Influence Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Chi Tiết Và Ví Dụ Minh Hoạ

“Influence đi với giới từ gì?” là một câu hỏi khá phổ biến đối với những người học tiếng Anh. Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây để tìm hiểu về cách sử dụng influence với các giới từ khác nhau nhé!

Influence là gì?

Influence trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, với các nghĩa cơ bản như sau:

Influence là gì?
Influence là gì?

Danh từ influence: sự ảnh hưởng, tác động

Ví dụ: 

  • The leader’s influence on the strategy of the team was undeniable. (Ảnh hưởng của đội trưởng đối với chiến lược của đội là không thể phủ nhận.)
  • His political influence was evident in the decisions made by the government. (Ảnh hưởng chính trị của ông ấy được thể hiện rõ ràng trong các quyết định của chính phủ.)

Động từ influence: tác động, ảnh hưởng đến

Ví dụ: 

  • Her kindness influenced everyone around her. (Sự tử tế của cô ấy đã ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.)
  • Her speech influenced many people to turn over a new leaf. (Bài phát biểu của cô ấy đã gây ảnh hưởng khiến nhiều người phải thay đổi.)

Xem thêm: Catch Sight Of Là Gì? – Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Influence đi với giới từ gì?

Tùy vào ngữ cảnh, influence có thể đi với các giới từ khác nhau, bao gồm:

Influence đi với giới từ gì?
Influence đi với giới từ gì?
Giới từÝ nghĩaVí dụ
Influence onẢnh hưởng, gây tác động đến ai hoặc cái gìThe teacher’s guidance had a significant influence on my career choices. (Hướng dẫn của giáo viên có ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn nghề nghiệp của tôi.)
Influence overSự kiểm soát, quyền lực, ảnh hưởng mạnh mẽHe has a great influence over his followers. (Anh ta có ảnh hưởng lớn đối với người theo dõi của mình.)
Influence withẢnh hưởng đối với một nhóm người, tổ chứcShe has strong influence with the board of directors, which helped secure funding for the project. (Cô ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đối với ban giám đốc, điều này đã giúp đảm bảo nguồn vốn cho dự án.)
Influence uponẢnh hưởng đến (dùng trong ngữ cảnh chính thức)The new regulations had a profound influence upon the industry’s growth. (Các quy định mới có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của ngành công nghiệp.)
Under the influence ofDưới ảnh hưởng của (thường dùng để chỉ tình trạng bị ảnh hưởng bởi chất kích thích hoặc rượu)He was driving under the influence of alcohol. (Anh ta lái xe trong tình trạng say xỉn.)

Xem thêm: Drop Off Là Gì ?- Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với influence

Edmicro sẽ cung cấp cho một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của influence để các bạn có thể ứng dụng trong giao tiếp thường ngày.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với influence
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với influence

Từ đồng nghĩa

Tổng hợp các từ đồng nghĩa của influence:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Impact (n)Sự tác độngThe new law will have a significant impact on the economic prosperity. (Luật mới sẽ có sự tác động lớn đến sự thịnh vượng kinh tế).
Effect (n)Kết quả, tác dụng, sự thay đổiThe vitamin pills had a positive effect on her health. (Vitamin có tác dụng tích cực đối với sức khỏe của cô ấy).
Control (n/v)Sự kiểm soát/ điều khiểnShe was able to control his frustration during the argument.
(Cô ấy đã có thể kiểm soát sự thất vọng của mình trong buổi tranh cãi).
Authority (n)Quyền lực, sự ảnh hưởng có tính chính thứcThe manager has the authority to influence company policies. (Người quản lý có quyền tác động đến các chính sách của công ty.)
Sway (v)Khả năng tác động hoặc thay đổi She managed to sway the committee’s decision. (Cô ấy đã làm thay đổi quyết định của ủy ban.)

Từ trái nghĩa

Tổng hợp các từ trái nghĩa của influence:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Indifference (n)Sự thờ ơ, không bị ảnh hưởngHer indifference to the situation surprised everyone. (Thái độ thờ ơ của cô ấy trong tình huống khiến mọi người ngạc nhiên.)
Impotence (n)Sự bất lựcThe leader’s impotence in making decisive decisions led to a decline in team morale. (Sự bất lực của người lãnh đạo trong việc đưa ra các quyết định quyết đoán đã dẫn đến sự giảm sút tinh thần của đội ngũ.)
Powerlessness (n)Sự yếu đuối, không có quyền lựcShe felt a sense of powerlessness in the face of the overwhelming challenges. (Cô ấy cảm thấy sự bất lực trước những thử thách áp đảo.)
Disempowerment (n)Sự làm mất quyền lực, ảnh hưởng, khả năng quyết địnhThe policy led to the disempowerment of local communities. (Chính sách này đã dẫn đến sự làm mất quyền lực của các cộng đồng địa phương.)
Resist (v)Phản kháng, chống lại He could hardly resist the urge to help the stranger in need.(Anh ấy hầu như không thể chống lại sự thôi thúc giúp đỡ người lạ cần sự trợ giúp.)
Tự học PC

Bài tập thực hành influence đi với giới từ gì

Để ghi nhớ lâu hơn kiến thức về bài học hôm nay, hãy cùng làm bài tập sau đây:

Bài tập: Điền giới từ on/over/with/upon/under cho các câu sau:

  1. Her advice had a great influence  ___  my decision.
  2. He has a lot of influence ___ his younger brother, guiding him in all important decisions.
  3. She used her influence ___ the mayor to get the permit approved.
  4. The new law had a significant influence ___  the country’s environmental policies.
  5. Many drivers were found driving ___ the influence of alcohol during the holiday season.
  6. The teacher has a significant influence ___ her students’ learning attitudes.
  7. She has considerable influence ___ the hiring process in her department.
  8. He was clearly acting ___ the influence of drugs.

Đáp án:

1. on2. over3. with4. upon
5. under 6. on7. over8. under

Câu hỏi “Influence đi với giới từ gì?” đã được giải thích rõ ràng trong bài viết trên. Hy vọng rằng bạn đã có những phút giây học tập thật bổ ích cùng Edmicro!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ