Frightened đi với giới từ gì là thắc mắc của không ít người khi học tiếng anh. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi trên một cách nhanh chóng nhé!
Frightened là gì?
Frightened là một tính từ diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc hoảng sợ khi đối mặt với một điều gì đó đáng lo ngại.
Ví dụ:
- She was frightened by the sudden noise. (Cô ấy cảm thấy sợ hãi vì tiếng ồn bất ngờ.)
- The children were frightened during the thunderstorm. (Những đứa trẻ cảm thấy sợ hãi trong cơn bão.)
Frightened đi với giới từ gì?
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với frightened:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Frightened + by sth | Diễn tả sự sợ hãi gây ra bởi một sự vật, hành động, hoặc tình huống cụ thể. | She was frightened by the loud noise outside. (Cô ấy cảm thấy sợ hãi vì tiếng ồn lớn bên ngoài.) |
Frightened + of + N/doing sth | Diễn tả sự sợ hãi đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. | He is frightened of spiders. (Anh ấy sợ nhện.) |
Frightened + to V | Diễn tả sự sợ hãi khi phải làm gì | She was frightened to speak in front of the large audience. (Cô ấy sợ hãi khi phải nói trước một khán giả đông đảo.) |
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Một vài đồng nghĩa và trái nghĩa với Frightened
Dưới đây là một vài từ đồng nghĩa với Frightened:
Từ gần nghĩa | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Afraid | Cảm thấy sợ hãi, lo lắng. | She was afraid of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối.) |
Terrified | Rất sợ hãi, kinh hãi. | He was terrified by the horror movie. (Anh ấy kinh hãi vì bộ phim kinh dị.) |
Scared | Sợ hãi, hoảng sợ. | The sudden noise scared me. (Tiếng ồn bất ngờ làm tôi sợ hãi.) |
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu một vài từ trái nghĩa với Frightened nhé!
Từ trái nghĩa | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Calm | Bình tĩnh, không sợ hãi. | She remained calm despite the chaos. (Cô ấy vẫn bình tĩnh mặc dù có hỗn loạn.) |
Confident | Tự tin, không sợ hãi. | He felt confident about his presentation. (Anh ấy cảm thấy tự tin về bài thuyết trình của mình.) |
XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập frightened đi với giới từ gì?
Edmicro đã tổng họp các bài tập dưới đây cho các bạn để các bạn nhớ ký hơn cách sử dụng từ frightened.
Bài tập: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu sau với frightened:
- She was __________ the thought of moving to a new city. (by / of / to)
- The cat was __________ the loud vacuum cleaner. (by / of / to)
- He was __________ to ask for help even though he needed it. (by / of / to)
- The students were __________ the upcoming exams. (by / of / to)
- They were __________ the dark alley behind the building. (by / of / to)
Đáp án:
- She was frightened of the thought of moving to a new city.
- The cat was frightened by the loud vacuum cleaner.
- He was frightened to ask for help even though he needed it.
- The students were frightened of the upcoming exams.
- They were frightened by the dark alley behind the building.
Edmicro đã tổng hợp kiến thức về cách dùng và bài tập cụ thể của frightened, đồng thời trả lời câu hỏi Frightened đi với giới từ gì?. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng frightened nhé!
XEM THÊM: