Flora and fauna là gì? Và cụm từ này được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây.
Flora and fauna là gì?
Flora and fauna là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ tổng thể các loại thực vật và động vật sống trong một khu vực cụ thể.
- Flora: Ám chỉ đến tất cả các loại thực vật, từ những loài cây cao lớn cho đến những loài cỏ nhỏ bé, hoa, rêu, tảo… Nói cách khác, flora là hệ thực vật của một khu vực nào đó.
- Fauna: Đề cập đến tất cả các loài động vật sinh sống trong một khu vực, bao gồm các loài động vật có vú, chim, bò sát, lưỡng cư, cá, côn trùng và các loài động vật không xương sống khác. Fauna là hệ động vật của một khu vực.
Ví dụ:
- The national park is home to a diverse range of flora and fauna, making it a popular destination for nature lovers. (Vườn quốc gia có nhiều loại thực vật và động vật đa dạng, khiến nó trở thành điểm đến phổ biến cho những người yêu thiên nhiên.)
- Conserving the flora and fauna of our planet is essential for maintaining ecological balance. (Bảo tồn thực vật và động vật của hành tinh chúng ta là điều cần thiết để duy trì sự cân bằng sinh thái.)
- Researchers are studying the unique flora and fauna of the rainforest to understand their roles in the ecosystem. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hệ thực vật và động vật độc đáo của rừng nhiệt đới để hiểu vai trò của chúng trong hệ sinh thái.)
Xem thêm: On Time Và In Time | Cách Phân Biệt Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Nguồn gốc của cụm từ flora and fauna
Từ “flora” bắt nguồn từ tiếng Latin “flora,” tên gọi của nữ thần thực vật trong thần thoại La Mã. Ngược lại, “fauna” được lấy từ từ “Fauna” trong tiếng Latin, liên quan đến vị thần bảo trợ cho động vật. Cả hai thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ các hệ sinh thái thực vật và động vật trong một khu vực nhất định, thể hiện sự phong phú và đa dạng của cuộc sống trong tự nhiên.
Xem thêm: Try Out Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ đồng nghĩa với flora and fauna
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Wildlife | Động vật hoang dã | The African savanna is home to a variety of wildlife, including lions, elephants, and zebras. (Đồng bằng châu Phi là nhà của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm sư tử, voi và ngựa vằn.) |
Biota | Sinh vật | The marine biota of the Great Barrier Reef is incredibly diverse. (Hệ sinh vật biển của Great Barrier Reef vô cùng đa dạng.) |
Ecosystem | Hệ sinh thái | The rainforest ecosystem is delicate and easily disturbed. (Hệ sinh thái rừng nhiệt đới rất mong manh và dễ bị phá vỡ.) |
Natural world | Thế giới tự nhiên | Humans have a significant impact on the natural world. (Con người có tác động đáng kể đến thế giới tự nhiên.) |
Bài tập ứng dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức học được trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng cụm từ flora and fauna:
- The region is known for its diverse plant and animal life.
- Many ecosystems depend on the variety of plants and animals found there.
- Conservation efforts aim to protect the local plant and wildlife.
- The documentary showcases the unique plant and animal species of the rainforest.
- Understanding the local vegetation and animal species is crucial for biodiversity.
Đáp án:
Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa cũng như cách sử dụng của Flora and fauna trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: