Envious đi với giới từ gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết các cấu trúc quan trọng của tính từ này trong bài viết dưới đây nhé!
Envious đi với giới từ gì?
Envious là tính từ chỉ cảm giác ghen tị hoặc thèm muốn những gì người khác có.


Ví dụ:
- She felt envious of her friend’s new car. (Cô ấy cảm thấy ghen tị với chiếc xe mới của bạn mình.)
- He became envious when he saw his colleague’s promotion. (Anh ấy trở nên ghen tị khi thấy đồng nghiệp được thăng chức.)
Envious thường đi kèm với giới từ of và about để miêu tả cảm giác ghen tị.
Envious of something/someone: Ghen tị với thành công của người khác |
Ví dụ: I’m envious of your success. (Tôi ghen tị với sự thành công của bạn.)
Envious about something: Ghen tị với một sự việc, hành động cụ thể |
Ví dụ: He was envious about the way she could sing. (Anh ta ghen tị về cách cô ấy có thể hát.)
Xem thêm: On The Whole Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Phân biệt Envious và Jealous
Envious” và “jealous” đều là những tính từ chỉ cảm giác ghen tị, nhưng chúng có một số khác biệt tinh tế:


Ý nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|
Envious (Ghen tị) | Tập trung vào mong muốn những gì người khác có: – “Envious” thường được sử dụng khi bạn mong muốn có được những gì người khác đang sở hữu, chẳng hạn như tài sản, thành công, hoặc địa vị. – Cảm giác này thường xuất phát từ sự so sánh bản thân với người khác. | – She was envious of her friend’s new car. (Cô ấy ghen tị với chiếc xe mới của bạn mình.) – He felt envious of his colleague’s promotion. (Anh ấy cảm thấy ghen tị với sự thăng chức của đồng nghiệp.) |
Jealous (Ghen tuông) | Tập trung vào nỗi sợ mất mát: – “Jealous” thường được sử dụng khi bạn lo sợ mất đi những gì mình đang có, đặc biệt là trong các mối quan hệ. – Cảm giác này thường liên quan đến sự nghi ngờ và lo lắng về lòng trung thành của người khác. | – He was jealous of his girlfriend’s attention to other men. (Anh ấy ghen tuông vì bạn gái mình chú ý đến những người đàn ông khác.) – She felt jealous when her best friend started spending more time with someone else. (Cô ấy cảm thấy ghen tuông khi người bạn thân của mình bắt đầu dành nhiều thời gian hơn cho người khác) |
Các từ/cụm từ đồng nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ/ cụm từ đồng nghĩa với envious, giúp các bạn học sinh linh hoạt sử dụng trong các ngữ cảnh văn bản tiếng Anh.


Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Jealous | Ghen tị | He’s jealous of his brother’s popularity. (Anh ấy ghen tị với sự nổi tiếng của anh trai mình.) |
Resentful | Bực tức, phẫn uất | She felt resentful of her co worker’s success. (Cô ấy cảm thấy phẫn uất trước thành công của đồng nghiệp.) |
Covetous | Thèm muốn, ham muốn | He had a covetous eye on his neighbor’s new boat. (Anh ấy thèm muốn chiếc thuyền mới của hàng xóm.) |
Green with envy | Ghen tị xanh mặt | I was green with envy when I saw her new house. (Tôi ghen tị khi nhìn thấy ngôi nhà mới của cô ấy.) |
Desirous | Khao khát, mong muốn | She was desirous of a promotion. (Cô ấy khao khát được thăng chức.) |
jaundiced | bị ác cảm, ganh tị | He gave a jaundiced view of her achievements. (Anh ấy đưa ra một cái nhìn ganh tị về những thành tựu của cô ấy.) |
Ngoài các từ đồng nghĩa, hãy học thêm các từ trái nghĩa với envious để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Content | Hài lòng, mãn nguyện | She’s content with her life and doesn’t envy others. (Cô ấy hài lòng với cuộc sống của mình và không ghen tị với người khác.) |
Pleased | Hài lòng, vui vẻ | He was pleased to see his friend’s success. (Anh ấy vui mừng khi thấy bạn mình thành công.) |
Satisfied | Hài lòng, thỏa mãn | They were satisfied with their own achievements. (Họ hài lòng với những thành tích của bản thân.) |
Generous | Rộng lượng, hào phóng | A generous person celebrates others’ success. (Một người rộng lượng sẽ ăn mừng thành công của người khác.) |
Admiring | Ngưỡng mộ | She was admiring of her sister’s talent. (Cô ấy ngưỡng mộ tài năng của chị gái mình.) |
Congratulatory | Chúc mừng | He offered congratulatory words to the winner. (Anh ấy gửi lời chúc mừng đến người chiến thắng.) |
Bài tập vận dụng
Dưới đây là bài tập về envious mà Edmicro đã tổng hợp được:
Bài tập: Hãy điền giới từ of hoặc about vào chỗ trống trong các câu sau:
- I was envious ______ how confident he seemed during the presentation.
- She was envious ______ how easily he made friends.
- They were envious ______ his new job.
- She is envious ______ her sister’s beauty.
- He was envious ______ their happy relationship.
- She is envious ______ the fact that he gets to travel for work.
- They are envious ______ the way she decorates her house.
- We are envious ______ their travel experiences.
- He is envious ______ her ability to learn languages quickly.
- I am envious ______ your talent.
Đáp án:
1. about | 2. about | 3. of | 4. of | 5. of |
6. about | 7. about | 8. of | 9. about | 10. of |
Mong rằng với bài viết trên, các bạn học đã có thể giải đáp thắc mắc envious đi với giới từ gì. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào khác về tính từ này, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: