Down to earth là gì? Đây là một thành ngữ thú vị trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu và làm rõ về thành ngữ này ngay hôm nay nhé!
Down to earth là gì?
Down to earth có nghĩa là thực tế, không phô trương hoặc tự cao, thường được dùng để khen ngợi một người hoặc cách tiếp cận của họ trong cuộc sống.

Ví dụ:
- She is so down to earth despite her fame and wealth. (Cô ấy rất thực tế và khiêm tốn mặc dù nổi tiếng và giàu có.)
- His ideas are creative but also down to earth, making them easy to implement. (Ý tưởng của anh ấy sáng tạo nhưng cũng rất thực tế, khiến chúng dễ dàng thực hiện.)
Cụm từ này có nguồn gốc từ hình ảnh mang tính biểu tượng của đất (earth), biểu thị sự gắn bó với thực tế và cuộc sống thường ngày. Down to Earth nhấn mạnh tính chân thực, gần gũi với những điều cơ bản và không bị ảnh hưởng bởi những điều xa vời hoặc kiêu căng.
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Cách dùng Down to earth trong tiếng Anh
Cụm từ Down to earth được sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau, đặc biệt là để khen ngợi tính cách hoặc cách tiếp cận của ai đó.

| Tình huống sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Miêu tả tính cách | Thân thiện, không tự cao | Despite his success, he remains down to earth and approachable. (Mặc dù thành công, anh ấy vẫn rất thân thiện và dễ gần.) |
| Nói về cách tiếp cận hoặc ý tưởng | Thực tế, dễ hiểu và dễ áp dụng | Her solutions to the problem are very down to earth. (Các giải pháp của cô ấy cho vấn đề rất thực tế.) |
| Khen ngợi ai đó | Nhấn mạnh sự khiêm tốn và gắn bó với thực tế | I admire how down to earth she is despite her achievements. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự khiêm tốn dù đạt được nhiều thành tựu.) |
Từ đồng nghĩa với Down to earth
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với Down to earth mà bạn có thể sử dụng để thay thế trong các ngữ cảnh khác nhau:

| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Humble | Khiêm tốn | She remains humble despite her fame. (Cô ấy vẫn khiêm tốn dù nổi tiếng.) |
| Practical | Thực tế, dễ áp dụng | His advice is always practical and useful. (Lời khuyên của anh ấy luôn thực tế và hữu ích.) |
| Approachable | Dễ tiếp cận, thân thiện | The new manager is very approachable and listens to everyone. (Người quản lý mới rất thân thiện và lắng nghe mọi người.) |
| Unpretentious | Không phô trương, giản dị | Their home is unpretentious yet very welcoming. (Ngôi nhà của họ không phô trương nhưng rất ấm cúng.) |
| Realistic | Thực tế | His expectations are realistic and achievable. (Kỳ vọng của anh ấy rất thực tế và có thể đạt được.) |
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing
Bài tập thực hành
Bài tập: Viết lại các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “down-to-earth”
- Cô ấy rất thân thiện và khiêm tốn, dù là người nổi tiếng.
- Anh trai tôi là người rất thực tế, không thích mơ mộng.
- Dù giàu có, anh ấy vẫn sống giản dị và gần gũi.
- Tôi thích làm việc với những người chân thành và thực tế.
- Giáo viên của tôi rất dễ gần và hiểu học sinh.
- Cô ca sĩ đó nổi tiếng, nhưng cô ấy rất bình dị và thật lòng.
- Bố mẹ tôi luôn dạy tôi phải sống thực tế và không kiêu ngạo.
- Anh ấy có vẻ ngoài nghiêm túc, nhưng thật ra rất dễ nói chuyện và thân thiện.
- Tôi ngưỡng mộ những người thành công mà vẫn giữ được sự giản dị.
- Người quản lý mới thật sự khiêm tốn và gần gũi với nhân viên.
Đáp án:
- She is very down-to-earth, even though she’s famous.
- My brother is a very down-to-earth person who doesn’t like to dream too much.
- Even though he’s rich, he’s still down-to-earth and simple.
- I like working with people who are honest and down-to-earth.
- My teacher is very down-to-earth and understands her students.
- That singer is famous, but she’s really down-to-earth.
- My parents always taught me to be down-to-earth and never arrogant.
- He looks serious, but he’s actually quite friendly and down-to-earth.
- I admire successful people who still remain down-to-earth.
- The new manager is truly down-to-earth and close to the staff.
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Down to earth là gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thật tốt cho kỳ thi Ielts sắp tới nhé.
Xem thêm:

