Go the extra mile được sử dụng như thế nào? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết thành ngữ là gì, kèm ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng giúp các bạn học dùng thành thạo thành ngữ này!
Go the extra mile là gì?
Go the extra mile (/ɡoʊ ði ˈɛkstrə maɪl/) là thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa cố gắng thêm, nỗ lực vượt bậc để đạt kết quả tốt hơn yêu cầu. Cụm từ này nhấn mạnh sự tận tâm, sẵn sàng làm nhiều hơn mức cần thiết để hoàn thành mục tiêu.
Ví dụ:
- She goes the extra mile to ensure customer satisfaction. (Cô ấy nỗ lực hết mình để đảm bảo khách hàng hài lòng.)
- The team went the extra mile to finish the project ahead of schedule. (Đội ngũ cố gắng vượt bậc để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Xem thêm: On The Same Page – Giải Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng
Go the extra mile trong hội thoại hàng ngày
Thành ngữ go the extra mile thường dùng trong công việc, học tập hoặc trong ngữ cảnh đánh giá sự cống hiến. Dưới đây là các đoạn hội thoại ví dụ:

Đoạn hội thoại 1: Về dịch vụ khách hàng
- A: I’m so impressed with their customer service. (Tôi rất ấn tượng với dịch vụ khách hàng của họ.)
- B: Yeah, they really go the extra mile for their customers. (Ừ, họ thực sự nỗ lực hết mình vì khách hàng.)
- A: They even helped me set up my new computer. (Họ thậm chí còn giúp tôi cài đặt máy tính mới.)
- B: That’s great! It’s rare to see a company that cares so much. (Tuyệt vời! Hiếm có công ty nào quan tâm đến vậy.)
- A: I’ll definitely be a loyal customer. (Tôi chắc chắn sẽ là một khách hàng trung thành.)
Đoạn hội thoại 2: Về dự án công việc
- A: The team really pulled through on this project. (Cả nhóm đã thực sự hoàn thành xuất sắc dự án này.)
- B: Yeah, everyone went the extra mile to make it a success. (Ừ, mọi người đã nỗ lực hết mình để dự án thành công.)
- A: We even worked late nights to meet the deadline. (Chúng tôi thậm chí còn làm việc đêm muộn để kịp thời hạn.)
- B: It paid off, though. The client was very happy. (Nhưng mọi nỗ lực đã được đền đáp. Khách hàng rất hài lòng.)
- A: We should celebrate our success. (Chúng ta nên ăn mừng thành công này.)
Đoạn hội thoại 3: Về việc giúp đỡ bạn bè
- A: I can’t believe you drove all the way to the airport to pick me up. (Tôi không thể tin được bạn đã lái xe đến tận sân bay để đón tôi.)
- B: It was no problem. I wanted to go the extra mile for you. (Không sao đâu. Tôi muốn làm nhiều hơn mong đợi cho bạn.)
- A: You’re a true friend. (Bạn là một người bạn thực sự.)
- B: Anytime. Just let me know if you need anything else. (Lúc nào cũng vậy. Cứ nói cho tôi biết nếu bạn cần gì nữa.)
- A: I really appreciate it. (Tôi thực sự cảm kích.)
Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa với go the extra mile
Bên cạnh đó, Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn bảng tổng hợp những cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế cho go the extra mile trong tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go above and beyond | Vượt trên mong đợi | He goes above and beyond to support his team. (Anh ấy luôn hỗ trợ đội nhóm vượt trên mong đợi.) |
Bend over backwards | Cố gắng hết sức | They bent over backwards to meet the deadline. (Họ cố gắng hết sức để đúng hẹn.) |
Put in extra effort | Bỏ thêm công sức | She puts in extra effort to improve her skills. (Cô ấy bỏ thêm công sức để nâng cao kỹ năng.) |
Exceed expectations | Vượt kỳ vọng | The product exceeded expectations in quality. (Sản phẩm vượt kỳ vọng về chất lượng.) |
Do more than required | Làm nhiều hơn yêu cầu | He always does more than required to help others. (Anh ấy luôn giúp đỡ mọi người nhiều hơn cần thiết.) |
Xem thêm: Put The Cat Among The Pigeons Là Gì? Tìm Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh
Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng liệt kê các từ trái nghĩa với “go the extra mile” mà Edmicro đã tổng hợp được để giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Do the bare minimum | làm tối thiểu, làm cho có | He only did the bare minimum and didn’t put in any extra effort. (Anh ấy chỉ làm cho có và không nỗ lực thêm chút nào.) |
Cut corners | làm ẩu, làm tắt | The company cut corners on safety and put their employees at risk. (Công ty làm ẩu trong vấn đề an toàn và khiến nhân viên gặp nguy hiểm.) |
Slack off | làm biếng, lơ là | He started to slack off at work and his performance suffered. (Anh ấy bắt đầu lơ là công việc và hiệu suất giảm sút.) |
Phone it in | làm qua loa, làm cho xong | The actor just phoned it in and gave a terrible performance. (Nam diễn viên chỉ làm cho xong và diễn xuất rất tệ.) |
Rest on one’s laurels | ngủ quên trên chiến thắng | After their success, they rested on their laurels and didn’t try to improve. (Sau thành công, họ ngủ quên trên chiến thắng và không cố gắng cải thiện.) |
Take it easy | làm nhẹ nhàng, không nỗ lực | He decided to take it easy and not work too hard. (Anh ấy quyết định làm nhẹ nhàng và không làm việc quá sức.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng go the extra mile:
- Giáo viên của tôi luôn nỗ lực hết mình để giải thích bài khó.
- Công ty này cố gắng hết sức với dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.
- Để thành công, bạn phải cố gắng hết sức.
- Anh ấy cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- Nhóm thiết kế đã cố gắng hết sức để sáng tạo sản phẩm mới.
Đáp án:
- My teacher always goes the extra mile to explain difficult lessons.
- This company goes the extra mile with its excellent customer service.
- To succeed, you must be willing to go the extra mile.
- He goes the extra mile to complete the task on time.
- The design team goes the extra mile to create the new product.
Hãy sử dụng thành ngữ go the extra mile để thể hiện sự tận tâm trong công việc và cuộc sống nhé! Nếu cần hỗ trợ thêm trong quá trình ôn luyện, đừng ngần ngại liên hệ Edmicro nhé!
Xem thêm: