Imagine To V Hay Ving: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Từ Imagine Trong Tiếng Anh

Imagine to V hay Ving đã và đang là câu hỏi được nhiều bạn mới học Tiếng Anh thắc mắc. Bài viết dưới đây của Edmicro sẽ cung cấp cho bạn đọc về định nghĩa, cách sử dụng từ và các cấu trúc câu được sử dụng với từ “Imagine”

Imagine là gì?

Trước khi trả lời câu hỏi hỏi Image to V hay Ving, hãy cùng tìm hiểu một chút về định nghĩa của ‘Imagine” nhé!

Imagine là gì?
Imagine là gì?

Định nghĩa của Imagine

“Imagine” là một từ tiếng Anh A1 được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cả văn nói và văn viết. 

Từ “Imagine” [ɪˈmædʒɪn] trong Tiếng Anh là một động từ có nghĩa là “tưởng tượng”, “hình dung” hoặc “ngỡ rằng”, “cho rằng”.

Ví dụ: 

  • Imagine a world without poverty, where everyone has access to basic necessities. (Hãy tưởng tượng một thế giới không có đói nghèo, mọi người đều có quyền truy cập vào những thứ cơ bản.)
  • Close your eyes and imagine yourself standing on a beautiful white sandy beach. (Nhắm mắt lại và tưởng tượng bạn đang đứng trên một bãi biển cát trắng đẹp.)
  • I imagine (that) she’ll be there (Tôi cho rằng cô ta đã đến đó.) 

Family word của từ Imagine

Để tìm hiểu rõ hơn về “Imagine”, hãy cùng Edmicro điểm qua một vài family word của Imagine:

  • Imagination (n) [ɪˌmædʒɪˈneɪʃn]: Sự tưởng tượng, trí tưởng tượng.

Ví dụ: With a vivid imagination, you can travel to distant lands without leaving your room. (Với trí tưởng tượng sống động, bạn có thể du lịch đến những vùng đất xa xôi mà không cần rời khỏi phòng của mình.)

  • Imaginative (a) [ɪˈmædʒɪnətɪv]: Giàu sức tưởng tượng, mang tính sáng tạo.

Ví dụ: She has an imaginative mind that constantly generates unique and creative ideas. (Cô ấy có một tâm trí sáng tạo luôn tạo ra những ý tưởng độc đáo và sáng tạo.)

  • Imaginable (a) [ɪˈmædʒɪnəbl]: Có thể tưởng tượng được.

Ví dụ: The destruction caused by the natural disaster was beyond anything imaginable. (Sự tàn phá do thảm họa tự nhiên vượt xa mọi điều có thể tưởng tượng.)

  • Imaginatively (adv) [ɪˈmædʒɪnətɪvli]: Một cách sáng tạo.

Ví dụ: The artist approached the project imaginatively, using unconventional materials and techniques to create a truly unique masterpiece. (Họ tiếp cận dự án một cách sáng tạo, sử dụng các vật liệu và kỹ thuật không thông thường để tạo ra một kiệt tác thực sự độc đáo.)

Xem thêm thông tin: Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập

Imagine to V hay Ving

Sau Imagine, động từ được chia thành V-ing mà không phải to-V với ý nghĩa là tưởng tượng hoặc hình dung một việc gì đấy.

Imagine to V hay Ving
Imagine to V hay Ving

Ví dụ: 

  • Close your eyes and imagine soaring through the sky, paragliding over picturesque mountains. (Nhắm mắt lại và tưởng tượng mình đang bay lượn trên bầu trời, đi dù trên những ngọn núi đẹp như tranh.)
  • Let’s imagine exploring ancient ruins, wandering through the intricate maze of crumbling walls and hidden chambers. (Hãy tưởng tượng chúng ta đang khám phá những di tích cổ đại, lang thang qua mê cung phức tạp của những bức tường đổ nát và các buồng kín.)

Xem thêm: Available Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Available Chính Xác Nhất

Các cấu trúc đi với Imagine

Sau khi đã nắm được các kiến thức cơ bản về động từ này, cũng như giải đáp được imagine to V hay Ving. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu các cấu trúc cơ bản đi cùng với Imagine nhé!

Các cấu trúc đi với Imagine
Các cấu trúc đi với Imagine
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Imagine that/what/how + S + VTưởng tượng hoặc nghĩ về điều gì đóImagine that you wake up one day with the ability to speak and understand every language in the world. (Hãy tưởng tượng rằng bạn thức dậy một ngày nào đó với khả năng nói và hiểu mọi ngôn ngữ trên thế giới.)
Imagine what it would be like to live in a world without poverty, where everyone has access to education and healthcare. (Hãy tưởng tượng cuộc sống sẽ như thế nào nếu sống trong một thế giới không có nghèo đói, nơi mọi người đều được giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)
It’s hard to imagineThật khó để tưởng tượngIt’s hard to imagine a world without the TV. (Thật khó để tưởng tượng một thế giới không có ti vi.)
It’s hard to imagine the amount of effort and dedication it takes to climb Mount Everest. (Thật khó để tưởng tượng được sự nỗ lực và kiên nhẫn để có thể leo lên núi Everest.)
Imagine somebody/something to be/do somethingTự hình dung mình hoặc người khác là một ai/cái gìI imagine him to be an expert in astrophysics, given his extensive knowledge in the field. (Tôi tưởng tượng anh ấy là một chuyên gia về vật lý thiên văn, dựa trên kiến thức rộng lớn của anh ấy trong lĩnh vực đó.)
We can imagine the painting to depict a serene landscape with vibrant colors. (Chúng ta có thể tưởng tượng bức tranh miêu tả một cảnh quan yên bình với màu sắc sống động.)

Xem thêm: Hesitate To V Hay Ving? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Bài tập vận dụng Imagine to V hay Ving

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức về imagine nhé!

Bài tập vận dụng về Imagine
Bài tập vận dụng về Imagine

Bài tập: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chia từ loại Imagine phù hợp vào từng ô trống:

  1. I can_____ a world where everyone lives in harmony and respects one another.
  2. The possibilities are endless and almost in the______ realm of virtual reality.
  1. Children have vivid ______and can create entire worlds in their minds.
  2. The author’s_______storytelling captivated readers and took them on extraordinary adventures.

Đáp án:

  1. imagine
  2. unimaginable
  3. imagination 
  4. imaginative

Như vậy, thông qua bài viết trên Edmicro mong rằng bạn học sẽ có thêm kiến thức về từ “Imagine” và biết được rằng “Imagine to V hay Ving” và cách sử dụng từ này chính xác hơn, hiệu quả hơn trong quá trình giao tiếp cũng như làm bài tập. Chúc các bạn học tốt.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ