Get around là một cụm động từ thú vị trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu và làm rõ về cụm động này ngay hôm nay nhé!
Get around là gì?
Get around là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này có thể được dùng để diễn tả hành động đi lại hoặc di chuyển trong một khu vực nhất định, thường bằng các phương tiện hoặc phương thức khác nhau. Cụm từ này cũng mang ý nghĩa tìm cách vượt qua hoặc lách khỏi một quy định, vấn đề, hoặc khó khăn nào đó một cách khéo léo. Trong một số trường hợp, get around được dùng để chỉ việc thông tin hoặc tin tức lan truyền rộng rãi từ người này sang người khác.
Ví dụ: She gets around the city on her bicycle. (Cô ấy đi lại trong thành phố bằng xe đạp.)
Cụm từ này xuất phát từ hành động get (di chuyển, đạt được) kết hợp với around (quanh, vòng). Ban đầu, nó được dùng để chỉ hành động di chuyển xung quanh một khu vực. Về sau, cụm từ được mở rộng ý nghĩa để mô tả cả việc né tránh vấn đề hoặc sự lan truyền thông tin.
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing
Cách dùng Get around trong tiếng Anh
Cụm từ get around được sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau:
Tình huống sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Di chuyển | Đi lại, đặc biệt trong các khu vực lớn | It’s easy to get around London with the subway. (Dễ dàng đi lại ở London bằng tàu điện ngầm.) |
Tránh hoặc lách luật | Né tránh quy định, khó khăn | She knows how to get around the bureaucracy. (Cô ấy biết cách lách qua các thủ tục hành chính.) |
Lan truyền thông tin | Thông tin hoặc tin tức được truyền đi nhanh chóng | The news about their engagement got around quickly. (Tin tức về lễ đính hôn của họ lan truyền rất nhanh.) |
Từ đồng nghĩa với Get around
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với Get around, tùy thuộc vào nghĩa mà bạn muốn diễn đạt:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Travel | Di chuyển, đi lại | He travels a lot for work. (Anh ấy thường xuyên đi lại vì công việc.) |
Navigate | Điều hướng, tìm cách vượt qua khó khăn | She managed to navigate the complex system. (Cô ấy xoay sở vượt qua hệ thống phức tạp.) |
Circumvent | Né tránh hoặc vượt qua một cách khéo léo | They tried to circumvent the rules to get approval. (Họ cố gắng lách luật để được chấp thuận.) |
Spread | Lan truyền, phổ biến | The rumor spread like wildfire. (Tin đồn lan nhanh như cháy rừng.) |
Evade | Tránh né, đặc biệt là trách nhiệm hoặc khó khăn | He tried to evade the question during the interview. (Anh ấy cố gắng né tránh câu hỏi trong buổi phỏng vấn.) |
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Bài tập thực hành
Tiếp theo hãy cùng Edmicro trả lời một vài câu hỏi để ôn lại kiến thức nhé:
Bài tập:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “get around”:
- I can’t believe the news of the party has already _________.
- How does he _________ without a car?
- She’s very good at _________ people.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Cô ấy luôn tìm cách để vượt qua những khó khăn.
- Tin đồn về vụ việc đó lan truyền rất nhanh.
- Anh ấy đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. got around | 2. get around | 3. getting around |
Bài tập 2:
- She always finds a way to get around problems.
- Rumors about the incident spread very quickly.
- He takes the bus to work every day.
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Get around là gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thật tốt cho kỳ thi Ielts sắp tới nhé.
Xem thêm: