Graduate đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều học viên quan tâm. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Edmicro sẽ giúp bạn đi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên nhé!
Graduate là gì?
Graduate trong tiếng Việt có thể mang được nhiều nghĩa tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.
- Danh từ: Người tốt nghiệp từ một trường đại học hoặc cao đẳng.
Ví dụ: She is a graduate of Ha Noi University. (Cô ấy là người đã tốt nghiệp đại học Hà Nội.)
- Động từ: Hoàn thành chương trình học và nhận bằng tốt nghiệp từ trường học, đặc biệt là đại học hoặc cao đẳng
Ví dụ: She will graduate from college next year. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm sau.)
Graduate đi với giới từ gì
Khi sử dụng từ graduate, bạn có thể kết hợp với các giới từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa cụ thể trong từng tình huống. Dưới đây là một vài cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Graduate + from (something) | Nói về việc tốt nghiệp từ trường học , cao đẳng hay đại học | He graduated from Ha Noi University. (Anh ấy đã tốt nghiệp từ trường đại học Hà Nội.) |
Graduate + in (something ) | Nói về chuyên ngành hoặc lĩnh vực mà ai đó đã tốt nghiệp | He graduate in computer science. (Anh ấy tốt nghiệp ngành khoa học máy tính.) |
Graduate + with (something) | Nói về việc tốt nghiệp với loại bằng hay số điểm cụ thể | He graduated with a degree in engineering (Anh ấy tốt nghiệp với bằng kỹ sư) |
Graduate + to (something ) | Nói về việc tiến lên 1 cấp độ hay giai đoạn mới trong sự nghiệp , cuộc sống | After working as an intern, she graduated to a full-time position. (Sau khi làm việc ở vị trí thực tập sinh, cô ấy đã lên vị trí toàn thời gian) |
Xem thêm: Familiar Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Các cụm từ thông dụng với graduate
Cùng Edmicro tìm hiểu những cụm từ thông dụng với graduate nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Graduate school | Trường đào tạo sau khi tốt nghiệp đại học | After completing her undergraduate degree, she decided to apply to graduate school to pursue further studies. (Sau khi hoàn thành chương trình đại học, cô ấy quyết định nộp đơn vào graduate school để tiếp tục học lên cao hơn.) |
Recent graduate | Sinh viên mới tốt nghiệp | As a recent graduate, he is currently looking for job opportunities in his field. (Là một sinh viên mới tốt nghiệp, anh ấy hiện đang tìm kiếm cơ hội việc làm trong lĩnh vực của mình.) |
Graduate scheme | Chương trình đào tạo dành cho những sinh viên mới tốt nghiệp | He was excited to be accepted into the company’s competitive graduate scheme. (Anh ấy vô hào hứng khi được nhận vào chương trình đào tạo cực cạnh tranh dành cho sinh viên mới tốt nghiệp của công ty.) |
Graduate employment | Việc làm sau tốt nghiệp | Graduate employment rates have been steadily increasing. (Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đã tăng đều đặn.) |
Graduate level | Trình độ sau đại học | The course is designed for students at the graduate level. (Khóa học này được thiết kế cho sinh viên ở bậc sau đại học.) |
Graduate student | Học viên cao học | As a graduate student, he is conducting research in advanced biotechnology. (Là một sinh viên sau đại học, anh ấy đang thực hiện nghiên cứu về công nghệ sinh học tiên tiến.) |
Xem thêm: Equal Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Những Cách Dùng Phổ Biến
Bài tập vận dụng graduate đi với giới từ
Để nắm chắc kiến thức graduate đi với từ nào , dưới đây là một số bài tập dành cho bạn.
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác :
- Lisa ____ from HaNoi University last week.
A. graduated
B. graduated on
C. graduate with
2. He ____ honors in literature.
A. Graduated of
B. Graduated from
C. Graduate with
3. The ____ rate for engineering graduates is quite high.
A. Graduate network
B. Graduate research
C. Graduate employment
4. Huyen is a recent ____ Foreign Trade University
A. Graduate of
B. Graduate from
C. Graduate with
Bài tập 2: Điền graduate + giới từ vào chỗ trống :
- Lan _________ high school in 2020
- She _________ high school to college
- Rose _________ honors for her hard work
- Huy _________ business administration from FTU
Đáp án:
Bài tập 1:
- A
- C
- C
- B
Bài tập 2:
- Graduated from
- Graduated from
- Graduated with
- Graduated in
Vậy là trong bài viết này, Edmicro đã chỉ cho bạn graduate đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ có ích trong quá trình học tập của bạn. Edmicro chúc bạn học tốt nhé!
XEM THÊM: