Talk About Your School – Bài mẫu và Từ vựng IELTS Speaking

Talk about your school là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Bạn có thể được yêu cầu miêu tả ngôi trường mình từng học, bao gồm cơ sở vật chất, kỷ niệm, hay những hoạt động đặc biệt. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một bài mẫu chi tiết và từ vựng liên quan giúp bạn tự tin hơn khi trả lời câu hỏi này. Cùng Edmicro khám phá nhé!

Bài mẫu Talk about your school – IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là câu hỏi và câu trả lời mẫu về topic Talk about your school trong IELTS Speaking part 1:

Talk about your school - IELTS speaking part 1
Talk about your school – IELTS speaking part 1

Question 1: What kind of school do you go to?

I attend a public high school. It’s located in the heart of the city, and it’s known for its strong academic programs.

(Tôi học tại một trường trung học công lập. Trường nằm ngay trung tâm thành phố và nổi tiếng với các chương trình học thuật chất lượng.)

Question 2: What subjects did you enjoy the most at school?

I was particularly fond of History. I enjoyed learning about different historical events. The subject helped me develop a better understanding of how past events shape current affairs. I found the stories from various cultures and time periods really intriguing and thought-provoking.

(Tôi đặc biệt thích môn Lịch sử. Tôi thích tìm hiểu về các sự kiện lịch sử khác nhau. Môn học này giúp tôi hiểu rõ hơn về việc quá khứ đã định hình nên thế giới ngày nay như thế nào. Những câu chuyện về các nền văn hóa và thời đại khác nhau luôn khiến tôi tò mò và suy ngẫm.)

Question 3: How did you usually get to school?

I typically walked to school. It was just a 15-minute walk from my home, and I really enjoyed it because it gave me a chance to get some fresh air and clear my mind before starting the day. Walking also allowed me to enjoy the neighborhood and see my friends along the way.

(Tôi thường đi bộ đến trường. Nhà tôi chỉ cách trường khoảng 15 phút đi bộ, và tôi thực sự thích điều đó vì nó cho tôi cơ hội để hít thở không khí trong lành và thư giãn đầu óc trước khi bắt đầu ngày mới. Đi bộ cũng giúp tôi tận hưởng không khí xung quanh và gặp gỡ bạn bè dọc đường.)

Question 4: What is the biggest challenge you face at school?

I find that preparing for exams is my biggest challenge. The pressure to perform well and the volume of material to study can be daunting. To manage this, I create a study plan well in advance of the exam dates and make use of various study resources, such as review books and online practice tests. This helps me stay focused and prepared when the exam time comes.

(Tôi nhận thấy rằng việc chuẩn bị cho các kỳ thi là thách thức lớn nhất của tôi. Áp lực phải thể hiện tốt và khối lượng tài liệu cần học có thể rất đáng sợ. Để quản lý điều này, tôi lập kế hoạch học tập từ sớm trước ngày thi và sử dụng các tài nguyên học tập khác nhau, chẳng hạn như sách ôn tập và bài kiểm tra thực hành trực tuyến. Điều này giúp tôi giữ được sự tập trung và chuẩn bị tốt khi đến thời gian thi.)

Xem thêm: Talk About Yourself: Tổng Hợp Câu Hỏi Thường Gặp Và Hướng Dẫn Trả Lời

Bài mẫu Talk about your school – IELTS Speaking Part 2

Dưới đây là bài mẫu cho phần “Talk about your school” trong IELTS Speaking Part 2. Phần này yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể trong khoảng 1-2 phút, đề bài sẽ được giám khảo đưa cho bạn qua tờ Cue Card.

Talk about your school-IELTS speaking part 2
Talk about your school-IELTS speaking part 2

Bài mẫu: Describe your school. You should say:

  • What type of school it is
  • Where it is located
  • What it looks like
  • And explain what you liked or disliked about it

I’d like to talk about my high school, which is a public school located in the center of my hometown. It’s a large, three-story building with modern architecture, surrounded by a well-maintained garden and sports facilities. The school has a variety of classrooms, a library, a science lab, and a gymnasium. There’s also a spacious courtyard where students gather during breaks.

One of the things I liked most about my school was the vibrant and supportive community. The teachers were dedicated and always willing to help, and there were plenty of opportunities for students to get involved in extracurricular activities, such as sports teams and clubs. The school also organized various events and field trips that made learning more engaging and enjoyable.

However, one aspect I disliked was the heavy workload and pressure to perform well academically. It sometimes felt overwhelming, especially during exam periods. Despite that, I think the overall experience at the school was positive and played a significant role in shaping my educational and personal growth.

(Tôi muốn kể về trường cấp ba của mình, một ngôi trường công nằm ngay giữa trung tâm quê nhà. Trường tôi có một tòa nhà lớn ba tầng với kiến trúc hiện đại, xung quanh là vườn hoa và sân thể thao xanh mướt. Trong trường có nhiều phòng học, thư viện, phòng thí nghiệm khoa học và cả một phòng tập thể dục nữa. Sân trường rộng rãi luôn là nơi tụ tập của chúng tôi mỗi giờ ra chơi.

Tôi thích nhất ở trường là không khí thân thiện và sự nhiệt tình của thầy cô. Các thầy cô luôn sẵn lòng giúp đỡ chúng mình trong học tập. Trường tôi cũng tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ, đội thể thao nên chẳng bao giờ cảm thấy nhàm chán. Những chuyến đi dã ngoại cũng là kỷ niệm đáng nhớ.

Tuy nhiên, tôi cũng có chút e ngại về lượng bài tập nhiều và áp lực thi cử. Đôi khi cảm thấy quá tải, nhất là vào những kỳ thi quan trọng. Dù vậy, quãng thời gian học ở trường đã giúp tôi trưởng thành hơn rất nhiều. Tôi học được cách tự lập, quản lý thời gian và có thêm nhiều bạn bè tốt.)

Bài mẫu Talk about your school – IELTS Speaking Part 3

Trong phần IELTS Speaking Part 3, các câu hỏi thường yêu cầu bạn thảo luận sâu hơn về chủ đề đã được đề cập trong Part 2. Dưới đây là bài mẫu cho phần “Talk about your school” trong IELTS Speaking Part 3.

Talk about your school-IELTS speaking part 3
Talk about your school-IELTS speaking part 3

Question 1: How do you think technology has changed the way students learn?

From my perspective, technology has transformed the way students learn in many ways. First, it’s made learning more accessible. With just a smartphone or a laptop, students can access endless information, attend online courses, and even communicate with teachers from anywhere. Second, technology has introduced more interactive learning methods, like educational apps, videos, and virtual classrooms, which can make lessons more engaging compared to traditional textbooks. Finally, students can now collaborate more easily through online platforms, making group projects more efficient and helping them develop teamwork skills even when they’re not physically together.

(Theo quan điểm của tôi, công nghệ đã thay đổi cách học của học sinh theo nhiều cách. Đầu tiên, nó đã làm cho việc học trở nên dễ tiếp cận hơn. Chỉ với một điện thoại thông minh hoặc máy tính xách tay, học sinh có thể truy cập thông tin vô tận, tham gia các khóa học trực tuyến và thậm chí giao tiếp với giáo viên từ bất kỳ đâu. Thứ hai, những ứng dụng, video và lớp học trực tuyến thú vị đã khiến việc học trở nên hấp dẫn hơn nhiều so với việc chỉ đọc sách giáo khoa. Cuối cùng, các bạn học sinh có thể làm việc nhóm dễ dàng hơn qua mạng, giúp các dự án hiệu quả hơn và rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm.)

Question 2: What role do parents play in their children’s education?

Parents play a crucial role in their children’s education. Traditionally, they have been responsible for providing basic needs, instilling moral values, and creating a conducive learning environment. In today’s world, parents also act as mentors, friends, and advocates for their children. However, the demands of modern life, such as long working hours and increased academic pressure, can make it challenging for parents to fulfill these roles. To address these challenges, parents need to prioritize quality time with their children, create a supportive home environment, and stay informed about their children’s academic progress.

(Cha mẹ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nuôi dạy con cái. Từ xưa đến nay, họ luôn là những người chăm lo cho con cái, dạy con những điều hay lẽ phải và tạo ra một môi trường tốt để con học hỏi. Ngày nay, cha mẹ còn là người bạn, người thầy, luôn đồng hành và ủng hộ con trên con đường phát triển. Tuy nhiên, với nhịp sống hiện đại bận rộn, nhiều khi cha mẹ cảm thấy khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và gia đình. Để giải quyết vấn đề này, cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn cho con, tạo một không gian ấm cúng và luôn quan tâm đến việc học hành của con.)

Question 3: Do you think that the school curriculum should be more flexible? 

I believe that the school curriculum should be more flexible. A one-size-fits-all approach doesn’t cater to the diverse needs and interests of individual students. By allowing students to choose some of their courses, we can foster their creativity and motivation. However, creating a flexible curriculum is a complex task. It requires careful planning, qualified teachers, and a supportive learning environment. A possible solution is to combine a common core curriculum with personalized learning paths, where students can explore their passions and talents. Additionally, technology can play a significant role in delivering customized learning experiences.

(Tôi cho rằng chương trình học nên linh hoạt hơn. Không phải ai cũng giống ai, nên việc áp dụng một chương trình học cứng nhắc cho tất cả học sinh là không hợp lý. Khi cho phép học sinh tự chọn một số môn học, chúng ta sẽ giúp các học sinh khám phá và phát triển những đam mê, sở thích riêng. Tuy nhiên, xây dựng một chương trình học linh hoạt không hề đơn giản. Điều này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đội ngũ giáo viên giỏi và một môi trường học tập thuận lợi. Một giải pháp khả thi là kết hợp chương trình học chung với những lộ trình học tập cá nhân. Nhờ đó, học sinh vừa được trang bị kiến thức cơ bản, vừa có cơ hội theo đuổi những lĩnh vực mình yêu thích. Bên cạnh đó, công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những trải nghiệm học tập phù hợp với từng cá nhân.)

Xem thêm: Crowded Place IELTS Speaking Part 1: Bài Mẫu Và Từ Vựng

Speaking PC

Các từ vựng IELTS phổ biến về chủ đề School

Edmicro đã tổng hợp một số từ vựng IELTS phổ biến về chủ đề School giúp các bạn mở rộng vốn từ vựgn của mình:

Các từ vựng IELTS phổ biến về chủ đề School
Các từ vựng IELTS phổ biến về chủ đề School
Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Primary schoolTrường tiểu họcChildren in Vietnam usually start primary school at the age of six. (Trẻ em ở Việt Nam thường bắt đầu học tiểu học từ năm 6 tuổi.)
Secondary schoolTrường trung học cơ sởAfter finishing primary school, students move on to secondary school. (Sau khi hoàn thành tiểu học, học sinh chuyển lên học trung học cơ sở.)
High schoolTrường trung học phổ thôngHigh school students often prepare for their university entrance exams. (Học sinh trung học phổ thông thường chuẩn bị cho kỳ thi đại học.)
Public schoolTrường công lậpPublic schools in some countries are funded by the government. (Trường công lập ở một số quốc gia được tài trợ bởi chính phủ.)
Private schoolTrường tư thụcMany parents choose private schools for their children due to smaller class sizes. (Nhiều phụ huynh chọn trường tư thục cho con cái do quy mô lớp học nhỏ hơn.)
Boarding schoolTrường nội trúStudents at a boarding school live on campus during the school year. (Học sinh tại trường nội trú sống tại trường trong suốt năm học.)
UniversityĐại họcShe plans to attend university abroad next year. (Cô ấy dự định học đại học ở nước ngoài vào năm tới.)
CampusKhuôn viên trườngThe university campus is known for its beautiful gardens and modern facilities. (Khuôn viên trường đại học nổi tiếng với các khu vườn đẹp và cơ sở vật chất hiện đại.)
Lecture hallPhòng giảng đườngThe lecture hall was packed with students eager to learn. (Giảng đường chật kín sinh viên háo hức học tập.)
Extracurricular activitiesCác hoạt động ngoại khóaExtracurricular activities like sports and music help students develop social skills. (Các hoạt động ngoại khóa như thể thao và âm nhạc giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội.)
LaboratoryPhòng thí nghiệmWe conducted experiments in the chemistry laboratory. (Chúng tôi tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.)
Dorm/DormitoryKý túc xáMost first-year students live in the dorms. (Hầu hết sinh viên năm nhất sống trong ký túc xá.)
Core subjectsMôn học chínhMathematics and science are considered core subjects in many school curricula. (Toán học và khoa học được coi là các môn học chính trong nhiều chương trình học.)
Optional subjectsMôn học tự chọnStudents can choose from a variety of optional subjects like art or drama. (Học sinh có thể chọn từ nhiều môn học tự chọn như mỹ thuật hoặc kịch.)
Head teacherGiáo viên chủ nhiệmThe head teacher is responsible for overseeing the entire class. (Giáo viên chủ nhiệm chịu trách nhiệm quản lý cả lớp học.)
PrincipalHiệu trưởngThe principal gave a speech at the graduation ceremony. (Hiệu trưởng đã phát biểu trong buổi lễ tốt nghiệp.)
Supervisor roomPhòng giám thịIf you have questions about your project, you can meet your mentor in the supervisor room. (Nếu bạn có câu hỏi về dự án của mình, bạn có thể gặp người hướng dẫn trong phòng giám thị.)

Bài viết trên, Edmicro đã tổng hợp các câu hỏi và ví dụ về topic Talk about your school trong IELTS Speaking. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để có thể đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ