Keep In Touch | Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Keep in touch – “Giữ liên lạc” – là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện mong muốn duy trì mối quan hệ với ai đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Keep in touch là gì?

Keep in touch là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là giữ liên lạc. Nó được sử dụng khi bạn muốn duy trì mối quan hệ với ai đó bằng cách thường xuyên trò chuyện, viết thư, gọi điện thoại, hoặc sử dụng các phương tiện liên lạc khác.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ

  • It was great seeing you again. Keep in touch! (Rất vui được gặp lại bạn. Hãy giữ liên lạc nhé!)
  • I’m moving to a new city, but I’ll keep in touch. (Tôi sẽ chuyển đến một thành phố mới, nhưng tôi sẽ giữ liên lạc.)
  • I haven’t seen you in a while. I’d love to keep in touch and hear about what you’ve been up to. (Tôi đã không gặp bạn một thời gian rồi. Tôi rất muốn giữ liên lạc và nghe về những gì bạn đã làm.)

Xem thêm: By The Way Là Gì? Cách Sử Dụng Và Cách Phân Biệt Với Anyway

Cấu trúc keep in touch with sb

Dưới đây là cấu trúc Keep in touch trong tiếng Anh:

Cấu trúc
Cấu trúc
S + keep in touch + with + somebody

Ví dụ:

  • I keep in touch with my family by calling them every week. (Tôi giữ liên lạc với gia đình bằng cách gọi điện cho họ mỗi tuần.)
  • She keeps in touch with her best friend from high school through social media. (Cô ấy giữ liên lạc với bạn thân từ thời trung học qua mạng xã hội.)
  • We keep in touch with our former colleagues by attending industry events. (Chúng tôi giữ liên lạc với các đồng nghiệp cũ bằng cách tham dự các sự kiện trong ngành.)

Phân biệt stay in touch và keep in touch

Cả hai cụm từ “stay in touch”“keep in touch” đều có nghĩa là duy trì liên lạc, nhưng có những điểm khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh.

Phân biệt stay in touch và keep in touch
Phân biệt stay in touch và keep in touch

Stay in touch

Giải thích: Thường được sử dụng để chỉ việc duy trì liên lạc một cách liên tục hoặc thường xuyên. Nghĩa là bạn muốn đảm bảo rằng mối quan hệ không bị mất đi.

Ví dụ:  Even after moving to a new city, I want to stay in touch with my old friends.

Người nói muốn tiếp tục liên lạc với bạn bè cũ mặc dù đã chuyển đến thành phố mới.

Xem thêm: Like Father Like Son | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Keep in touch

Giải thích: Cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh việc duy trì liên lạc thông qua các phương tiện truyền thông (như điện thoại, email, mạng xã hội). Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức.

Ví dụ:  Let’s keep in touch through social media after graduation.

→ Người nói muốn duy trì liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội sau khi tốt nghiệp.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa vớiKeep in touch

Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với keep in touch mà Edmicro đã tổng hợp được để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Stay connectedGiữ kết nốiIt’s important to stay connected with your friends and family. (Điều quan trọng là phải giữ kết nối với bạn bè và gia đình của bạn.)
Keep in communicationGiữ liên lạcWe’ll keep in communication throughout the project. (Chúng ta sẽ giữ liên lạc trong suốt dự án.)
CorrespondTrao đổi thư từWe’ve been corresponding for years. (Chúng tôi đã liên lạc với nhau qua thư từ trong nhiều năm.)
Drop me a lineLiên lạcDrop me a line when you have time. (Hãy viết cho tôi một vài dòng khi bạn có thời gian.)
Reach outLiên hệFeel free to reach out if you need anything. (Cứ thoải mái liên hệ nếu bạn cần gì.)
Touch baseLiên lạcLet’s touch base next week to discuss the progress. (Hãy liên lạc vào tuần tới để thảo luận về tiến độ.)
Be in contactGiữ liên lạcI’ll be in contact with you soon. (Tôi sẽ sớm liên lạc với bạn.)

Từ trái nghĩa:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Lose touchmất liên lạcI lost touch with my best friend after she moved to another country. (Tôi đã mất liên lạc với bạn thân của mình sau khi cô ấy chuyển đến một đất nước khác.)
Fall out of touchmất liên lạc dầnWe gradually fell out of touch over the years. (Chúng tôi dần dần mất liên lạc theo năm tháng.)
Break off contact cắt đứt liên lạcHe broke off contact with his family after a big argument. (Anh ấy đã cắt đứt liên lạc với gia đình sau một cuộc cãi vã lớn.)
Cut off communicationcắt đứt giao tiếpThe company cut off communication with its suppliers. (Công ty đã cắt đứt giao tiếp với các nhà cung cấp của mình.)
Become estrangedtrở nên xa lạThey became estranged after their divorce. (Họ trở nên xa lạ sau khi ly hôn.)
Drift aparttrôi dạt xa nhauWe drifted apart as our lives took different paths. (Chúng tôi trôi dạt xa nhau khi cuộc sống của chúng tôi đi theo những con đường khác nhau.)
Go separate waysđi những con đường riêngAfter graduation, we went our separate ways. (Sau khi tốt nghiệp, chúng tôi đi những con đường riêng.)
Disconnect mất kết nốiIt’s important to disconnect from technology sometimes. (Đôi khi điều quan trọng là phải ngắt kết nối với công nghệ.)
Isolate oneselftự cô lập mìnhHe isolated himself after losing his job. (Anh ấy tự cô lập mình sau khi mất việc.)
Withdraw rút luiShe withdrew from social activities after the accident. (Cô ấy rút lui khỏi các hoạt động xã hội sau vụ tai nạn.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Dưới đây là bài tập tương tự như bài bạn đã cung cấp, giúp bạn thực hành cách dùng cấu trúc “Keep in touch”.

Bài tập: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. promise / to / let’s / keep / touch / in / after / graduation.
  2. you / with / don’t / forget / to / keep / your / old / friends / touch / when / move.
  3. while / make sure / we / to / you’re / keep / in / touch / traveling.
  4. hesitate / don’t / touch / keep / if / you / to / with / need / me / anything.
  5. keep / touch / in / we / our / community / local events / with / by / participating.
  6. regularly / she / to / keep / her / in / touch / with / relatives / by / calling / them.
  7. they / promised / stay / in / touch / after / graduation.
  8. feel / free / to / reach / out / if / any / questions / you / have / to / me.
  9. we / a / messaging app / to / use / stay / in / touch / with / friends / who / live / abroad.
  10. was / to / family / his / forced / ties / sever / due / to / differences / irreconcilable.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, Keep in touch – “Giữ liên lạc” – là một cụm từ quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, thể hiện mong muốn duy trì mối quan hệ và kết nối với người khác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và những cụm từ đồng nghĩa với “Keep in touch”.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ