In order to và so as to là hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến được dùng để diễn tả mục đích. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng, phân biệt và lựa chọn cấu trúc phù hợp trong từng ngữ cảnh.
Kiến thức ngữ pháp cơ bản
Trước khi phân biệt hai cụm từ này, hãy cùng Edmicro điểm qua ngay những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất nhé!
In order to
In order to được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động. Nó thường đứng trước động từ nguyên mẫu và có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
- I woke up early in order to catch the first bus. (Tôi dậy sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên.)
- In order to get a good job, you need to study hard. (Để có một công việc tốt, bạn cần học tập chăm chỉ.)
So as to
So as to cũng được dùng để chỉ mục đích, nhưng nó mang tính trang trọng hơn in order to. So as to thường đứng giữa câu và không thể đứng ở đầu câu.
Ví dụ:
- She wakes up early so as to exercise before going to work. (Cô ấy dậy sớm để tập thể dục trước khi đi làm.)
- He studies English diligently so as to be able to study abroad. (Anh ấy học tiếng Anh chăm chỉ để có thể đi du học.)
XEM THÊM: Cấu Trúc More And More: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ
Phân biệt in order to với so as to
Dưới đây sẽ là bảng phân biệt chi tiết hai cấu trúc này kèm ví dụ minh họa cụ thể.
Đặc điểm | In order to | So as to |
---|---|---|
Ý nghĩa | Diễn đạt mục đích hoặc lý do của hành động được thực hiện. | |
Tính trang trọng | Ít trang trọng hơn | Trang trọng hơn |
Vị trí trong câu | Đầu câu hoặc giữa câu | Chỉ giữa câu |
Ví dụ | He exercises daily in order to stay healthy. (Anh ấy tập thể dục hàng ngày để giữ gìn sức khỏe.) | He works overtime so as to earn more. (Anh ấy làm việc ngoài giờ để kiếm thêm tiền.) |
XEM THÊM: What Are You Up To Là Gì? Cách Dùng Và Cách Trả Lời Tự Nhiên Nhất
Một số cấu trúc đồng nghĩa với in order to và so as to
Ngoài ra, Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn học những cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự, giúp các bạn nâng cao điểm số tiếng Anh của mình nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To + V | Diễn tả mục đích | I eat healthy to stay fit. (Tôi ăn uống lành mạnh để giữ dáng.) |
So that + mệnh đề | I study English hard so that I can communicate with foreigners. (Tôi học tiếng Anh chăm chỉ để có thể giao tiếp với người nước ngoài.) | |
With a view to + V-ing | The company is implementing a new training program with a view to improving employee performance. (Công ty đang triển khai chương trình đào tạo mới nhằm mục đích nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.) |
Bài tập phân biệt in order to và so as to
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về in order to và so as to nhé!
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng in order to hoặc so as to:
- He took a taxi __________ arrive on time.
- She studied hard __________ get a scholarship.
- They woke up early __________ catch the sunrise.
- We are saving money __________ buy a new house.
- I am learning English __________ communicate with foreigners.
Đáp án:
- in order to
- in order to/so as to
- in order to
- in order to/so as to
- in order to/so as to
Bài viết trên đã giải đáp cho các bạn những câu hỏi về in order to và so as to. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: