IELTS Speaking Topics Health có độ phổ biến cao trong các đề thi gần đây. Trong bài viết này, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn những câu trả lời mẫu và từ vựng đắt để bạn tự tin chinh phục chủ đề này nhé!
Bài mẫu IELTS Speaking Topics Health Part 1
Trong Part 1 của bài nói IELTS Speaking Health, giám khảo sẽ đưa ra nhiều câu hỏi nhỏ và bạn được yêu cầu trả lời với thời lượng vừa phải (khoảng 30-50s). Các ý nên ngắn gọn, súc tích và đảm bảo đi vào đúng trọng tâm câu hỏi.
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời mẫu cùng từ vựng đi kèm, bạn có thể tham khảo:
1. In what ways do you try to stay healthy?
I try to stay healthy by maintaining a balanced diet and engaging in regular exercise. I make an effort to include plenty of fruits, vegetables, and lean proteins in my meals while limiting processed foods. Additionally, I stay active by going for regular runs and participating in sports like swimming and hiking. Ensuring a good night’s sleep and managing stress is also an integral part of my health routine.
Dịch:
Tôi cố gắng duy trì sức khỏe bằng cách ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn. Tôi nỗ lực bổ sung nhiều trái cây, rau củ và các loại protein nạc vào bữa ăn trong khi hạn chế thực phẩm chế biến sẵn. Bên cạnh đó, tôi giữ cơ thể năng động bằng việc chạy bộ thường xuyên và tham gia các môn thể thao như bơi lội và đi bộ đường dài. Đảm bảo giấc ngủ ngon và quản lý căng thẳng cũng là một phần quan trọng trong chế độ chăm sóc sức khỏe của tôi.
Từ vựng:
- engage in: tham gia vào
- make an effort to do sth: nỗ lực, cố gắng làm gì
- processed foods (n): đồ ăn chế biến sẵn
- going for regular runs: chạy bộ thường xuyên
- integral (n): quan trọng, không thể thiếu
2. Do you and your friends each much junk food?
No, my friends and I do not eat much junk food. We tend to prioritize healthier food choices, like fruits, vegetables, and balanced meals. Occasionally, we might indulge in some junk food as a treat, but it’s not a regular part of our diet. We value maintaining a healthy lifestyle and making nutritious choices.
Dịch:
Không, tôi và bạn bè không ăn nhiều đồ ăn vặt. Chúng tôi có xu hướng ưu tiên các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn, như trái cây, rau củ và các bữa ăn cân bằng. Thỉnh thoảng, chúng tôi có thể thưởng thức một chút đồ ăn vặt, nhưng đó không phải là thói quen thường xuyên trong chế độ ăn uống. Chúng tôi coi trọng việc duy trì lối sống lành mạnh và lựa chọn thực phẩm bổ dưỡng.
Từ vựng:
- prioritize (v): ưu tiên
- indulge in sth (v): tận hưởng
3. What part of your lifestyle would you most like to make healthier?
The part of my lifestyle that I would most like to make healthier is my daily work-life balance. I often find myself working long hours, which can lead to stress and impact my overall well-being. I would like to create a healthier balance by allocating more time to relaxation, exercise, and spending quality moments with family and friends. It’s essential for mental and physical health, and I’m actively working on improving this aspect of my lifestyle.
Dịch:
Phần trong lối sống mà tôi muốn cải thiện nhất để trở nên lành mạnh hơn là cân bằng giữa công việc và cuộc sống hàng ngày. Tôi thường xuyên làm việc nhiều giờ, điều này có thể gây căng thẳng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Tôi muốn tạo ra một sự cân bằng lành mạnh hơn bằng cách dành nhiều thời gian hơn cho việc thư giãn, tập thể dục và trải nghiệm những khoảnh khắc chất lượng cùng gia đình và bạn bè. Đây là điều thiết yếu cho sức khỏe tinh thần và thể chất, và tôi đang tích cực nỗ lực cải thiện khía cạnh này trong lối sống của mình.
Từ vựng:
- work-life balance (n): sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- well-being (n): sức khỏe
- allocate (v): sắp xếp, phân bố
Sample Part 2
Part 2 của bài thi chủ đề Health IELTS Speaking, bạn sẽ có cơ hội để mở rộng các ý tưởng qua phần trả lời dung lượng dài hơn. Bạn nên dựa vào các câu hỏi gợi ý được cho sẵn để phát triển các luận điểm cho bài nói IELTS Health Speaking của mình.

Đề bài
Describe an activity you do for your health or fitness
You should say:
- What the activity is.
- How often you do it.
- Where you do it.
- Explain why you do this activity and how it benefits your health or fitness.
Bài mẫu 1
One activity that I regularly engage in for my health and fitness is jogging. Jogging is a form of running, but it’s done at a slower pace, often over longer distances. I usually go for a jog every morning.
I prefer jogging outdoors, specifically at a nearby park. The park has a well-maintained jogging trail that provides a peaceful and scenic environment. It’s a great way to escape the hustle and bustle of daily life and connect with nature.
I’ve been jogging for several years now, and it has become an integral part of my daily routine. I do it not only to maintain physical fitness but also for the mental and emotional benefits. It’s a fantastic way to kickstart the day with fresh air and exercise. I find that jogging helps improve my cardiovascular health, builds endurance, and keeps my weight in check.
Moreover, jogging is a stress-reliever for me. It allows me to clear my mind, focus on my breathing, and enjoy the natural surroundings. It’s almost like a form of meditation, helping me reduce stress and anxiety. The sense of accomplishment I feel after each jog is also very rewarding, as it boosts my self-esteem.
In conclusion, jogging is an activity I do for the sake of my health and fitness. It not only keeps me physically fit but also contributes significantly to my mental well-being. The peaceful outdoor environment and the sense of accomplishment make it a holistic exercise that I plan to continue in the long run.
Dịch:
Một hoạt động mà tôi thường xuyên thực hiện để duy trì sức khỏe và thể lực là chạy bộ. Chạy bộ là một hình thức chạy, nhưng được thực hiện với nhịp độ chậm hơn, thường trên quãng đường dài hơn. Tôi thường chạy bộ mỗi sáng.
Tôi thích chạy bộ ngoài trời, cụ thể là ở một công viên gần nhà. Công viên có đường chạy bộ được bảo dưỡng tốt, mang lại không gian yên tĩnh và cảnh quan đẹp. Đây là cách tuyệt vời để tạm thoát khỏi nhịp sống hối hả hàng ngày và hòa mình với thiên nhiên.
Tôi đã chạy bộ nhiều năm nay, và nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của tôi. Tôi thực hiện không chỉ để duy trì thể lực mà còn vì lợi ích tinh thần và cảm xúc. Đây là cách tuyệt vời để khởi đầu ngày mới với không khí trong lành và vận động cơ thể. Tôi thấy chạy bộ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, rèn luyện sức bền và giữ cân nặng ổn định.
Hơn nữa, chạy bộ còn giúp tôi giảm căng thẳng. Nó cho phép tôi làm sạch tâm trí, tập trung vào hơi thở và tận hưởng khung cảnh thiên nhiên xung quanh. Nó gần như là một hình thức thiền, giúp tôi giảm stress và lo âu. Cảm giác thành tựu sau mỗi buổi chạy cũng rất đáng giá, vì nó nâng cao sự tự tin của tôi.
Tóm lại, chạy bộ là một hoạt động tôi thực hiện vì sức khỏe và thể lực. Nó không chỉ giúp tôi giữ vóc dáng mà còn đóng góp đáng kể vào sức khỏe tinh thần. Không gian yên tĩnh ngoài trời và cảm giác thành tựu khiến chạy bộ trở thành một bài tập toàn diện mà tôi dự định sẽ tiếp tục trong dài hạn
Từ vựng
- well-maintained (adj): được bảo trì tốt
Bài mẫu 2
One activity I regularly do for my health and fitness is swimming. I started swimming a few years ago, and it has since become an important part of my weekly routine.
I usually go swimming three times a week at a local sports center that has a well-maintained indoor pool. The pool is clean and spacious, which makes the experience very comfortable. I often swim in the morning because it helps me wake up and feel energized for the rest of the day.
Swimming is an excellent full-body workout. It strengthens almost every major muscle group, improves cardiovascular health, and enhances flexibility. Compared to other exercises, it is also low-impact, so it is easy on the joints while still being very effective. This makes swimming ideal for maintaining overall fitness without the risk of injury.
Apart from physical benefits, swimming is also very relaxing and helps reduce stress. The rhythm of moving through the water, combined with deep breathing, has a calming effect on both the body and mind. I often feel refreshed and more focused after a swim.
Another reason I enjoy swimming is that it is a versatile activity. I can vary my routine with different strokes like freestyle, breaststroke, or backstroke, which keeps the exercise interesting. Sometimes, I also swim with friends, which makes it a social activity as well.
In conclusion, swimming is my favorite activity for staying healthy and fit. It not only strengthens my body and improves my endurance but also helps me relax and clear my mind. I always look forward to my swimming sessions because they are both beneficial and enjoyable.
Dịch:
Một hoạt động mà tôi thường làm để giữ gìn sức khỏe và thể lực là bơi lội. Tôi bắt đầu bơi cách đây vài năm và từ đó nó trở thành một phần quan trọng trong thói quen hàng tuần của tôi.
Tôi thường đi bơi ba lần một tuần tại một trung tâm thể thao địa phương có bể bơi trong nhà được bảo trì tốt. Bể bơi sạch sẽ và rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái khi tập luyện. Tôi thường bơi vào buổi sáng vì nó giúp tôi tỉnh táo và tràn đầy năng lượng cho cả ngày.
Bơi lội là một bài tập toàn thân tuyệt vời. Nó giúp tăng cường hầu hết các nhóm cơ chính, cải thiện sức khỏe tim mạch và nâng cao độ linh hoạt. So với các bài tập khác, bơi lội cũng ít tác động lên khớp, vì vậy vẫn hiệu quả mà không gây chấn thương. Điều này làm cho bơi lội trở thành lựa chọn lý tưởng để duy trì sức khỏe toàn diện.
Ngoài lợi ích về thể chất, bơi lội còn rất thư giãn và giúp giảm căng thẳng. Nhịp điệu di chuyển trong nước kết hợp với hít thở sâu có tác dụng làm dịu cả cơ thể và tinh thần. Tôi thường cảm thấy sảng khoái và tập trung hơn sau mỗi buổi bơi.
Một lý do khác khiến tôi thích bơi là hoạt động này rất linh hoạt. Tôi có thể thay đổi bài tập với các kiểu bơi khác nhau như bơi tự do, ếch hoặc ngửa, giúp việc tập luyện trở nên thú vị. Đôi khi tôi còn bơi cùng bạn bè, khiến nó vừa là hoạt động rèn luyện vừa là cơ hội giao lưu.
Tóm lại, bơi lội là hoạt động yêu thích của tôi để giữ gìn sức khỏe và thể lực. Nó không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh và cải thiện sức bền mà còn giúp tôi thư giãn và minh mẫn. Tôi luôn mong chờ các buổi bơi vì chúng vừa có lợi vừa thú vị.
Xem thêm: IELTS Speaking About Family: Tổng Hợp Bài Mẫu Và Từ Vựng
Sample Part 3
Part 3 của bài thi IELTS Speaking Health đòi hỏi bạn giải quyết các câu hỏi mang tính nâng cao, mở rộng liên quan đến chủ đề này. Bạn sẽ được yêu cầu nếu ý kiến hay đề xuất giải pháp cho một vấn đề cụ thể thuộc chủ đề IELTS Speaking topic Health.
1. What are the most popular ways of keeping healthy in your country?
In my country, the most popular ways to stay healthy include regular exercise like jogging and going to the gym, a focus on balanced and nutritious diets, and an increasing awareness of mental health through practices like mindfulness and meditation. Health check-ups and preventative measures are also encouraged to maintain overall well-being.
Dịch:
Ở đất nước tôi, những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe bao gồm tập thể dục đều đặn như chạy bộ và đến phòng gym, chú trọng chế độ ăn cân bằng và giàu dinh dưỡng, cũng như ngày càng nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần thông qua các phương pháp như chánh niệm và thiền. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và các biện pháp phòng ngừa cũng được khuyến khích để duy trì sức khỏe toàn diện.
Từ vựng:
- preventative measures (n): các biện pháp phòng ngừa
2. Why do you think some people continue bad habits when they know that they are damaging to their health?
People continue bad habits despite knowing their health risks due to immediate gratification, habit persistence, social influences, and differing perceptions of risk. Short-term rewards often overshadow long-term consequences, making change challenging. Social circles and environmental factors can also reinforce bad habits. Additionally, some individuals may underestimate the severity of health risks or believe they can quit when necessary.
Dịch:
Con người tiếp tục duy trì những thói quen xấu mặc dù biết chúng có hại cho sức khỏe do nhu cầu thỏa mãn ngay lập tức, tính kiên trì của thói quen, ảnh hưởng xã hội và nhận thức khác nhau về rủi ro. Phần thưởng ngắn hạn thường lấn át hậu quả dài hạn, khiến việc thay đổi trở nên khó khăn. Mối quan hệ xã hội và các yếu tố môi trường cũng có thể củng cố những thói quen xấu. Ngoài ra, một số người có thể đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của các rủi ro về sức khỏe hoặc tin rằng họ có thể từ bỏ khi cần thiết.
Từ vựng:
- gratification (n): sự thỏa mãn
- reinforce (v): củng cố
- underestimate (v): đánh giá thấp
- severity (n): sự nghiêm trọng
3. How can people be encouraged to stay healthy?
Encouraging people to maintain a healthy lifestyle involves education and awareness, accessible healthcare, incentives, supportive community environments, shifts in societal norms, government policies, and equipping individuals with knowledge and life skills. Personal responsibility for health is also crucial.
Dịch:
Khuyến khích mọi người duy trì lối sống lành mạnh bao gồm giáo dục và nâng cao nhận thức, chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận, các hình thức khuyến khích, môi trường cộng đồng hỗ trợ, sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội, chính sách của chính phủ, và trang bị cho cá nhân kiến thức cùng kỹ năng sống. Trách nhiệm cá nhân đối với sức khỏe cũng đóng vai trò quan trọng.
Từ vựng:
- incentives (n): động lực
- equip sb with sth: cung cấp, trang bị cho ai cái gì
- crucial (adj): quan trọng
4. Do you think people have become more health-conscious in recent years?
Yes, people have indeed become more health-conscious in recent years. The easy access to health information, the awareness of rising healthcare costs, the growth of the fitness industry, and concerns about the environment have all contributed to this positive trend.
Dịch:
Vâng, con người thực sự đã trở nên quan tâm hơn đến sức khỏe trong những năm gần đây. Việc tiếp cận thông tin sức khỏe dễ dàng, nhận thức về chi phí y tế ngày càng tăng, sự phát triển của ngành công nghiệp thể hình và những mối quan tâm về môi trường đều góp phần vào xu hướng tích cực này.
5. What do you think is more important, eating healthy or doing exercise?
The importance of either eating healthy or doing exercise is not easy to compare because they complement each other in promoting overall well-being. Both are crucial for good health. Eating healthy provides the body with essential nutrients, while exercise helps in building strength and endurance. A balanced combination of the two is the most effective approach. However, if I were to choose one, I would say that eating healthy holds a slight edge, as it forms the foundation of good health by providing the necessary nutrients and energy to support physical activity and overall body functions.
Dịch:
Tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh hay tập thể dục thật khó để so sánh, bởi chúng bổ trợ cho nhau trong việc thúc đẩy sức khỏe toàn diện. Cả hai đều rất cần thiết để duy trì thể trạng tốt. Ăn uống lành mạnh cung cấp cho cơ thể các dưỡng chất thiết yếu, trong khi tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh và sức bền. Sự kết hợp cân bằng giữa cả hai là cách tiếp cận hiệu quả nhất. Tuy nhiên, nếu phải chọn một, tôi sẽ nói rằng ăn uống lành mạnh có phần quan trọng hơn một chút, vì nó tạo nền tảng cho sức khỏe tốt bằng cách cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết để hỗ trợ hoạt động thể chất và các chức năng tổng thể của cơ thể.
Từ vựng:
- complement (v): bổ sung
- endurance (n): sức chịu đựng
- holds a slight edge: có ít lợi thế
Từ vựng & Collocations IELTS Speaking topic Health
Các từ vựng và collocations chất lượng và được dùng đúng cách sẽ giúp nâng trình bài nói Speaking IELTS Health của bạn. List từ vựng và collocations dưới đây trải dài từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin làm chủ bài thi IELTS Speaking topic Health
Từ vựng
Dưới đây là một số từ vựng và collocations mà bạn có thể sử dụng trong bài IELTS Speaking.


Xem thêm: Sports IELTS Speaking: Sample Tham Khảo Part 1, 2, 3
Collocations

Trên đây là hướng dẫn đầy đủ kèm bộ câu hỏi và câu trả lời cho chủ đề IELTS Speaking Topics Health được Edmicro tổng hợp. Hãy thử áp dụng các ý tưởng và hướng dẫn để có được phần thể hiện ấn tượng nhất nhé!
Xem thêm:

