Discourse markers đóng vai trò như những cây cầu nối liền các ý tưởng trong giao tiếp. Vậy chúng hoạt động như thế nào và tại sao lại quan trọng? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây.
Discourse Markers là gì?
Discourse markers (từ nối, dấu hiệu hội thoại) là những từ hoặc cụm từ ngắn được sử dụng để mở đầu, kết thúc những câu văn, đoạn hội thoại và những bài viết hoặc bài nói. Chúng giúp cho bài viết hoặc bài nói trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn và tạo sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các ý.
Ví dụ:
- So, basically, what I’m trying to say is that, you see, technology has completely changed the way we communicate. (Vậy nên, cơ bản là, điều tôi muốn nói là, bạn thấy đấy, công nghệ đã hoàn toàn thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
- On the one hand, I want to buy a new car, but on the other hand, I need to save money for a trip. (Một mặt, tôi muốn mua một chiếc xe hơi mới, nhưng mặt khác, tôi cần tiết kiệm tiền cho một chuyến đi.)
- You know, I’ve always been interested in learning about different cultures. (Bạn biết đấy, tôi luôn hứng thú với việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
Như bạn có thể thấy ở ví dụ trên, những từ tương tự như “so” được thêm vào để thể hiện thái độ của người nói.
Trong khi đó, những từ như “you see”, “you know” có phần không đi theo ngữ pháp về cấu trúc câu giống như bạn đã từng được học. Đây được gọi là fillers (những từ thừa) – được sử dụng để tránh những khoảng ngừng nghỉ khi nói.
Xem thêm: Khi nào dùng do does | Tất Tần Tật Các Kiến Thức Quan Trọng
Discourse Markers quan trọng như nào trong IELTS Speaking?
Từ nối đóng vai trò quan trọng trong phần thi IELTS Speaking bởi:
- Tạo sự liên kết: Các discourse markers giúp kết nối các ý tưởng lại với nhau, tạo ra một dòng chảy logic trong bài viết.
- Chỉ ra mối quan hệ: Chúng cho thấy mối quan hệ giữa các ý tưởng (ví dụ: nguyên nhân-kết quả, đối lập, bổ sung).
- Tổ chức bài viết: Discourse markers giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng theo dõi cấu trúc của bài viết.
- Làm cho bài viết sinh động hơn: Chúng giúp tránh sự lặp lại và làm cho bài viết trở nên đa dạng hơn.
Xem thêm: Come Around Là Gì? Cách Dùng Come Around Trong Tiếng Anh
Phân loại Discourse Markets
Dưới đây là những phân loại của từ nối:
Discourse markers dùng để mở đầu, kết thúc cuộc trò chuyện
Từ nối | Ví dụ |
---|---|
Well, | Let me tell you about my trip to Vietnam. (Để mình kể cho bạn nghe về chuyến đi Việt Nam của mình.) |
So, | So, today, I’m going to talk about the importance of education. (Vậy nên, hôm nay mình sẽ nói về tầm quan trọng của giáo dục.) |
Right, | Let’s move on to the next point. (Được rồi, chúng ta hãy chuyển sang điểm tiếp theo.) |
Okay, | Okay, why do I think this is important? (Được rồi, vậy tại sao tôi lại nghĩ điều này quan trọng ư?) |
Discourse markers dùng để chuyển chủ đề
Từ nối | Ví dụ |
---|---|
Now, let’s move on to… | Now, let’s move on to the topic of climate change. (Bây giờ, chúng ta hãy chuyển sang chủ đề về biến đổi khí hậu.) |
Turning to the issue of… | Turning to the issue of education, we can see that… (Quay trở lại vấn đề giáo dục, chúng ta có thể thấy rằng…) |
Another point to consider is… | Another point to consider is the impact on the economy. (Một điểm khác cần xem xét là tác động đến nền kinh tế.) |
Speaking of… | Speaking of technology, smartphones have become indispensable. (Nói về công nghệ, điện thoại thông minh đã trở nên không thể thiếu.) |
Changing the subject slightly… | Changing the subject slightly, let’s talk about health. (Thay đổi chủ đề một chút, chúng ta hãy nói về sức khỏe.) |
In relation to… | In relation to your question about pollution, … (Liên quan đến câu hỏi của bạn về ô nhiễm, …) |
By the way… | By the way, have you heard about the new movie? (Nhân tiện, bạn đã nghe về bộ phim mới chưa?) |
Regarding… | Regarding the problem of traffic congestion, … (Về vấn đề tắc nghẽn giao thông, …) |
Moving on to a different topic… | Moving on to a different topic, I’d like to discuss… (Chuyển sang một chủ đề khác, tôi muốn thảo luận về…) |
Discourse markers dùng để thêm thông tin
Từ nối | Ví dụ |
---|---|
Moreover, | Moreover, he is also a talented musician. (Hơn nữa, anh ấy còn là một nhạc sĩ tài năng.) |
In addition, | In addition, she speaks three languages fluently. (Ngoài ra, cô ấy nói trôi chảy ba thứ tiếng.) |
Furthermore, | Furthermore, the research has shown that… (Hơn nữa, nghiên cứu đã chỉ ra rằng…) |
Besides, | Besides, we can also consider… (Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể xem xét…) |
What’s more, | What’s more, the situation is getting worse. (Hơn nữa, tình hình đang trở nên tồi tệ hơn.) |
Also, | Also, he is very kind and helpful. (Ngoài ra, anh ấy còn rất tốt bụng và hay giúp đỡ.) |
As well as, | As well as being intelligent, she is also very creative. (Ngoài việc thông minh, cô ấy còn rất sáng tạo.) |
Apart from that, | Apart from that, there are other factors to consider. (Ngoài ra, còn có những yếu tố khác cần xem xét.) |
Từ nối dùng để nhấn mạnh sự đối lập so với ý trước
Từ nối | Ví dụ |
---|---|
However, | However, I disagree with that opinion. (Tuy nhiên, tôi không đồng ý với ý kiến đó.) |
On the other hand, | On the other hand, some people prefer to stay indoors. (Mặt khác, một số người thích ở trong nhà.) |
Nevertheless, | Nevertheless, the problem persists. (Tuy nhiên, vấn đề vẫn tồn tại.) |
Despite this, | Despite this, he continued to work hard. (Mặc dù vậy, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ.) |
In spite of, | In spite of the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) |
Nonetheless, | Nonetheless, I believe that… (Tuy nhiên, tôi tin rằng…) |
Conversely, | Conversely, some studies have shown that… (Ngược lại, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng…) |
By contrast, | By contrast, the second group performed much better. (Ngược lại, nhóm thứ hai đạt kết quả tốt hơn nhiều.) |
Alternatively, | Alternatively, we could try a different approach. (Hoặc, chúng ta có thể thử một cách tiếp cận khác.) |
Discourse markers dùng để thể hiện sự chắc chắn trong lời nói
Từ nối | Ví dụ |
---|---|
Certainly, | Certainly, I think technology has made our lives much easier. (Chắc chắn rồi, tôi nghĩ công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn rất nhiều.) |
Definitely, | Definitely, traveling broadens our minds. (Chắc chắn rồi, du lịch mở mang tầm mắt của chúng ta.) |
Absolutely, | Absolutely, it’s the best decision I’ve ever made. (Hoàn toàn đồng ý, đó là quyết định tốt nhất mà tôi từng đưa ra.) |
Without a doubt, | Without a doubt, climate change is one of the biggest challenges facing our planet. (Không nghi ngờ gì nữa, biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất mà hành tinh của chúng ta đang phải đối mặt.) |
Of course, | Of course, I love spending time with my family. (Tất nhiên rồi, tôi thích dành thời gian cho gia đình.) |
Từ nối dùng để thể hiện sự thừa nhận, thành thật trong lời nói
Từ nối | Ví dụ |
---|---|
I admit that, | I admit that I was wrong about that. (Tôi thừa nhận là tôi đã sai về điều đó.) |
It’s true that, | It’s true that I can be a bit impatient sometimes. |
I have to admit, | I have to admit, I’m not very good at cooking. (Tôi phải thừa nhận là tôi không giỏi nấu ăn lắm.) |
I can’t deny that, | I can’t deny that I was feeling a bit nervous. (Tôi không thể phủ nhận là tôi cảm thấy hơi lo lắng.) |
Tóm lại, discourse markers đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên sự mạch lạc, liền mạch và thuyết phục cho bài viết hoặc bài nói. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh nói chung cũng như để luyện thi IELTS nói riêng.
Xem thêm: