Headphones IELTS Speaking Part 1 | Câu Trả Lời Mẫu

Headphones IELTS Speaking part 1 là dạng chủ đề thường ra trong kỳ thi Nói. Nếu bạn vẫn chưa biết các giải quyết dạng chủ đề này như thế nào hay có những từ vựng gì mới liên quan đến nó. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:

Câu câu hỏi hay đưa ra cho chủ đề headphones IELTS speaking part 1

Dưới đây là 4 câu hỏi hay được đưa ra cho chủ đề headphones:

Câu câu hỏi hay đưa ra cho chủ đề headphones speaking part 1
Câu câu hỏi hay đưa ra cho chủ đề headphones speaking part 1
  • Do you use headphones?
  • What kinds of headphones do you use?
  • When would you use headphones?
  • In what conditions you wouldn’t use headphones?

Xem thêm: Describe A Place You Have Visited | Part 2 + Part 3

Speaking PC

Câu trả lời mẫu và các từ vựng liên quan đến chủ đề headphones ielts speaking part 1

Dưới đây là các câu trả lời mẫu cho câu hỏi thuộc chủ đề headphone IELTS Speaking Part 1:

Câu trả lời mẫu và các từ vựng liên quan đến chủ đề headphones ielts speaking part 1
Câu trả lời mẫu và các từ vựng liên quan đến chủ đề headphones IELTS Speaking part 1

Do you use headphones?

Oh, definitely! I’m a big music lover, so headphones are a must-have for me. I enjoy using them to discover new artists and immerse myself in different genres.

Từ vựng mới:

  • must-have: vật dụng cần thiết
  • genre: thể loại

Dịch: Ồ, chắc chắn rồi! Tôi rất yêu thích âm nhạc, vì vậy tai nghe là một vật dụng cần thiết đối với tôi. Tôi thích sử dụng chúng để khám phá những nghệ sĩ mới và đắm mình vào các thể loại âm nhạc khác nhau.

What kinds of headphones do you use?

Well, I’m quite the audiophile, so I’ve experimented with various types of headphones. For casual listening and on-the-go use, I prefer in-ear ones due to their portability and discreet design. However, when I’m really looking to immerse myself in music, I opt for over-ear headphones with noise-canceling technology. 

Từ mới:

  • Audiophile: Người yêu âm thanh, người sành về âm thanh
  • In-ear headphones: Tai nghe nhét tai
  • Over-ear headphones: Tai nghe chụp tai
  • Noise-canceling: Khử tiếng ồn
  • Gaming headphones: Tai nghe chơi game
  • Surround sound: Âm thanh vòm

Dịch:

À, tôi là một người khá yêu âm nhạc, nên tôi đã thử nghiệm nhiều loại tai nghe khác nhau. Để nghe nhạc thông thường và mang theo bên mình, tôi thích tai nghe nhét tai vì chúng nhỏ gọn và thiết kế kín đáo. Tuy nhiên, khi tôi thực sự muốn đắm mình vào âm nhạc, tôi chọn tai nghe chụp tai có công nghệ khử tiếng ồn. Chúng mang lại trải nghiệm âm thanh phong phú hơn và giúp tôi tập trung tốt hơn. 

When would you use headphones?

I love using headphones to relax and unwind. Whether I’m commuting, working out, or simply lounging at home, listening to music or podcasts helps me de-stress. Plus, they’re great for watching movies or TV shows without disturbing others.

Từ vựng mới:

  • unwind: thư giãn
  • lounge: thư giãn

Dịch: Tôi thích sử dụng tai nghe để thư giãn và giải tỏa căng thẳng. Cho dù tôi đang đi làm, tập thể dục hay đơn giản là nghỉ ngơi tại nhà, nghe nhạc hoặc podcast giúp tôi giảm stress. Thêm vào đó, chúng rất tuyệt để xem phim hoặc chương trình truyền hình mà không làm phiền người khác.

In what conditions you wouldn’t use headphones?

I would never use headphones in situations where it could compromise my safety. For instance, I avoid wearing them while crossing the street or operating machinery. It’s essential to be fully aware of my surroundings to prevent accidents.

Từ vựng mới:

  • compromise: làm giảm, gây hại
  • machinery: máy móc
  • aware: nhận thức, biết rõ

Dịch: Tôi sẽ không bao giờ sử dụng tai nghe trong những tình huống có thể gây nguy hiểm cho bản thân. Ví dụ, tôi tránh đeo tai nghe khi băng qua đường hoặc vận hành máy móc. Việc hoàn toàn nhận thức được môi trường xung quanh là rất quan trọng để phòng tránh tai nạn.

Bài viết trên đã giúp bạn tìm hiểu về các câu trả lời mẫu cũng như các từ vựng liên quan đến chủ đề headphones IELTS Speaking part 1. Hy vọng bài viết trên của Edmicro có thể giúp bạn phần nào tự tin về khả năng Speaking của mình.

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS