IELTS Speaking topic movies có thể sẽ khiến nhiều bạn học lo lắng khi gặp phải trong kỳ thi thực tế nếu chưa chuẩn bị kỹ lưỡng. Edmicro sẽ giúp các bạn đạt band điểm cao nhất với bộ câu hỏi thường gặp dưới đây.
IELTS Speaking topic movies – Speaking Part 1
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề movies mà các bạn có thể tham khảo:


1. Do you like watching movies?
Gợi ý trả lời:
Yes, I love watching movies. They help me relax after a long day and transport me to different worlds. My favorite genres are action and sci-fi because they keep me engaged and entertained.
(Vâng, tôi thích xem phim. Chúng giúp tôi thư giãn sau một ngày dài và đưa tôi đến những thế giới khác nhau. Thể loại yêu thích của tôi là hành động và khoa học viễn tưởng vì chúng khiến tôi hứng thú và giải trí.)
Từ mới:
- Transport (v): Đưa ai đó vào một trạng thái/tình huống khác.
- Genre (n): Thể loại.
- Engaged (adj): Bị cuốn hút.
2. What is your favorite movie genre?
Gợi ý trả lời:
I enjoy romantic comedies the most because they are light-hearted and make me laugh. I find them perfect for unwinding after a busy day.
(Tôi thích những bộ phim hài lãng mạn nhất vì chúng nhẹ nhàng và khiến tôi cười. Tôi thấy chúng hoàn hảo để thư giãn sau một ngày bận rộn.)
Từ mới:
- Romantic comedy (n): Phim hài lãng mạn.
- Light-hearted (adj): Nhẹ nhàng, vui vẻ.
- Unwind (v): Thư giãn.
Xem thêm: Website Thi Thử IELTS: Các Website Thi Thử Miễn Phí Và Những Lưu Ý Khi Làm Bài
3. Do you prefer watching movies at home or in the cinema?
Gợi ý trả lời:
I prefer watching movies at home because it’s more comfortable, and I can pause whenever I want. However, for big blockbuster movies, I like going to the cinema to experience the incredible sound and visuals.
(Tôi thích xem phim ở nhà hơn vì nó thoải mái hơn và tôi có thể tạm dừng bất cứ khi nào tôi muốn. Tuy nhiên, đối với những bộ phim bom tấn lớn, tôi thích đến rạp để trải nghiệm âm thanh và hình ảnh ấn tượng.)
Từ mới:
- Comfortable (adj): Thoải mái.
- Blockbuster (n): Phim bom tấn.
- Visuals (n): Hiệu ứng hình ảnh.
4. How often do you watch movies?
Gợi ý trả lời:
I watch movies once or twice a week. It depends on my schedule, but I always try to make time for a good film on weekends.
(Tôi xem phim một hoặc hai lần một tuần. Điều đó phụ thuộc vào lịch trình của tôi nhưng tôi luôn cố gắng dành thời gian để xem một bộ phim hay vào cuối tuần.)
Từ mới:
- Schedule (n): Lịch trình.
- Make time (phrase): Dành thời gian.
5. Have you ever been to a film festival?
Gợi ý trả lời:
No, I haven’t had the chance to attend a film festival yet, but I’d love to someday. It must be exciting to see a variety of films and meet filmmakers in person.
(Không, tôi chưa có cơ hội tham dự liên hoan phim, nhưng tôi rất muốn một ngày nào đó được tham dự. Chắc hẳn sẽ rất thú vị khi được xem nhiều bộ phim khác nhau và gặp gỡ trực tiếp các nhà làm phim.)
Từ mới:
- Film festival (n): Liên hoan phim.
- Filmmaker (n): Nhà làm phim.
- In person (phrase): Trực tiếp.
IELTS Speaking Part 2 topic movies
Cùng Edmicro tìm hiểu các triển khai câu trả lời cho IELTS Speaking Part 2 chủ đề movies nhé!


Các câu hỏi thường gặp:
- Describe a movie you watched recently.
- Describe your favorite movie.
- Describe a movie that made you laugh.
- Describe a movie that inspired you.
- Describe a movie you would recommend to others.
Đề bài mẫu và gợi ý trả lời:
Describe a movie you recently watched and enjoyed.
You should say:
- What the movie was about
- Where you watched it
- Who you watched it with
And explain why you enjoyed it.
One movie I recently watched and thoroughly enjoyed was Everything Everywhere All at Once. It’s a mind-bending science fiction movie that explores the concept of the multiverse. The story revolves around a middle-aged woman who discovers that she can connect with different versions of herself from parallel universes to save the world.
I watched this movie at home with my best friend. We decided to stream it on a Friday night, and it was a perfect way to unwind after a hectic week.
What I loved most about this movie was its creativity and emotional depth. The way it combined action, humor, and heartfelt moments was truly remarkable. The performances, especially by Michelle Yeoh, were outstanding, and the visual effects were stunning.
Overall, the movie left me thinking about the importance of family and embracing life’s chaos. It’s a film I would highly recommend to anyone who enjoys thought-provoking stories.
(Một bộ phim tôi đã xem gần đây và rất thích là Everything Everywhere All At Once. Đây là một bộ phim khoa học viễn tưởng hấp dẫn khám phá khái niệm về đa vũ trụ. Câu chuyện xoay quanh một người phụ nữ trung niên phát hiện ra rằng cô có thể kết nối với các phiên bản khác nhau của chính mình từ các vũ trụ song song để cứu thế giới.
Tôi đã xem bộ phim này ở nhà với người bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi quyết định phát trực tuyến vào tối thứ Sáu và đó là cách hoàn hảo để thư giãn sau một tuần bận rộn.
Điều tôi yêu thích nhất ở bộ phim này là sự sáng tạo và chiều sâu cảm xúc của nó. Cách nó kết hợp hành động, sự hài hước và những khoảnh khắc chân thành thực sự đáng chú ý. Các màn trình diễn, đặc biệt là của Michelle Yeoh, rất xuất sắc và hiệu ứng hình ảnh ấn tượng.
Nhìn chung, bộ phim khiến tôi suy nghĩ về tầm quan trọng của gia đình và đón nhận những bộn bề của cuộc sống. Đó là một bộ phim tôi thực sự muốn giới thiệu cho những ai thích những câu chuyện kích thích tư duy.)
Từ mới:
- Thoroughly (adv): Hoàn toàn.
- Mind-bending (adj): Phức tạp, gây xoắn não.
- Science fiction (n): Khoa học viễn tưởng.
- Multiverse (n): Đa vũ trụ.
- Parallel universe (n): Vũ trụ song song.
- Creativity (n): Sự sáng tạo.
- Emotional depth (n): Chiều sâu cảm xúc.
- Remarkable (adj): Đáng chú ý.
- Outstanding (adj): Xuất sắc.
- Thought-provoking (adj): Gây suy ngẫm.
IELTS Speaking Part 3 chủ đề movies
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề movies mà các bạn có thể tham khảo:
1. How do movies influence people’s behavior?
Gợi ý trả lời:
Movies have a significant impact on people’s behavior. For example, inspiring movies can motivate viewers to achieve their goals or develop positive habits. On the other hand, films with excessive violence or negative themes might influence some individuals, particularly young people, in a harmful way.
(Phim ảnh có tác động đáng kể đến hành vi của con người. Ví dụ: những bộ phim truyền cảm hứng có thể thúc đẩy người xem đạt được mục tiêu hoặc phát triển những thói quen tích cực. Mặt khác, những bộ phim có chủ đề bạo lực hoặc tiêu cực quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến một số cá nhân, đặc biệt là giới trẻ.)
Từ mới:
- Significant (adj): Quan trọng, đáng kể.
- Inspire (v): Truyền cảm hứng.
- Motivate (v): Thúc đẩy.
- Excessive (adj): Quá mức.
- Harmful (adj): Có hại.
2. Do you think watching movies is a waste of time?
Gợi ý trả lời:
Not at all. Watching movies can be a valuable way to relax and learn about different cultures or perspectives. However, if someone spends excessive time on movies and neglects their responsibilities, it might be considered unproductive.
(Không có gì. Xem phim có thể là một cách hữu ích để thư giãn và tìm hiểu về các nền văn hóa hoặc quan điểm khác nhau. Tuy nhiên, nếu ai đó dành quá nhiều thời gian cho phim ảnh và bỏ bê trách nhiệm của mình thì điều đó có thể bị coi là không hiệu quả.)
Từ mới:
- Valuable (adj): Có giá trị.
- Perspective (n): Góc nhìn.
- Neglect (v): Sao lãng.
- Unproductive (adj): Không hiệu quả.
3. Are historical movies popular in your country? Why or why not?
Gợi ý trả lời:
Yes, historical movies are quite popular in my country because they provide insight into our culture and heritage. For instance, films about wars or ancient dynasties often attract a large audience as they evoke a sense of patriotism and curiosity about the past.
(Vâng, phim lịch sử khá phổ biến ở đất nước tôi vì chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và di sản của chúng tôi. Chẳng hạn, những bộ phim về chiến tranh hay các triều đại cổ đại thường thu hút một lượng lớn khán giả vì chúng gợi lên lòng yêu nước và sự tò mò về quá khứ.)
Từ mới:
- Insight (n): Sự hiểu biết sâu sắc.
- Heritage (n): Di sản.
- Dynasty (n): Triều đại.
- Patriotism (n): Lòng yêu nước.
- Curiosity (n): Sự tò mò.
4. How are movies different from books in terms of storytelling?
Gợi ý trả lời:
Movies rely heavily on visuals and sound to tell a story, which makes them more engaging and easier to follow. Books, on the other hand, provide more detailed descriptions and allow readers to use their imagination to visualize the story. Both have their unique strengths, depending on how people prefer to consume stories.
(Phim chủ yếu dựa vào hình ảnh và âm thanh để kể một câu chuyện, điều này khiến chúng hấp dẫn hơn và dễ theo dõi hơn. Mặt khác, sách cung cấp những mô tả chi tiết hơn và cho phép người đọc sử dụng trí tưởng tượng của mình để hình dung câu chuyện. Cả hai đều có những điểm mạnh riêng, tùy thuộc vào cách mọi người thích đọc truyện.)
Từ mới:
- Rely on (phrase): Dựa vào.
- Visuals (n): Hình ảnh.
- Imagination (n): Trí tưởng tượng.
- Consume (v): Tiêu thụ.
5. Should children be encouraged to watch movies? Why or why not?
Gợi ý trả lời:
Yes, children should be encouraged to watch movies, but only age-appropriate ones. Educational films or animated movies with positive messages can teach them valuable life lessons. However, parents should monitor their screen time to ensure it doesn’t interfere with other activities like studying or outdoor play.
(Có, trẻ em nên được khuyến khích xem phim, nhưng chỉ những phim phù hợp với lứa tuổi. Những bộ phim giáo dục hay phim hoạt hình mang thông điệp tích cực có thể dạy cho các em những bài học cuộc sống quý giá. Tuy nhiên, phụ huynh nên theo dõi thời gian sử dụng thiết bị của con để đảm bảo nó không ảnh hưởng đến các hoạt động khác như học tập hay vui chơi ngoài trời.)
Từ mới:
- Encourage (v): Khuyến khích.
- Age-appropriate (adj): Phù hợp với độ tuổi.
- Monitor (v): Giám sát.
- Interfere (v): Can thiệp, cản trở.
Trên đây là bộ những câu hỏi thường gặp nhất về IELTS Speaking topic movies. Nếu các bạn muốn tham khảo thêm những chủ đề khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: