Follow Up Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Follow up là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ này.

Follow up là gì?

Follow-up là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa chung nhất của nó là “hành động tiếp theo”, “theo dõi”, “tiếp tục”.

Follow up là gì?
Follow up là gì?

Ví dụ:

  • I will follow up with you on Monday to discuss the next steps. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn vào thứ Hai để thảo luận về những bước tiếp theo.)
  • Let’s schedule a follow-up meeting to discuss the project in more detail. (Hãy lên lịch một cuộc họp tiếp theo để thảo luận chi tiết hơn về dự án.)
  • If you have any questions after class, please feel free to follow up with me during office hours. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào sau giờ học, đừng ngần ngại liên hệ với tôi trong giờ làm việc.)

Cách sử dụng follow up

Follow up có thể được sử dụng như một cụm động từ hoặc một danh từ:

Cách sử dụng follow up
Cách sử dụng follow up

Cụm động từ follow up

Follow up on something: Theo dõi, kiểm tra lại một việc gì đó.

Ví dụ: 

  • I will follow up on your request tomorrow. (Tôi sẽ kiểm tra lại yêu cầu của bạn vào ngày mai.)
  • Let’s follow up on this issue at the next meeting. (Chúng ta hãy theo dõi vấn đề này ở cuộc họp tiếp theo.)

Follow up with someone: Liên lạc lại với ai đó để cập nhật thông tin hoặc giải quyết vấn đề.

Ví dụ: 

  • I need to follow up with my boss about the project deadline. (Tôi cần liên hệ lại với sếp về hạn chót của dự án.)
  • Could you follow up with the supplier about the delayed shipment? (Bạn có thể liên lạc lại với nhà cung cấp về việc giao hàng bị trễ không?)

Danh từ follow-up

Danh từ “follow-up” thường được dịch sang tiếng Việt là “việc theo dõi”, “hành động tiếp theo” hoặc “sự tiếp nối. Nó chỉ hành động, kết quả hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động, sự kiện ban đầu.

Ví dụ: 

  • We’ll have a follow-up meeting next week to discuss the next steps. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp tiếp theo vào tuần sau để thảo luận về các bước tiếp theo.)
  • The follow-up report showed positive results. (Báo cáo theo dõi cho thấy kết quả tích cực.)

Xem thêm: Guilty Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Bài Tập

Một số cụm từ/cấu trúc đồng nghĩa với follow up

Dưới đây là một số cụm từ và cấu trúc đồng nghĩa với follow up:

Một số cụm từ/cấu trúc đồng nghĩa với follow up
Một số cụm từ/cấu trúc đồng nghĩa với follow up
Cụm từ/Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Check on somethingKiểm tra, xem xét tình hìnhCould you check on the progress of this project? (Bạn có thể kiểm tra tiến độ của dự án này được không?)
Look into somethingNghiên cứu, tìm hiểu kỹ hơnI’ll look into the matter and get back to you. (Tôi sẽ tìm hiểu về vấn đề này và trả lời bạn sau.)
Pursue somethingTheo đuổi, tiếp tục làm việc gì đóWe need to pursue this opportunity further. (Chúng ta cần theo đuổi cơ hội này một cách sâu hơn.)
Investigate somethingĐiều tra, nghiên cứuI’m going to investigate the cause of that problem. (Tôi sẽ điều tra nguyên nhân của vấn đề đó.)
Get back to someoneLiên lạc lại với ai đóI’ll get back to you with the details later. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn về chi tiết sau.)
Check in with someoneLiên lạc để cập nhật thông tinLet’s check in with each other next week. (Hãy liên lạc với nhau vào tuần sau.)
Continue to do somethingTiếp tục làm gì đóWe need to continue to work on this project. (Chúng ta cần tiếp tục làm việc cho dự án này.)
Take further actionThực hiện các hành động tiếp theoWe need to take further action to resolve this issue. (Chúng ta cần thực hiện các hành động tiếp theo để giải quyết vấn đề này.)

Xem thêm: Gotta Là Gì? | Cách Sử Dụng Cụm Từ Này Trong Tiếng Anh

Tự học PC

Bài tập ứng dụng Follow up là gì

Cùng Edmicro làm bài tập về cụm từ follow up dưới đây nhé!

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ follow up:

  1. Công ty sẽ tổ chức một buổi họp để bàn tiếp về dự án này.
  2. Bác sĩ khuyên tôi nên đi khám lại sau 6 tháng.
  3. Sau khi gửi email, tôi sẽ gọi điện để xác nhận lại thông tin.
  4. Tôi muốn tìm hiểu thêm về lịch sử của gia đình mình.
  5. Cô ấy đang cân nhắc việc học lên cao sau khi tốt nghiệp đại học.
  6. Chúng ta cần phải liên lạc lại với khách hàng để xin phản hồi.
  7. Sau buổi phỏng vấn, tôi sẽ thông báo kết quả cho bạn.
  8. Tôi đã tìm được một số thông tin thú vị về chủ đề này, tôi sẽ chia sẻ với bạn sau.
  9. Chúng ta nên tiếp tục thảo luận về vấn đề này vào tuần sau.
  10. Công ty sẽ có một chương trình đào tạo tiếp theo dành cho nhân viên mới.

Đáp án:

  1. The company will hold a follow-up meeting on this project.
  2. The doctor recommended a follow-up visit in six months.
  3. I’ll follow up with a phone call.
  4. I want to do some follow-up research on my family history.
  5. She’s considering pursuing a graduate degree.
  6. We need to follow up with the customer.
  7. I’ll follow up with you after the interview.
  8. I’ll share more about it later.
  9. Let’s follow up on this next week.
  10. There will be a follow-up training for new employees.

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Follow up là gì cũng như cách sử dụng của cụm từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ