Drop off là gì? là câu hỏi mà nhiều bạn thắc mắc khi học tiếng anh. Tiếp theo hãy cùng Edmicro trả lời câu hỏi này nhé!
Drop Off là gì?
Cụm từ Drop off là một phrasal verb trong tiếng Anh và có nhiều nghĩa khác nhau dựa trên ngữ cảnh. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giảm dần, hoặc chỉ việc đưa ai đó hoặc thứ gì đó đến một nơi cụ thể.
Ví dụ:
- She asked her friend to drop off her dog at the pet sitter’s house. (Cô ấy nhờ bạn đưa chú chó của mình đến nhà người trông thú cưng.)
- Could you drop off these documents at the office for me? (Bạn có thể đem những tài liệu này đến văn phòng giúp tôi được không?)
Những cách sử dụng của cụm từ Drop Off
Tiếp theo hãy để Edmicro giúp bạn sử dụng cụm từ này sao cho hợp lý nhé
Sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày
Cụm từ Drop off thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động đưa ai đó đến một nơi nào đó, thường là bằng xe hơi hoặc phương tiện di chuyển khác.
Ví dụ:
- He offered to drop her off at the mall since it was on his way. (Anh ấy đề nghị đưa cô ấy đến trung tâm mua sắm vì tiện đường.)
- They dropped us off at the hotel after the long tour. (Họ đã đưa chúng tôi đến khách sạn sau chuyến tham quan dài.)
Xem thêm: Đuôi Able Là Loại Từ Gì – Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Sử dụng trong các tình huống cụ thể
Ngoài việc chỉ hành động đưa ai đó đi, Drop off còn có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào tình huống sử dụng. Sau đây Edmicro sẽ tổng hợp cho bạn một số tình huống cụ thể.
Tình huống | Ví dụ |
---|---|
Thả ai đó xuống | She dropped her brother off at the mall before going to work. (Cô ấy thả em trai xuống trung tâm thương mại trước khi đi làm.) |
Giảm dần | The number of tourists drops off dramatically in the winter. (Số lượng khách du lịch giảm đáng kể vào mùa đông.) |
Ngủ thiếp đi | I dropped off during the movie because it was so boring. (Tôi ngủ thiếp đi trong lúc xem phim vì nó quá chán.) |
Gửi đồ vật hoặc tài liệu | She asked me to drop off the signed documents at her lawyer’s office. (Cô ấy nhờ tôi gửi các tài liệu đã ký đến văn phòng luật sư của cô ấy.) |
Giảm doanh số hoặc lợi nhuận | Sales dropped off after the holiday season. (Doanh số giảm sau mùa lễ.) |
Rời đi một cách nhanh chóng | She dropped off the call without saying goodbye. (Cô ấy rời khỏi cuộc gọi mà không chào tạm biệt.) |
Các nghĩa khác của cụm từ Drop Off
Drop off có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Ngoài những nghĩa phổ biến đã nêu, cụm từ này còn có một số ý nghĩa đặc biệt trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, du lịch, và đời sống thường ngày.
Ví dụ:
- Trong kinh doanh: Drop off có thể chỉ việc giảm sút doanh số hoặc khách hàng.
- Trong du lịch: Drop off thường được dùng để chỉ việc đưa khách đến một điểm cụ thể (như sân bay, khách sạn).
Xem thêm: Complex Sentence – Định Nghĩa, Cấu Trúc, Và Cách Phân Biệt Với Compound Sentence
Các từ đồng nghĩa với Drop Off
Để làm giàu vốn từ vựng, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với Drop off trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Deliver | Giao hàng, đưa đến. | She waited at home for the mail carrier to deliver the package. (Cô ấy đợi ở nhà để người đưa thư giao bưu kiện.) |
Doze off | Ngủ gật, ngủ thiếp đi. | She dozed off during the meeting because she hadn’t slept well the night before. (Cô ấy ngủ gật trong cuộc họp vì đêm trước không ngủ đủ giấc.) |
Fall asleep | Thiếp đi, chìm vào giấc ngủ. | It took me hours to fall asleep because of the noise outside. (Mất hàng giờ tôi mới ngủ được vì tiếng ồn bên ngoài.) |
Leave | Rời đi, bỏ đi. | They decided to leave the company after working there for ten years. (Họ đã quyết định rời khỏi công ty sau mười năm làm việc ở đó.) |
Trên đây Edmicro đã cung cấp đủ thông tin giúp bạn trả lời cho câu hỏi Drop off là gì? Nếu như các bạn vẫn còn thắc mắc về kiến thức tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy nhanh tay liên hệ với Edmicro để được giải đáp nhé!
Xem thêm: