Leisure time IELTS Speaking là một chủ đề thông dụng trong giao tiếp và trong cả phần thi Speaking. Hãy để Edmicro giúp bạn bứt phá trong phần thi này với các sample chi tiết cho cả IELTS Speaking Part 1, 2 và 3 nhé.
Leisure Time IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Leisure time Speaking Part 1 sẽ được triển khai dưới dạng các câu hỏi nhỏ trong một bài phỏng vấn. Phần thi này giúp bạn khởi động và làm quen với chủ đề.

1. What do you do in your free time?
In my free time, I enjoy reading, staying active through exercise, and pursuing my passion for photography. I also like to relax by watching movies and series.
Dịch:
Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách, duy trì sự năng động thông qua việc tập thể dục và theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh. Tôi cũng thích thư giãn bằng cách xem phim và các bộ series.
2. Do you think hobbies are important?
Yes, I believe hobbies are important. They provide a means of relaxation and a break from our daily routines. Hobbies can be a source of joy and creativity, helping us unwind and reduce stress. They also offer opportunities to learn new skills and broaden our horizons. Engaging in hobbies can enhance our overall well-being and work-life balance.
Dịch:
Vâng, tôi tin rằng sở thích rất quan trọng. Chúng mang lại sự thư giãn và là cách để thoát khỏi những thói quen hằng ngày. Sở thích có thể là nguồn vui và sự sáng tạo, giúp chúng ta giải tỏa căng thẳng. Chúng cũng mang đến cơ hội học hỏi kỹ năng mới và mở rộng tầm nhìn. Việc tham gia vào các sở thích có thể nâng cao sức khỏe tinh thần tổng thể và cân bằng giữa công việc – cuộc sống.
Từ vựng:
- unwind (v): thư giãn
- work-life balance (v): sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
3. Which hobby you like to try in the future?
I’ve always been intrigued by the idea of learning to play a musical instrument, specifically the piano. The melodious tunes that a piano can produce have always fascinated me. I find it to be a versatile and expressive instrument. So, in the future, I would love to try my hand at playing the piano and explore the world of music as a new hobby.
Dịch:
Tôi luôn bị cuốn hút bởi ý tưởng học chơi một nhạc cụ, cụ thể là đàn piano. Những giai điệu du dương mà piano có thể tạo ra luôn làm tôi say mê. Tôi thấy đây là một nhạc cụ vừa đa năng vừa giàu cảm xúc. Vì vậy, trong tương lai, tôi rất muốn thử sức với việc chơi piano và khám phá thế giới âm nhạc như một sở thích mới.
Từ vựng:
- intrigued (adj): hứng thú
- versatile (adj): đa năng
Xem thêm: Technology IELTS Speaking – Cách Triển Khai & Bài Mẫu 2023
IELTS Speaking about Leisure time Part 2
IELTS Speaking Part 2 Leisure time là phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày hiểu biết của mình thông qua câu trả lời dạng dài.

Đề bài
Describe what you usually do in your leisure time.
You should say:
- What you do
- Who you do it with
- Where you do it
- And explain why you like to spend your free time this way.
Bài mẫu 1
In my leisure time, I typically engage in outdoor activities, and one of my favorite things to do is hiking. I usually go hiking with my close friends who share the same passion for exploring nature. We frequently venture into nearby national parks, which provide us with breathtaking natural landscapes.
Hiking is an activity I cherish for several reasons. Firstly, it allows me to disconnect from the hustle and bustle of daily life and immerse myself in the tranquility of the great outdoors. The feeling of being surrounded by towering trees, the sound of birdsong, and the fresh air revitalizes my spirit and relieves stress.
Secondly, it’s a fantastic way to stay active and maintain a healthy lifestyle. Hiking challenges me physically, from climbing steep trails to navigating rough terrain, which keeps me fit and energized.
Lastly, it deepens the bonds I have with my friends. While hiking, we engage in meaningful conversations, share stories, and create lasting memories. It’s a wonderful way to strengthen our friendships and build a stronger sense of camaraderie.
In conclusion, I enjoy spending my free time hiking with friends in the serene beauty of nature because it offers a refreshing escape from city life, keeps me physically active, and enhances my social connections.
Dịch:
Trong thời gian rảnh, tôi thường tham gia các hoạt động ngoài trời, và một trong những sở thích yêu thích của tôi là đi bộ đường dài. Tôi thường đi cùng những người bạn thân có cùng niềm đam mê khám phá thiên nhiên. Chúng tôi hay ghé thăm các công viên quốc gia gần đó, nơi mang đến những khung cảnh thiên nhiên ngoạn mục.
Tôi trân trọng việc đi bộ đường dài vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó cho phép tôi tạm rời xa nhịp sống hối hả thường ngày và đắm mình trong sự yên bình của thiên nhiên. Cảm giác được bao quanh bởi những hàng cây cao vút, tiếng chim hót líu lo và bầu không khí trong lành giúp tôi được tiếp thêm năng lượng và giải tỏa căng thẳng.
Thứ hai, đây là một cách tuyệt vời để duy trì sự năng động và một lối sống lành mạnh. Việc leo những con dốc cao hay băng qua những địa hình gồ ghề mang đến cho tôi những thử thách thể chất, giúp tôi giữ gìn sức khỏe và tràn đầy năng lượng.
Cuối cùng, nó còn làm sâu sắc hơn tình bạn của tôi với những người đồng hành. Trong những chuyến đi, chúng tôi thường trò chuyện, chia sẻ câu chuyện và tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ. Đây là một cách tuyệt vời để gắn kết tình bạn và xây dựng tinh thần đồng đội.
Tóm lại, tôi thích dành thời gian rảnh để đi bộ đường dài cùng bạn bè giữa vẻ đẹp yên bình của thiên nhiên, bởi nó mang đến sự thoát ly tươi mới khỏi cuộc sống nơi thành phố, giúp tôi rèn luyện sức khỏe và củng cố các mối quan hệ xã hội.
Từ vựng:
- engage in: tham gia vào
- venture (v): thám hiểm
- immerse myself in: đắm chìm vào
- revitalize (v): tái tạo, làm hồi sinh
- sense of camaraderie.(n): cảm giác thân tình
Bài mẫu 2
In my leisure time, I usually like reading books and watching movies, as they allow me to both relax and learn something new at the same time. Among these, reading is definitely the activity I enjoy the most.
I often read in the evenings after finishing my schoolwork or during weekends when I have more free time. I prefer reading novels, especially those related to self-development, history, or science fiction. For example, one of the books that impressed me recently was Atomic Habits, which gave me practical tips on how to build good habits in daily life.
Sometimes, I go to the library with my best friend to read together. It’s a quiet environment where I can concentrate better, and afterward, we usually discuss the books we’ve read. This helps me gain different perspectives and makes reading even more enjoyable. When I don’t feel like reading, I switch to watching movies or documentaries at home, which also helps me unwind after a long day.
The reason why I love reading and watching films in my free time is because they broaden my horizons. Books open up a whole new world of imagination and knowledge, while movies allow me to experience different cultures and lifestyles. Moreover, these activities are very flexible. I can do them alone when I need peace or with friends when I want to share ideas.
Overall, spending my leisure time reading and watching movies gives me both relaxation and inspiration. It’s not just a way to escape from stress but also a way to improve myself. That’s why I always look forward to my free time—it feels like a precious opportunity to recharge and grow as a person.
Dịch:
Trong thời gian rảnh, tôi thường thích đọc sách và xem phim, vì chúng vừa giúp tôi thư giãn vừa mang lại nhiều kiến thức mới. Trong số đó, đọc sách chắc chắn là hoạt động tôi yêu thích nhất.
Tôi thường đọc sách vào buổi tối sau khi hoàn thành bài vở hoặc vào cuối tuần khi có nhiều thời gian hơn. Tôi thích đọc tiểu thuyết, đặc biệt là những cuốn liên quan đến phát triển bản thân, lịch sử hoặc khoa học viễn tưởng. Ví dụ, một cuốn sách khiến tôi ấn tượng gần đây là Atomic Habits, cuốn sách đưa ra những lời khuyên thực tế về cách xây dựng thói quen tốt trong cuộc sống hằng ngày.
Thỉnh thoảng, tôi đến thư viện cùng bạn thân để đọc sách. Đó là một môi trường yên tĩnh, giúp tôi tập trung hơn, và sau đó chúng tôi thường thảo luận về những gì đã đọc. Điều này giúp tôi có thêm nhiều góc nhìn khác nhau và khiến việc đọc trở nên thú vị hơn. Khi không muốn đọc, tôi chuyển sang xem phim hoặc phim tài liệu tại nhà, điều này cũng giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
Lý do tôi yêu thích việc đọc sách và xem phim trong thời gian rảnh là vì chúng mở rộng hiểu biết của tôi. Sách mang đến cả một thế giới mới về trí tưởng tượng và tri thức, trong khi phim ảnh giúp tôi trải nghiệm nhiều nền văn hóa và lối sống khác nhau. Hơn nữa, đây là những hoạt động linh hoạt: tôi có thể làm một mình khi cần yên tĩnh, hoặc cùng bạn bè khi muốn chia sẻ ý tưởng.
Tóm lại, dành thời gian rảnh để đọc sách và xem phim mang lại cho tôi cả sự thư giãn lẫn cảm hứng. Nó không chỉ là cách để thoát khỏi căng thẳng mà còn giúp tôi hoàn thiện bản thân. Đó là lý do tôi luôn mong chờ những khoảng thời gian rảnh – vì nó giống như cơ hội quý giá để nạp lại năng lượng và phát triển bản thân.
Leisure time IELTS Speaking Part 3
Leisure time IELTS Speaking Part 3 là phần thi có cấu trúc tương tự như Part 1. Điểm khác biệt là đề bài yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm, đánh giá cá nhân về vấn đề.
1. Is leisure time important to everyone? Why?
Leisure time is important to everyone for several reasons. Firstly, it provides a break from daily stress and helps individuals relax and recharge. Additionally, it allows people to pursue their passions, promoting happiness and personal growth. Lastly, it contributes to a healthy work-life balance, preventing burnout and increasing productivity. In summary, leisure time is essential for overall well-being and life satisfaction.
Dịch:
Thời gian rảnh rỗi quan trọng với mọi người vì nhiều lý do. Trước hết, nó mang lại sự nghỉ ngơi sau những căng thẳng hằng ngày và giúp mỗi người thư giãn, nạp lại năng lượng. Ngoài ra, nó còn cho phép chúng ta theo đuổi đam mê, từ đó mang đến niềm vui và sự phát triển bản thân. Cuối cùng, thời gian rảnh giúp duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, ngăn ngừa kiệt sức và nâng cao năng suất. Tóm lại, thời gian rảnh rỗi là yếu tố thiết yếu cho sức khỏe tổng thể và sự hài lòng trong cuộc sống.
Từ vựng:
- recharge (v): nạp lại năng lượng
- burnout (n): tình trạng kiệt sức
- productivity (n): năng suất
2. How has the way we spend free time changed over the years?
The way we spend our free time has evolved significantly due to technological changes. Traditional activities like reading, outdoor hobbies, and socializing in person have been supplemented by digital entertainment, online gaming, and social media. While some traditional activities remain popular, the digital realm now plays a more significant role in leisure activities.
Dịch:
Cách chúng ta sử dụng thời gian rảnh đã thay đổi đáng kể nhờ sự phát triển của công nghệ. Những hoạt động truyền thống như đọc sách, các sở thích ngoài trời và gặp gỡ trực tiếp đã được bổ sung thêm bởi các hình thức giải trí kỹ thuật số, trò chơi trực tuyến và mạng xã hội. Mặc dù một số hoạt động truyền thống vẫn được ưa chuộng, nhưng thế giới số hiện nay đóng vai trò quan trọng hơn trong các hoạt động giải trí.
Từ vựng:
- supplement (v): bổ sung
- realm (n): lãnh địa
- plays a significant role: đóng vai trò quan trọng
3. Do women have more leisure time than men?
The distribution of leisure time between men and women is not uniform and depends on cultural, societal, and individual factors. Historically, women may have had less leisure time due to traditional gender roles, but this is changing as more men share household and caregiving responsibilities. Individual choices and lifestyle also play a significant role. There’s no universal answer to whether women have more leisure time than men, as it varies widely. The goal should be to promote gender equality in all aspects, including leisure opportunities.
Dịch:
Việc phân bổ thời gian rảnh giữa nam và nữ không đồng đều và phụ thuộc vào các yếu tố văn hóa, xã hội và cá nhân. Trong lịch sử, phụ nữ có thể có ít thời gian rảnh hơn do những vai trò giới truyền thống, nhưng điều này đang thay đổi khi ngày càng nhiều nam giới chia sẻ trách nhiệm gia đình và chăm sóc. Lựa chọn cá nhân và lối sống cũng đóng vai trò quan trọng. Không có câu trả lời chung cho việc phụ nữ có nhiều thời gian rảnh hơn nam giới hay không, vì điều này thay đổi rất lớn tùy từng hoàn cảnh. Mục tiêu nên là thúc đẩy bình đẳng giới trong
Từ vựng:
- caregiving (n): chăm sóc
Xem thêm: Hobbies IELTS Speaking: Hướng dẫn & Mẫu Câu Trả Lời Chi Tiết
Vocabularies và Collocations IELTS Speaking Leisure Time
Từ vựng và collocations là chìa khóa để bạn thành công trong các bài nói thuộc chủ đề Leisure time. Hãy thử tham khảo từ phần tổng hợp dưới đây của Edmicro nhé.
Vocabularies IELTS Speaking Leisure activities

Collocations IELTS Speaking topic Leisure time

Trên đây là sample chi tiết cho 3 Part của bài nói chủ đề Leisure time IELTS Speaking cùng các cách diễn đạt và từ vựng đi kèm. Edmicro hy vọng bài viết đã cung cấp những gợi ý thú vị để bạn hoàn thiện và nâng cấp bài nói của mình.
Xem thêm:

