Cấu Trúc Keep: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập

Cấu trúc keep có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc keep và cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc keep là gì?

Keep là một động từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là nội động từ hoặc ngoại động từ tùy thuộc vào cấu trúc câu. 

Định nghĩa keep
Định nghĩa keep

Các nghĩa phổ biến của “keep” bao gồm:

  • Giữ lại, bảo quản, lưu giữ

Ví dụ: She keeps all her old letters in a box. (Cô ấy giữ tất cả những lá thư cũ trong một chiếc hộp.)

  • Tiếp tục, làm liên tục.

Ví dụ: He kept talking even though no one was listening. (Anh ấy cứ nói mặc dù không ai nghe.)

  • Trông nom, chăm sóc

Ví dụ: They keep chickens in their backyard. (Họ nuôi gà ở sân sau.)

XEM THÊM: Useful Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Useful Chi Tiết Nhất

Công thức và cách dùng của cấu trúc keep

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với keep và cách sử dụng cụ thể của chúng.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Keep + NounGiữ một vật gì đóPlease keep the change. (Làm ơn giữ lại tiền thừa.)
Keep + sb/sth + AdjGiữ ai đó/cái gì đó ở trạng thái nào đóHe always tries to keep the house clean. (Anh ấy luôn cố gắng giữ nhà cửa sạch sẽ.)
Keep On + V-ingTiếp tục làm gì đó (nhấn mạnh sự kiên trì).He kept on trying until he succeeded. (Anh ấy cứ cố gắng cho đến khi thành công.)
Keep + sb/sth + From + V-ingNgăn cản ai đó hoặc cái gì đó làm gì.The rain kept us from going out. (Cơn mưa ngăn cản chúng tôi ra ngoài.)
Keep on at sb for/about sthAi đó lải nhải với ai về điều gìMy mom kept on at me about my messy room. (Mẹ tôi cứ cằn nhằn tôi về căn phòng bừa bộn của tôi.)
Keep sth from sbGiấu chuyện gì với ai đó.I think he’s keeping a secret from us. (Tôi nghĩ anh ấy đang giấu chúng ta một bí mật.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Find: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Phân biệt Keep với Hold, Catch và Take

Ngữ pháp tiếng Anh còn có những cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự keep. Tuy nhiên, chúng được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau và người học cần phải phân biệt để sử dụng chính xác nhất.

Động từÝ nghĩaVí dụ
KeepGiữ, bảo quản, duy trì, tiếp tục, ngăn cản,…– Please keep this a secret. (Làm ơn giữ bí mật chuyện này.)
– He keeps his room clean. (Anh ấy giữ phòng mình sạch sẽ.)
– She kept working despite the difficulties. (Cô ấy tiếp tục làm việc bất chấp khó khăn.)
HoldCầm, nắm, giữ trong tay, chứa đựng, tổ chức,…– Can you hold this bag for me? (Bạn có thể cầm túi này giúp tôi không?)
– The stadium can hold 50,000 people. (Sân vận động có thể chứa 50.000 người.)
– They are holding a meeting tomorrow. (Họ sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.)
CatchBắt, tóm, hiểu, nhiễm bệnh,…– The cat caught a mouse. (Con mèo bắt được một con chuột.)
– I didn’t catch what you said. (Tôi không hiểu bạn nói gì.)
– He caught a cold last week. (Anh ấy bị cảm lạnh tuần trước.)
TakeLấy, mang đi, chiếm, nhận, yêu cầu, chụp ảnh,…– Can I take your order? (Tôi có thể nhận đơn của bạn không?)
– She took a photo of the sunset. (Cô ấy chụp một bức ảnh hoàng hôn.)
– The journey took three hours. (Chuyến đi mất ba giờ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng cấu trúc keep

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cấu trúc keep nhé!

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Dịch các câu sau đây thành tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc keep.

  1. Anh ấy luôn luôn giữ lời hứa.
  2. Tiếng ồn làm tôi không ngủ được.
  3. Vui lòng giữ cửa đóng để ngăn không khí lạnh thoát ra.
  4. Anh ấy vẫn tiếp tục học dù đã muộn.
  5. Bảo tàng giữ một bộ sưu tập các hiện vật cổ xưa.
  6. Cô ấy luôn giữ phòng của mình ngăn nắp.

Đáp án:

  1. He always keeps his promises.
  2. The noise kept me from sleeping.
  3. Please keep the door closed to prevent the cold air from escaping.
  4. He kept studying even though it was late.
  5. The museum keeps a collection of ancient artifacts.
  6. She always keeps her room tidy.

Bài viết trên đã cung cấp những lý thuyết cơ bản quan trọng nhất của cấu trúc keep. Nếu người học cần thêm bất kỳ hỗ trợ nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan