IELTS Speaking Part 1 Topic Money: Bài Mẫu Và Từ Vựng

IELTS Speaking Part 1 Topic Money là một trong những chủ đề quen thuộc và thường gặp nhất trong các kỳ thi IELTS. Việc hiểu rõ cách trả lời các câu hỏi về tiền bạc sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi này. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về dạng bài này trong IELTS Speaking:

Các câu hỏi và trả lời IELTS speaking part 1 topic money

Dưới đây là các câu hỏi cho chủ đề này cũng như các câu trả lời mẫu của chúng:

Các câu hỏi và trả lời IELTS speaking part 1 topic money
Các câu hỏi và trả lời IELTS speaking part 1 topic money

Do you generally spend a lot of money?

“Well, I wouldn’t say I’m a big spender. I try to maintain a balance between satisfying my desires and saving for the future. Of course, I enjoy treating myself to nice things occasionally, but I also prioritize putting money aside for important goals like travel or a down payment on a house.

How do you save money?

Well, to be honest, I’ve always been quite conscious of my spending habits. One way I save money is by prioritizing my needs over my wants. I make a detailed budget each month and stick to it as closely as possible. This helps me to allocate my funds effectively and avoid making impulsive purchases. Additionally, I’ve found that cooking at home instead of eating out has significantly reduced my food expenses. also try to find cost-effective alternatives for things like entertainment, such as going for a hike instead of going to the movies.

Do your parents give pocket money to you to help with the housework?

Actually, my parents never gave me an allowance for doing chores. Instead, they encouraged me to contribute to the family by helping out whenever needed. While I didn’t have a fixed amount of money to spend, I learned the importance of teamwork and cooperation.

Do people in your country give money as a gift to children?

Well, while giving money as gifts to children isn’t as common in my country as it is in some other cultures, it’s not entirely unheard of. Some families might do it for special occasions, but it’s more common to give gifts like toys or books.

Xem thêm: Shopping IELTS Speaking – Câu Hỏi Và Sample Band Cao

Speaking PC

Các từ vựng về IELTS Speaking part 1 topic money

Các từ vựng về IELTS Speaking part 1 topic money
Các từ vựng về IELTS Speaking part 1 topic money

Bảng dưới đây tổng hợp các từ vựng về chủ đề money trong IELTS Speaking part 1, hãy cùng Edmicro theo dõi:

Từ vựngTiếng ViệtVí dụ
AllowanceTiền tiêu vặtMy parents gave me a weekly allowance when I was younger. (Ba mẹ tôi cho tôi một khoản tiền tiêu vặt hàng tuần khi tôi còn nhỏ.)
BudgetNgân sáchI’m trying to stick to a tight budget this month. (Tôi đang cố gắng chi tiêu thật tiết kiệm trong tháng này.)
ExpensesChi phíMy monthly expenses include rent, utilities, and food. (Chi phí hàng tháng của tôi bao gồm tiền nhà, tiền điện nước và tiền ăn.)
IncomeThu nhậpMy income has increased since I got a promotion. (Thu nhập của tôi đã tăng lên kể từ khi tôi được thăng chức.)
SavingsTiết kiệmI’m trying to save up for a new car. (Tôi đang cố gắng tiết kiệm để mua một chiếc xe hơi mới.)
WealthSự giàu cóHe inherited a great deal of wealth from his grandparents. (Anh ấy thừa kế một khối tài sản lớn từ ông bà.)
FrugalTiết kiệmShe’s very frugal and only buys what she needs. (Cô ấy rất tiết kiệm và chỉ mua những gì cần thiết.)
ImpulsiveVội vàng, bốc đồngI tend to make impulsive purchases when I’m stressed. (Tôi có xu hướng mua sắm bốc đồng khi căng thẳng.)
SplurgeTiêu xài hoang phíI decided to splurge on a new pair of shoes. (Tôi quyết định mua một đôi giày mới đắt tiền.)
BargainMua hờiI found a real bargain at the market today. (Tôi đã tìm thấy một món đồ rất hời ở chợ hôm nay.)
InvestmentĐầu tưInvesting in stocks is a risky but potentially rewarding venture. (Đầu tư vào cổ phiếu là một việc làm rủi ro nhưng có thể mang lại lợi nhuận cao.)
DebtNợ nầnHe’s trying to get out of debt as quickly as possible. (Anh ấy đang cố gắng trả hết nợ càng sớm càng tốt.)
LoanVayI took out a loan to buy a house. (Tôi đã vay tiền để mua một căn nhà.)
Interest rateLãi suấtThe interest rate on my savings account is very low. (Lãi suất của tài khoản tiết kiệm của tôi rất thấp.)
Financial securityAn toàn tài chínhMany people strive for financial security. (Nhiều người luôn cố gắng đạt được sự ổn định tài chính.)
Value for moneyĐáng đồng tiền bát gạoThis product is good value for money. (Sản phẩm này rất đáng tiền.)
MaterialisticVật chấtShe’s a very materialistic person and loves buying expensive things. (Cô ấy là một người rất vật chất và thích mua những thứ đắt tiền.)
Money talksTiền mua được tất cảMoney talks, but it can’t buy happiness. (Tiền có thể mua được nhiều thứ, nhưng không mua được hạnh phúc.)
Break the bankTiêu tốn quá nhiều tiềnBuying that car would break the bank. (Mua chiếc xe đó sẽ tiêu tốn rất nhiều tiền.)
Live within your meansSống theo khả năng tài chínhIt’s important to live within your means. (Điều quan trọng là sống theo khả năng tài chính của mình.)
Money is no objectTiền không phải vấn đềFor this special occasion, money is no object. (Trong dịp đặc biệt này, tiền không phải là vấn đề.)

Bài viết trên đã tổng hợp các sample mẫu cho phần thi IELTS Speaking Part 1 Topic Money, hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn. Edmicro chúc bạn học tốt.

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ