IELTS Speaking Health – Từ Vựng Và Trọn Bộ Câu Hỏi

IELTS Speaking health là topic thường gặp đối với tất cả các bạn học. Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn bộ câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời và từ vựng chi tiết.

IELTS Speaking Health – Part 1

Dưới đây là các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề health mà các bạn có thể tham khảo:

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Health
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Health
  1. Do you think you have a healthy lifestyle?

Gợi ý trả lời:

Yes, I believe I have a fairly healthy lifestyle. I exercise regularly, eat balanced meals, and try to get at least 7 hours of sleep every night. I also avoid junk food as much as possible.

(Tôi nghĩ mình có một lối sống khá lành mạnh. Tôi tập thể dục thường xuyên, ăn các bữa ăn cân đối và cố gắng ngủ ít nhất 7 tiếng mỗi đêm. Tôi cũng tránh ăn thức ăn nhanh hết mức có thể.)

Từ mới:

  • Healthy lifestyle (n): Lối sống lành mạnh.
  • Balanced meal (n): Bữa ăn cân đối.
  • Junk food (n): Thức ăn nhanh.
  1. What do you do to stay fit?

Gợi ý trả lời:

To stay fit, I jog every morning and practice yoga twice a week. I also drink plenty of water and try to avoid sugary drinks.

(Để giữ vóc dáng, tôi chạy bộ mỗi sáng và tập yoga hai lần một tuần. Tôi cũng uống nhiều nước và cố gắng tránh các đồ uống có đường.)

Từ mới:

  • Stay fit (phrase): Giữ vóc dáng.
  • Jog (v): Chạy bộ.
  • Sugary drink (n): Đồ uống có đường.
  1. Do you prefer eating at home or eating out? Why?

Gợi ý trả lời:

I prefer eating at home because home-cooked meals are usually healthier and more affordable. I can also control the ingredients and portions better.

(Tôi thích ăn ở nhà hơn vì các bữa ăn nấu tại nhà thường lành mạnh hơn và tiết kiệm hơn. Tôi cũng có thể kiểm soát nguyên liệu và khẩu phần tốt hơn.)

Từ mới:

  • Home-cooked meal (n): Bữa ăn nấu tại nhà.
  • Affordable (adj): Hợp lý về giá cả.
  • Portion (n): Khẩu phần ăn.
  1. Do you often go to the gym?

Gợi ý trả lời:

Yes, I go to the gym three times a week. It’s a great way to stay active and relieve stress after a long day at work.

(Vâng, tôi đến phòng gym ba lần một tuần. Đây là một cách tuyệt vời để giữ hoạt động và giảm căng thẳng sau một ngày dài làm việc.)

Từ mới:

  • Stay active (phrase): Duy trì sự năng động.
  • Relieve stress (phrase): Giảm căng thẳng.
  1. What do you usually eat to stay healthy?

Gợi ý trả lời:

I usually eat a lot of fruits, vegetables, and lean proteins like chicken or fish. I also try to limit fried and processed foods.

(Tôi thường ăn nhiều trái cây, rau củ và các loại protein nạc như gà hoặc cá. Tôi cũng cố gắng hạn chế các món chiên và thực phẩm chế biến sẵn.)

Từ mới:

  • Lean protein (n): Protein nạc.
  • Processed food (n): Thực phẩm chế biến sẵn.

IELTS Speaking part 2 chủ đề sức khỏe

Cùng Edmicro tìm hiểu các triển khai câu trả lời cho IELTS Speaking Part 2 chủ đề health nhé!

IELTS Speaking Part 2 chủ đề Health
IELTS Speaking Part 2 chủ đề Health

Các câu hỏi thường gặp:

  • Describe a healthy habit you have.
  • Describe a time when you felt unwell.
  • Describe an activity you do to stay healthy.
  • Describe a person you know who is very healthy.
  • Describe a place you go to exercise.

Đề bài mẫu và gợi ý trả lời:

Describe an activity you do to stay healthy.

You should say:

  • What the activity is
  • When and where you do it
  • How it helps you
  • And explain why you think it’s important for your health.’

One activity I do to stay healthy is yoga. It’s a combination of physical postures, breathing exercises, and meditation. I usually practice yoga every morning at home in my living room. I’ve set up a small space with a yoga mat and some calming decorations, like candles and plants, to make it more inviting.

Yoga helps me in many ways. Physically, it improves my flexibility and strength, which is great for preventing injuries. Mentally, it helps me manage stress by calming my mind and improving my focus. I often feel refreshed and energized after a session, ready to tackle the day ahead.

I think yoga is important for my health because it addresses both my body and mind. In today’s fast-paced world, staying mentally balanced is just as crucial as staying physically fit. It’s also a low-impact activity, so I can continue practicing it as I get older. Overall, yoga has become a vital part of my daily routine, and I highly recommend it to anyone looking for a holistic approach to health.

(Một hoạt động tôi làm để giữ sức khỏe là yoga. Đó là sự kết hợp của các tư thế thể chất, bài tập thở và thiền định. Tôi thường tập yoga vào mỗi buổi sáng ở nhà trong phòng khách. Tôi đã sắp xếp một không gian nhỏ với một tấm thảm tập yoga và một số đồ trang trí êm dịu, như nến và cây cối, để khiến không gian trở nên hấp dẫn hơn.

Yoga giúp tôi về nhiều mặt. Về mặt thể chất, nó cải thiện tính linh hoạt và sức mạnh của tôi, điều này rất tốt cho việc ngăn ngừa chấn thương. Về mặt tinh thần, nó giúp tôi kiểm soát căng thẳng bằng cách xoa dịu tâm trí và cải thiện khả năng tập trung. Tôi thường cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng sau một buổi tập, sẵn sàng bắt đầu ngày mới.

Tôi nghĩ yoga rất quan trọng đối với sức khỏe của tôi vì nó tác động đến cả cơ thể và tâm trí của tôi. Trong thế giới có nhịp độ nhanh ngày nay, việc giữ cân bằng tinh thần cũng quan trọng như giữ gìn thể chất khỏe mạnh. Đây cũng là một hoạt động có tác động thấp nên tôi có thể tiếp tục luyện tập khi già đi. Nhìn chung, yoga đã trở thành một phần quan trọng trong thói quen hàng ngày của tôi và tôi đặc biệt giới thiệu nó cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một phương pháp tiếp cận toàn diện cho sức khỏe.)

Từ mới:

  • Postures (n): Các tư thế.
  • Flexibility (n): Sự linh hoạt.
  • Meditation (n): Thiền định.
  • Holistic (adj): Toàn diện.
  • Vital (adj): Quan trọng, thiết yếu.

Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng

Speaking PC

IELTS Speaking chủ đề Health – Speaking Part 3

Dưới đây là các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề health mà các bạn có thể tham khảo:

  1. Why is it important to stay healthy?

Gợi ý trả lời:

Staying healthy allows people to live longer, have more energy, and perform daily activities efficiently. It also helps prevent chronic diseases like diabetes or heart problems, which can significantly affect quality of life.

(Giữ sức khỏe cho phép mọi người sống lâu hơn, có nhiều năng lượng hơn và thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách hiệu quả. Nó cũng giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính như tiểu đường hoặc các vấn đề về tim, có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.)

Từ mới:

  • Chronic disease (n): Bệnh mãn tính.
  • Quality of life (n): Chất lượng cuộc sống.
  • Perform (v): Thực hiện.
  1. What can governments do to improve public health?

Gợi ý trả lời:

Governments can promote public health by organizing campaigns to raise awareness about healthy lifestyles, building more public parks, and improving access to healthcare. Additionally, they can implement policies to reduce smoking and promote nutritious school meals.

(Chính phủ có thể tăng cường sức khỏe cộng đồng bằng cách tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức về lối sống lành mạnh, xây dựng thêm nhiều công viên công cộng và cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, họ có thể thực hiện các chính sách nhằm giảm hút thuốc và thúc đẩy các bữa ăn bổ dưỡng ở trường.)

Từ mới:

  • Public health (n): Sức khỏe cộng đồng.
  • Raise awareness (phrase): Nâng cao nhận thức.
  • Nutritious (adj): Dinh dưỡng.
  1. Do you think modern technology has affected people’s health?

Gợi ý trả lời:

Yes, modern technology has had both positive and negative effects. On the positive side, fitness apps and medical advancements have made it easier to monitor health and access treatment. On the negative side, excessive screen time and sedentary lifestyles have led to issues like obesity and poor posture.

(Đúng vậy, công nghệ hiện đại có cả tác động tích cực và tiêu cực. Về mặt tích cực, các ứng dụng thể dục và tiến bộ y tế đã giúp việc theo dõi sức khỏe và tiếp cận điều trị trở nên dễ dàng hơn. Về mặt tiêu cực, thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều và lối sống ít vận động đã dẫn đến các vấn đề như béo phì và tư thế xấu.)

Từ mới:

  • Medical advancement (n): Tiến bộ y học.
  • Excessive screen time (phrase): Thời gian sử dụng màn hình quá mức.
  • Sedentary lifestyle (n): Lối sống ít vận động.
  1. How can schools promote good health among students?

Gợi ý trả lời:

Schools can promote good health by offering nutritious meals, encouraging physical activities, and educating students about the benefits of healthy habits. For example, regular physical education classes can help students stay active and develop a love for sports.

(Trường học có thể tăng cường sức khỏe tốt bằng cách cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng, khuyến khích các hoạt động thể chất và giáo dục học sinh về lợi ích của thói quen lành mạnh. Ví dụ, các lớp giáo dục thể chất thường xuyên có thể giúp học sinh năng động và phát triển niềm yêu thích thể thao.)

Từ mới:

  • Physical education (n): Giáo dục thể chất.
  • Healthy habit (n): Thói quen lành mạnh.
  1. What challenges do people face when trying to lead a healthy lifestyle?

Gợi ý trả lời:

The biggest challenges include lack of time, high costs of healthy food, and limited access to exercise facilities. For some, motivation is also a barrier, especially when they don’t see immediate results.

(Những thách thức lớn nhất bao gồm thiếu thời gian, chi phí thực phẩm lành mạnh cao và khả năng tiếp cận các cơ sở tập thể dục bị hạn chế. Đối với một số người, động lực cũng là một rào cản, đặc biệt khi họ không thấy được kết quả ngay lập tức.)

Từ mới:

  • Barrier (n): Rào cản.
  • Immediate result (n): Kết quả tức thì.
  • Exercise facility (n): Cơ sở tập thể dục.

Trên đây là bộ câu hỏi IELTS Speaking Health thường gặp nhất. Nếu các bạn muốn Edmicro tổng hợp bộ câu hỏi của các chủ đề khác, hãy để lại bình luận phía dưới đây nhé!

Xem thêm: 

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ