nguồn nước dồi dào
- Intertwined: gắn bó, đan xen
XEM THÊM: IELTS Listening Section 1 | Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Bài mẫu chủ đề Plants – IELTS Speaking Part 3
Trong phần IELTS Speaking Part 3, các câu hỏi thường mở rộng và yêu cầu thí sinh thảo luận sâu hơn về vai trò của thực vật đối với nền kinh tế và đời sống của con người. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và bài mẫu cho phần này.
Which types of plants play a crucial role in your country’s economy?
Bài mẫu:
Plants such as rice, coffee, and rubber are essential to the economy of Vietnam. Rice is the primary food crop, and Vietnam is one of the top rice exporters globally. Coffee, especially from the Central Highlands, is another significant crop, with Vietnam being the second-largest coffee producer in the world. Rubber plantations also contribute greatly to the economy, providing raw materials for industries like manufacturing and automobiles. These plants not only support millions of jobs but also boost the national economy through exports.
Dịch nghĩa:
Các loài cây như lúa, cà phê và cao su rất quan trọng đối với nền kinh tế của Việt Nam. Lúa là cây lương thực chính, và Việt Nam là một trong những nhà xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Cà phê, đặc biệt là từ khu vực Tây Nguyên, là một loại cây trồng quan trọng khác, với Việt Nam là nhà sản xuất cà phê lớn thứ hai trên thế giới. Các đồn điền cao su cũng đóng góp rất nhiều cho nền kinh tế, cung cấp nguyên liệu thô cho các ngành công nghiệp như sản xuất và ô tô. Những loài cây này không chỉ hỗ trợ hàng triệu công việc mà còn thúc đẩy nền kinh tế quốc gia thông qua xuất khẩu.
Từ vựng quan trọng:
- Essential – cần thiết, quan trọng
- Primary – chính, chủ yếu
- Globally – toàn cầu, trên toàn thế giới
- Significant – đáng kể, quan trọng
- Rubber Plantations – đồn điền cao su
- Contribute – đóng góp, cống hiến
- Raw materials – nguyên liệu thô
- Manufacturing – sản xuất (chế tạo hàng hóa quy mô lớn)
- Rice exporters–xuất khẩu gạo
XEM THÊM: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing
Is having a garden a typical practice in your country?
Bài mẫu
Yes, it’s quite common for people, especially in rural areas, to have gardens. These gardens are often used to grow vegetables, fruits, and herbs for personal use. In urban areas, people tend to grow plants in pots on balconies due to limited space. Gardening is not only a source of fresh food but also a hobby that helps people relax and connect with nature.
Dịch nghĩa:
Vâng, rất phổ biến cho mọi người, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, có vườn. Những khu vườn này thường được sử dụng để trồng rau, trái cây và thảo mộc cho mục đích cá nhân. Ở các khu vực đô thị, mọi người thường trồng cây trong chậu trên ban công do không gian hạn chế. Làm vườn không chỉ là một nguồn cung cấp thực phẩm tươi mà còn là một sở thích giúp mọi người thư giãn và kết nối với thiên nhiên.
Từ vựng quan trọng:
- Common – phổ biến, thông thường
- Rural areas – khu vực nông thôn
- Herbs – thảo mộc
- Personal use – sử dụng cá nhân
- Urban areas – khu vực đô thị
- Tend to – có xu hướng
- Limited space – không gian hạn chế
- Connect with nature – kết nối với thiên nhiên
How can people be encouraged to grow their own food?
Bài mẫu
One way to encourage people to grow their own food is through education. Schools could include gardening in their curriculum, and communities could organize workshops to teach people the skills needed to grow vegetables and fruits. Additionally, governments could provide incentives, such as subsidies for seeds and tools, or even create urban farming spaces in cities. This would not only promote healthy eating but also help people become more self-sufficient.
Dịch nghĩa:
Một cách để khuyến khích mọi người tự trồng thực phẩm là thông qua giáo dục. Các trường học có thể đưa việc làm vườn vào chương trình giảng dạy, và các cộng đồng có thể tổ chức các hội thảo để dạy kỹ năng trồng rau và trái cây. Ngoài ra, chính phủ có thể cung cấp các ưu đãi, chẳng hạn như trợ cấp cho hạt giống và công cụ, hoặc thậm chí tạo ra không gian canh tác đô thị trong các thành phố. Điều này không chỉ thúc đẩy việc ăn uống lành mạnh mà còn giúp mọi người tự túc hơn.
Từ vựng quan trọng:
- Education: giáo dục
- Curriculum: chương trình giảng dạy
- Incentives: ưu đãi
- Subsidies: trợ cấp
- Self-sufficient: tự túc
Trên đây là các gợi ý và bài mẫu cho chủ đề Describe an important plant in your country trong phần thi IELTS Speaking. Edmicro chúc bạn đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS!
XEM THÊM: