Depend đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải khi sử dụng động từ “depend”. Việc lựa chọn đúng giới từ sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc trên và cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để sử dụng “depend” một cách hiệu quả.
Depend đi với giới từ gì?
Giới từ đi cùng với động từ “depend” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh câu và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến của “depend” với giới từ:
Depend + giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Depend on | Phụ thuộc vào, dựa vào. | – My decision depends on the weather. (Quyết định của tôi phụ thuộc vào thời tiết.) – The success of the project depends on Lan’s hard work. (Thành công của dự án phụ thuộc vào sự làm việc chăm chỉ của LaLan.) |
Depend upon | Cũng có nghĩa là “phụ thuộc vào”, nhưng thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn. | – The outcome of the election depends upon the turnout. (Kết quả của cuộc bầu cử phụ thuộc vào tỷ lệ cử tri đi bầu.) – The verdict in this case depends upon the evidence presented by both sides. (Bản án trong vụ án này phụ thuộc vào bằng chứng được trình bày bởi cả hai bên.) |
Depend for something on something | Phụ thuộc vào cái gì đó để có được cái gì đó. | – We depend for our food on agriculture. (Chúng ta phụ thuộc vào nông nghiệp để có thức ăn.) – The success of the experiment depends for its outcome on accurate data. (Sự thành công của thí nghiệm phụ thuộc vào dữ liệu chính xác.) |
Depend on it | Có thể tin chắc, đảm bảo. | – You can depend on it that I’ll be there on time. (Bạn có thể tin chắc rằng tôi sẽ đến đúng giờ.) – That product is made with the finest materials. The customers can depend on it to last for years. (Sản phẩm đó được làm từ những vật liệu tốt nhất. Khách hàng có thể yên tâm rằng nó sẽ bền bỉ trong nhiều năm.) |
Xem thêm: Take Over Là Gì? Cách Dùng Take Over Trong Tiếng Anh
Các từ/cụm từ mang nghĩa tương tự với Depend
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ bằng cách học thêm các từ vựng đồng nghĩa với depend nhé!
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Rely on | Dựa vào, tin cậy vào | Viet relies on my friends for support. (Việt dựa vào bạn bè để được hỗ trợ.) |
Count on | Tin cậy vào, trông cậy vào | Your girlfriend can count on me to be there. (Bạn gái của cậu có thể tin cậy vào tôi.) |
Hinge on | Tùy thuộc vào, xoay quanh | The outcome of the election hinges on the turnout. (Kết quả của cuộc bầu cử tùy thuộc vào tỷ lệ cử tri đi bầu.) |
Rest on | Dựa trên, dựa vào | The argument rests on the assumption that people are rational. (Lập luận này dựa trên giả định rằng con người là hợp lý.) |
Be contingent on | Phụ thuộc vào, tùy thuộc vào | Our team plans are contingent on the weather. (Kế hoạch của team chúng tôi phụ thuộc vào thời tiết.) |
Be determined by | Được quyết định bởi | The winner this year is determined by the number of votes. (Người chiến thắng năm nay được quyết định bởi số phiếu bầu.) |
Be subject to | Phụ thuộc vào, chịu tác động của | The plan is subject to change. (Kế hoạch có thể thay đổi.) |
Xem thêm: At The Moment Là Thì Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Cụm Từ
Bài tập ứng dụng với Depend
Dưới đây là bài tập về các giới từ đi cùng với Depend mà Edmciro đã tổng hợp được:
Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- Our vacation plans _______ the weather.
A. depend to | B. depend on | C. are depending on |
- The success of the project _______ the team’s effort.
A. depending on | B. depends on | C. is depended on |
- I _______ you to help me with this.
A. am depending on | B. depend on | C. have depended on |
- _______ your decision, we can make the necessary arrangements.
A. Depending on | B. Depends on | C. Depend on |
- Whether we go out tonight _______ how much homework I have.
A. depends on | B. is depending on | C. will depend on |
- Her happiness _______ her family and friends.
A. depend on | B. depends on | C. is depending on |
- The price of the car _______ its features and condition.
A. depends on | B. is depended on | C. depending on |
- I _______ you for your advice.
A. am depending on | B. depend on | C. have depended on |
- The outcome of the game _______ the players’ performance.
A. depends on | B. is depended on | C. depending on |
- _______ the weather forecast, we should bring umbrellas.
A. depending on | B. depends on | C. Depend on |
Đáp án:
1. B | 2. B | 3. A | 4. A | 5. C |
6. B | 7. A | 8. A | 9. A | 10. A |
Vậy là bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của từ depend cũng như giải đáp được câu hỏi Depend đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: