For A While Là Gì? – Định Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ

For a while là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những nội dung cơ bản về định nghĩa, cách dùng kèm những ví dụ cụ thể nhất của cụm từ này nhé!

For a while là gì?

For a while là cụm từ trong tiếng Anh chỉ khoảng thời gian không xác định, thường là khoảng thời gian ngắn. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái kéo dài trong một thời gian nhất định.

Định nghĩa for a while
Định nghĩa for a while

Ví dụ: 

  • I’m going to be busy for a while. (Tôi sẽ bận một lúc.)
  • Let’s wait here for a while. The bus will be here soon. (Chúng ta hãy đợi ở đây một lát. Xe buýt sẽ đến sớm thôi.)
  • She lived in New York for a while after she graduated. (Cô ấy đã sống ở New York một thời gian sau khi tốt nghiệp.)
  • I think I’ll stay home for a while and relax. (Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà một lúc và thư giãn.)
  • He felt a bit lost for a while after he lost his job. (Anh ấy cảm thấy hơi lạc lõng một thời gian sau khi mất việc.)

Cách dùng for a while

For a awhile có thể sử dụng ở giữa câu và cuối đâu. Dưới đây là những công thức  phổ biến nhất của cấu trúc này.

Vị tríVí dụ
Giữa câuI’m able to help you with your homework for a while, but after all, I have to go to school.  (Tôi có thể giúp bạn làm bài tập về nhà một thời gian, nhưng sau tất cả, tôi phải đi học.)
Cuối câuLet’s stay here for a while. (Chúng ta hãy ở đây một lát.)

Phân biệt for a while với các cấu trúc liên quan

Trong tiếng Anh, người học còn có thể bắt gặp những cấu trúc khác có nét tương đương về ngữ nghĩa hay cách viết. Edmicro sẽ giúp các bạn phân biệt các cấu trúc này để tránh nhầm lẫn trong các bài kiểm tra nhé!

Phân biệt for a while với các cấu trúc
Phân biệt for a while với các cấu trúc

Phân biệt for a while với in a while

For a while và in a while đều được chỉ một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian. Tuy nhiên chúng được dùng trong những thời điểm khác nhau.

  • For a while: Chỉ một khoảng thời gian đã trôi qua hoặc đang diễn ra. Nó thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó.

Ví dụ: I haven’t seen him for a while. (Tôi đã không gặp anh ấy một thời gian rồi.)

  • In a while: Chỉ một khoảng thời gian trong tương lai. Nó cho biết một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ: She’ll be back in a while. (Cô ấy sẽ quay lại sau một lát.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Enjoy – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Phân biệt for a while với for a moment

For a while và for a moment cũng giống nhau về ý nghĩa diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nhưng lại khác nhau về thời lượng.

  • For a while: Chỉ một khoảng thời gian tương đối dài, có thể là vài phút, vài giờ hoặc thậm chí vài ngày.

Ví dụ: Let’s stay here for a while. (Chúng ta hãy ở đây một lát.)

  • For a moment: Chỉ một khoảng thời gian rất ngắn, chỉ kéo dài trong một khoảnh khắc.

Ví dụ: She closed her eyes for a moment and took a deep breath. (Cô ấy nhắm mắt lại một lát và hít một hơi thật sâu.)

Tự học PC

Bài tập luyện tập

Bài tập: Dịch các câu đây sang tiếng Anh bằng cách sử dụng “for a while”:

  1. Tôi sẽ bận một lúc.
  2. Cô ấy đã không gọi cho tôi một thời gian rồi.
  3. Chúng ta hãy đợi ở đây một lát.
  4. Anh ấy đã sống ở London một thời gian.

Đáp án:

  1. I’m going to be busy for a while.
  2. She hasn’t called me for a while.
  3. Let’s wait here for a while.
  4. He lived in London for a while.

Mong rằng bài viết trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ for a while là gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về cấu trúc này, hãy để lại comment phía bên dưới để Edmicro giáp đáp giúp các bạn nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ