Nguyên Âm Dài – Định Nghĩa, Cách Dùng Và Phân Biệt

Nguyên âm dài đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt cách phát âm và ý nghĩa của từ. Hãy cùng khám phá kỹ hơn về cách sử dụng chúng một cách chính xác nhé.

Nguyên âm dài là gì?

Nguyên âm dài (long vowels) là những âm thanh kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn trong quá trình phát âm. Chúng được phát âm với độ dài gấp đôi hoặc lâu hơn nguyên âm ngắn và thường xuất hiện trong các từ mà nguyên âm có ký hiệu dấu hai chấm (:), ví dụ như /i:/, /u:/, /ɑ:/, /ɔ:/, /ɜ:/.

Định nghĩa
Định nghĩa

Nguyên âm có ảnh hưởng lớn đến nghĩa của từ. Ví dụ, từ “ship” /ʃɪp/ (con tàu) có nguyên âm ngắn, trong khi “sheep” /ʃiːp/ (con cừu) có nguyên âm dài, làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ.

Cách nhận biết nguyên âm dài

Dưới đây là bảng tổng hợp các dấu hiệu nhận biết:

Dấu hiệu nhận biếtChi tiếtVí dụ
Dấu hai chấm (/ː/)Dấu hai chấm trong bảng IPA là ký hiệu đặc trưng.see /siː/ (nhìn), blue /bluː/ (màu xanh)
Chữ “e” câmKhi từ có dạng “nguyên âm + phụ âm + e”, nguyên âm trong từ sẽ được phát âm dài.make /meɪk/ (làm), take /teɪk/ (lấy)
Hai nguyên âm liền nhauKhi hai nguyên âm xuất hiện liền nhau, nguyên âm đầu tiên thường là nguyên âm dài.beat /biːt/ (đánh), coat /koʊt/ (áo khoác), team /tiːm/ (đội)
Nguyên âm liền nhau giống nhauMột số từ có nguyên âm giống nhau đi liền nhau thường có nguyên âm dài.feet /fiːt/ (bàn chân), pool /puːl/ (bể bơi)

Các nguyên âm dài phổ biến

Edmicro sẽ tổng hợp những nguyên âm phổ biến kèm theo cách phát âm chính xác nhất!

Tổng hợp các nguyên âm dài phổ biến
Tổng hợp các nguyên âm dài phổ biến

Nguyên âm /iː/

Nguyên âm /i:/ là âm dài tương ứng với âm ngắn /ɪ/. Để phát âm /i:/, bạn cần kéo dài âm “i” một chút so với âm ngắn, đồng thời miệng kéo căng hơn. Đặc trưng của âm này là môi hơi mỉm cười và lưỡi đặt cao, gần với vòm miệng.
Ví dụ

  • see /siː/ (nhìn)
  • green /ɡriːn/ (màu xanh lá cây)
  • meet /miːt/ (gặp gỡ)
  • feel /fiːl/ (cảm thấy)
  • tree /triː/ (cây)

Nguyên âm /uː/

Nguyên âm /u:/ là âm dài tương ứng với âm ngắn /ʊ/. Khi phát âm /u:/, bạn cần chu môi lại và kéo dài âm “u” hơn so với âm ngắn, đồng thời lưỡi đưa về phía sau và lên cao.
Ví dụ:

  • blue /bluː/ (màu xanh dương)
  • true /truː/ (đúng)
  • food /fuːd/ (thức ăn)
  • move /muːv/ (di chuyển)
  • boot /buːt/ (giày ống)

Nguyên âm /ɑː/

Nguyên âm /ɑː/ là âm dài tương ứng với âm ngắn /æ/. Khi phát âm /ɑː/, bạn cần mở miệng rộng và kéo dài âm “a”, tạo ra âm thanh sâu và rõ.

Ví dụ:

  • car /kɑːr/ (xe ô tô)
  • far /fɑːr/ (xa)
  • star /stɑːr/ (ngôi sao)
  • father /ˈfɑːðər/ (cha)
  • hard /hɑːrd/ (khó, cứng)

Xem thêm : Intensive IELTS Writing | Review Chi Tiết & PDF Download

Nguyên âm /ɔː/

Nguyên âm /ɔː/ là âm dài tương ứng với âm ngắn /ɒ/. Để phát âm /ɔː/, bạn cần mở miệng hơi rộng và kéo dài âm “o”, tạo ra âm thanh rõ ràng và dễ nghe.
Ví dụ

  • saw /sɔː/ (đã thấy)
  • law /lɔː/ (luật)
  • more /mɔːr/ (nhiều hơn)
  • door /dɔːr/ (cửa)
  • floor /flɔːr/ (sàn nhà)

Nguyên âm /ɜː/

Nguyên âm /ɜː/ là âm dài tương ứng với âm ngắn /ə/. Khi phát âm âm /ɜː/, bạn cần mở miệng hơi rộng, đặt lưỡi ở vị trí giữa miệng và kéo dài âm thanh để tạo ra âm sắc rõ ràng.
Ví dụ

  • bird /bɜːd/ (chim)
  • nurse /nɜːs/ (y tá)
  • word /wɜːd/ (từ)
  • her /hɜːr/ (cô ấy)
  • first /fɜːrst/ (đầu tiên)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Xác định nguyên âm dài trong các từ sau và viết phiên âm của chúng:

  • seat
  • boot
  • park
  • sword
  • burn

Đáp án:

TừNguyên âm dàiPhiên âm
seat/iː//siːt/
boot/uː//buːt/
park/ɑː//pɑːrk/
sword/ɔː//sɔːrd/
burn/ɜː//bɜːrn/

Bài tập 2: Phát âm các cặp từ sau và chú ý đến sự khác biệt giữa nguyên âm ngắn và nguyên âm dài:

  • ship – sheep
  • full – fool
  • cat – cart
  • pot – port

Đáp án:

Cặp từPhiên âm
ship – sheep/ʃɪp/ – /ʃiːp/
full – fool/fʊl/ – /fuːl/
cat – cart/kæt/ – /kɑːt/
pot – port/pɒt/ – /pɔːt/

Bài viết trên cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về nguyên âm dài trong tiếng Anh. Hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nếu các bạn còn bất kỳ thắc mắc nào nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan