Help đi với giới từ gì? Sau help đi với V hay là V-ing chắc đây là thắc mắc của rất nhiều bạn đang học tiếng Anh. Đừng lo, hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nha!
Help đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, help vừa là danh từ vừa là động từ mang nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ ai đó trong việc gì hoặc làm điều gì đó dễ dàng hơn. Từ “help” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là một số giới từ hay gặp:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Help + with | Thường được dùng khi bạn muốn chỉ rõ việc gì hoặc lĩnh vực nào đó mà bạn đang cần hoặc cung cấp sự giúp đỡ. | She helped me with my project. (Cô ấy đã giúp tôi làm dự án.) |
Help + out | Được dùng chỉ việc giúp đỡ ai đó, thường là trong một tình huống cụ thể hoặc khẩn cấp. Đồng thời nhấn mạnh vào sự giúp đỡ có tính chất tạm thời, giải quyết vấn đề hay khó khăn cụ thể. | He helped out at the community center. (Anh ấy đã giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng.) |
Help + off/on | Thường được dùng trong ngữ cảnh giúp ai đó rời khỏi một nơi, hoặc giúp cởi bỏ thứ gì đó (như quần áo, giày dép). Hoặc là giúp ai đó mặc đồ, đeo đồ, hoặc giúp ai đó tiếp tục thực hiện một công việc hay nhiệm vụ. | He helped me off with my coat. (Anh ấy giúp tôi cởi áo khoác ra.) |
Help + in | Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự tham gia vào một hoạt động hoặc quá trình nào đó. | The volunteers helped in rescuing the victims. (Các tình nguyện viên đã giúp cứu hộ các nạn nhân.) |
Xem thêm: Complain Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Cấu trúc hay gặp của Help
Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng của từ này:
Help + someone + to V
Đây là cấu trúc phổ biến khi muốn diễn tả việc giúp đỡ thực hiện hành động nào đó.
Ví dụ:
- My brother helped me to carry the heavy boxes up the stairs. (Anh ấy đã giúp tôi mang những chiếc hộp nặng lên cầu thang.)
- She helped me to understand this lesson. (Cô ấy giúp tôi hiểu bài học này.)
Can’t help + V-ing
Có nghĩa là không thể tránh hoặc ngừng làm gì đó. Cấu trúc này được dùng để chỉ một hành động hoặc cảm xúc mà người nói không thể kiểm soát được.
Ví dụ:
- I can’t help laughing when I see my brother dance. (Tôi không thể ngừng cười khi thấy em trai tôi nhảy.)
- She can’t help worrying about her kids. (Cô ấy không thể ngừng lo lắng về các con của mình.)
Help + oneself
Cấu trúc này có nghĩa là tự phục vụ. Dùng để chỉ những hành động tự làm, tự thực hiện.
Ví dụ:
- Please help yourself to the food. (Xin mời tự nhiên dùng thức ăn.)
- Can you help yourself to a cup of coffee? (Bạn có thể tự rót cho mình một cốc cà phê không?)
Xem thêm: Cấu Trúc Wish: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Help
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với help
Đồng nghĩa
Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với help trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Assist | Giúp đỡ, hỗ trợ. | The technician assisted the customer with setting up the new software. (Kỹ thuật viên đã giúp khách hàng cài đặt phần mềm mới.) |
Aid | Hỗ trợ, cứu trợ. | The international community sent aid to the victims of the earthquake. (Cộng đồng quốc tế đã gửi viện trợ tới các nạn nhân của trận động đất.) |
Support | Ủng hộ, hỗ trợ có thể về mặt tinh thần, tài chính, hoặc thể chất. | My family supported my sister’s decision to study abroad. (Gia đình tôi đã ủng hộ quyết định đi du học của chị gái tôi.) |
Guide | Giúp đỡ bằng cách chỉ dẫn, hướng dẫn. | The tour guide guided the tourists through the ancient ruins. (Hướng dẫn viên đã dẫn đoàn du khách tham quan qua những tàn tích cổ xưa.) |
Lend a hand | Giúp một tay. | She always lends a hand to her daughter when she needs help. (Cô ấy luôn giúp đỡ con gái của mình khi cần.) |
Encourage | Khuyến khích, động viên giúp đỡ người khác về mặt tinh thần. | Her teacher encouraged her to participate in the science competition. (Giáo viên đã khuyến khích cô tham gia cuộc thi khoa học.) |
Facilitate | Tạo điều kiện, giúp mọi việc trở nên dễ dàng hơn. | The new technology facilitates faster communication between departments. (Công nghệ mới giúp việc liên lạc giữa các phòng ban nhanh hơn.) |
Trái nghĩa
Sau khi đã tìm hiểu về những từ đồng nghĩa với help, tiếp đến đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về những từ trái nghĩa với help:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hinder | Cản trở, gây khó khăn. | The constant noise from the construction site hindered my ability to concentrate on my work. (Tiếng ồn liên tục từ công trường đã cản trở khả năng tập trung vào công việc của tôi.) |
Obstruct | Gây trở ngại, cản trở thường liên quan đến việc cản trở vật lý hoặc tiến trình. | A fallen tree obstructed the path, making it impossible for cars to pass. (Một cái cây đổ đã cản trở con đường, khiến xe không thể đi qua.) |
Prevent | Ngăn cản, ngăn chặn. | Regular exercise can help prevent many health problems. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề về sức khỏe.) |
Discourage | Làm nản lòng, cản trở. | Negative feedback from her peers discouraged her from pursuing her dreams. (Những phản hồi tiêu cực từ bạn bè đã làm cô nản lòng trong việc theo đuổi ước mơ của mình.) |
Ignore | Bỏ qua, phớt lờ. | He ignored the stop sign and got a traffic ticket. (Anh ấy đã phớt lờ biển báo dừng và bị phạt.) |
Neglect | Bỏ bê, sao lãng. | She neglected her plants, and eventually, they withered and died. (Cô ấy đã bỏ bê những cái cây của mình và cuối cùng chúng héo úa và chết.) |
Oppose | Phản đối, chống lại. | Many residents opposed the construction of the new factory near their homes. (Nhiều cư dân đã phản đối việc xây dựng nhà máy mới gần nhà của họ.) |
Bài tập vận dụng help đi với gì
Để ôn tập tốt hơn về kiến thức đã học được, các bạn hãy cùng Edmicro làm bài tập dưới đây nha!
Đề bài: Dùng “Help” để viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi:
- She gave me assistance in solving the problem.
- He provided support with the organization of the party.
- They contributed to finding a solution.
- The guide assisted them in navigating the city.
- She aided him in completing the report.
Đáp án:
- She helped me solve the problem.
- He helped with the organization of the party.
- They helped find a solution.
- The guide helped them navigate the city.
- She helped him complete the report.
Đó là những giải đáp của Edmicro về câu hỏi help đi với giới từ gì. Edmicro chúc các bạn học tập thật tốt sớm đạt điểm cao! Nếu bạn còn thắc mắc gì về chủ đề trên thì đừng ngại liên hệ với chúng mình để được giải đáp ngay nha!
Xem thêm: