IELTS Speaking Part 1 Clothes là một trong những chủ đề mà thí sinh có thể gặp thường xuyên nhất trong kỳ thi chính thức. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn chuẩn bị kỹ lưỡng phần thi của mình với chủ đề này nhé!
IELTS Speaking Part 1 Clothes – Bộ câu hỏi và gợi ý trả lời
Chủ đề Clothes cũng rất thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và gợi ý trả lời để các bạn học tham khảo.
- What kind of clothes do you want to wear? (Bạn muốn mặc loại quần áo nào?)
Sample Answer: Well, I’m more of a casual person, so I usually wear comfortable clothes like jeans, t-shirts, and sneakers. I prefer clothes that are both stylish and functional.
(Hmm, tôi là người giản dị hơn, vì vậy tôi thường mặc quần áo thoải mái như quần jean, áo phông và giày thể thao. Tôi thích những bộ quần áo vừa hợp thời trang vừa tiện dụng.)
- How much time do you spend on choosing clothes every day? (Bạn dành bao nhiêu thời gian để chọn quần áo mỗi ngày?)
Sample Answer: It really depends on the occasion. On weekdays, I usually just grab something quickly from my wardrobe. But if I have a special event, I might spend a little more time picking out the perfect outfit.
(Thực sự tùy thuộc vào dịp. Vào các ngày trong tuần, tôi thường chỉ nhanh chóng lấy thứ gì đó từ tủ quần áo của mình. Nhưng nếu tôi có một sự kiện đặc biệt, tôi có thể dành nhiều thời gian hơn một chút để chọn trang phục hoàn hảo.)
- Do you prefer casual clothes or smart clothes? (Bạn thích quần áo thông thường hay quần áo lịch sự?)
Sample Answer: I definitely prefer casual clothes. They’re more comfortable and I feel more relaxed in them. I only wear smart clothes for special occasions like weddings or job interviews.
(Tôi chắc chắn thích quần áo thường ngày. Chúng thoải mái hơn và tôi cảm thấy thư giãn hơn khi mặc chúng. Tôi chỉ mặc quần áo lịch sự cho những dịp đặc biệt như đám cưới hoặc phỏng vấn xin việc.)
- Do you wear the same style on weekdays and weekends? (Bạn có mặc cùng một phong cách vào các ngày trong tuần và cuối tuần không?)
Sample Answer: No, not really. On weekdays, I usually wear more formal clothes for work. But on weekends, I like to relax and wear something more casual and comfortable.
(Không, thực ra không phải vậy. Vào các ngày trong tuần, tôi thường mặc quần áo trang trọng hơn khi đi làm. Nhưng vào cuối tuần, tôi thích thư giãn và mặc thứ gì đó giản dị và thoải mái hơn.)
- What kind of clothes do you never wear? (Bạn không bao giờ mặc loại quần áo nào?)
Sample Answer: I don’t think I’d ever wear anything too flashy or attention-seeking. I prefer a more understated style. Also, I’m not a big fan of very formal attire, like suits or ball gowns.
(Tôi không nghĩ mình sẽ mặc bất cứ thứ gì quá lòe loẹt hay gây chú ý. Tôi thích phong cách giản dị hơn. Ngoài ra, tôi không thích trang phục quá trang trọng, như vest hay váy dạ hội.)
- Did you choose your clothes by yourself when you were young? (Khi còn nhỏ, bạn có tự chọn quần áo cho mình không?)
Sample Answer: Not really. My mom usually picked out my clothes for me when I was a kid. But as I got older, I started to have more say in what I wore.
(Không hẳn vậy. Mẹ tôi thường chọn quần áo cho tôi khi tôi còn nhỏ. Nhưng khi tôi lớn hơn, tôi bắt đầu có nhiều quyền quyết định hơn về những gì tôi mặc.)
XEM THÊM: Hometown IELTS Speaking: Bộ Câu Trả Lời Mẫu Chi Tiết 3 Part
Tổng hợp từ vựng thường gặp
Dưới đây là tổng hợp từ vựng về quần áo, được chia theo các nhóm khác nhau để các bạn học dễ học và ghi nhớ.
Quần áo chung
- T-shirt: Áo phông
- Shirt: Áo sơ mi
- Blouse: Áo sơ mi nữ
- Sweater: Áo len
- Hoodie: Áo hoodie
- Jacket: Áo khoác
- Coat: Áo khoác dài
- Vest: Áo ghi-lê
- Pants: Quần dài
- Jeans: Quần jean
- Shorts: Quần short
- Skirt: Chân váy
- Dress: Váy liền thân
Đồ mặc khác
- Socks: Tất
- Shoes: Giày
- Hat: Mũ
- Gloves: Găng tay
- Underwear: Đồ lót
- Pajamas: Đồ ngủ
Chất liệu quần áo
- Cotton: Vải cotton
- Wool: Len
- Silk: Tơ tằm
- Leather: Da
- Denim: Vải jean
Phong cách quần áo
- Casual: Thường ngày
- Formal: Trang trọng
- Sporty: Thể thao
- Vintage: Cổ điển
Phụ kiện
- Belt: Thắt lưng
- Tie: Cà vạt
- Scarf: Khăn quàng cổ
- Sunglasses: Kính râm
- Jewelry: Trang sức
Các tính từ miêu tả quần áo
- New: Mới
- Old: Cũ
- Big: Lớn
- Small: Nhỏ
- Long: Dài
- Short: Ngắn
- Tight: Chật
- Loose: Rộng
- Colorful: Sặc sỡ
- Plain: Trơn
Các cụm từ thông dụng
- To try on: Mặc thử
- To fit: Vừa vặn
- To suit: Hợp
- To dress up: Ăn mặc đẹp
- To dress down: Ăn mặc giản dị
Trên đây là toàn bộ những câu hỏi thường gặp nhất về IELTS Speaking part 1 Clothes. Nếu muốn tìm hiểu thêm những chủ đề Speaking khác, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: