Learn và study là gì? Cách phân biệt chúng như thế nào là câu hỏi của nhiều bạn học tiếng Anh. Bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc đó cũng như tổng hợp các bài tập liên quan đến chủ đề này nhé!
Learn là gì?
Cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết learn là gì nhé!
Định nghĩa của Learn
Learn trong tiếng Anh có nghĩa là “học” hoặc “tiếp thu kiến thức”. Đây là quá trình mà một người nhận biết, hiểu và nhớ thông tin mới.
Ví dụ:
- I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
- She learns how to play the piano every Saturday. (Cô ấy học cách chơi piano mỗi thứ Bảy.)
Xem thêm: Cấu Trúc Be Subject To: Khái Niệm, Cách Dùng Và Ví Dụ
Cách sử dụng learn
Cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng động từ learn theo một số trường hợp sau:
Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Đạt được kiến thức hoặc kỹ năng thông qua các hoạt động như nghiên cứu, trải nghiệm, học hỏi | She learned mathematics through hard work and dedication. (Cô ấy đã đạt được kiến thức toán học nhờ vào sự chăm chỉ và cống hiến.) |
Học và lặp lại đề nhớ | To memorize vocabulary, you should learn and repeat them regularly. (Để ghi nhớ từ vựng, bạn nên học và lặp lại chúng thường xuyên.) |
Thay đổi thái độ về điều gì đó khiến bạn có cách cư xử khác đi | Over time, he learned to appreciate different cultures. (Theo thời gian, anh ấy đã dần dần thay đổi thái độ và biết trân trọng các nền văn hóa khác nhau.) |
Những cụm từ thông dụng với learn
Cùng Edmicro tham khảo một số cụm từ thông dụng với learn qua bảng sau đây:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Learn by heart | Học thuộc lòng | I had to learn the poem by heart. (Tôi phải học thuộc lòng bài thơ.) |
learn the ropes | Hiểu rõ quy trình hoặc cách làm | It took a while to learn the ropes at my new job. (Mất một thời gian để hiểu rõ quy trình ở công việc mới của tôi.) |
Learn from mistakes | Học từ những sai lầm | We all learn from our mistakes. (Chúng ta đều học hỏi từ những sai lầm của mình.) |
Learn the hard way | Học từ kinh nghiệm khó khăn | I learned the hard way that it’s important to save money. (Tôi học từ kinh nghiệm khó khăn rằng tiết kiệm tiền là quan trọng.) |
Learn a skill | Học một kỹ năng | I want to learn a skill that will help me in my career. (Tôi muốn học một kỹ năng sẽ giúp ích cho sự nghiệp của mình.) |
Learn a lesson | Rút ra bài học | She learned a valuable lesson from her experience. (Cô ấy đã rút ra một bài học quý giá từ kinh nghiệm của mình) |
Xem thêm: Do Away With Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững
Study là gì?
Cùng Edmicro tìm hiểu thật chi tiết study là gì nhé!
Định nghĩa
Study trong tiếng Anh có nghĩa là “học” hoặc “nghiên cứu”. Từ này có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
- I study biology at university. (Tôi học sinh học ở trường đại học.)
- My study of history has opened my eyes to many cultures. (Việc nghiên cứu lịch sử của tôi đã mở mang tầm mắt cho tôi về nhiều nền văn hóa.)
Cách sử dụng study
Dành thời gian tìm hiểu một chủ đề bằng cách đọc sách hoặc tham gia vào chương trình ở đại học
Ví dụ:
- I study psychology at university. (Tôi học tâm lý học ở trường đại học.)
- Her study of ancient civilizations is fascinating. (Việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại của cô ấy thật thú vị.)
Xem hoặc xem xét ai đó/cái gì đó một cách cẩn thận đề tìm ra được điều gì đó
Ví dụ:
- The scientist studied the behavior of the animals. (Nhà khoa học đã nghiên cứu hành vi của các động vật.)
- he study of the data revealed important trends. (Nghiên cứu dữ liệu đã tiết lộ những xu hướng quan trọng.)
Những cụm từ thông dụng với study
Tham khảo thêm một số cụm từ thông dụng với study qua bảng dưới đây
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Study hard | Học chăm chỉ | If you study hard, you will do well. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ làm tốt.) |
study abroad | Học tập ở nước ngoài | She plans to study abroad next year. (Cô ấy dự định học ở nước ngoài vào năm tới.) |
Case study | Nghiên cứu tình huống | This case study provides valuable insights. (Nghiên cứu tình huống này cung cấp những thông tin quý giá.) |
Study group | Nhóm học tập | We formed a study group for our exams. (Chúng tôi đã thành lập một nhóm học tập cho kỳ thi.) |
Study schedule | Lịch học | I created a study schedule to prepare for finals. (Tôi đã tạo một lịch học để chuẩn bị cho kỳ thi cuối.) |
study session | Buổi học hoặc buổi ôn | Let’s meet for a study session this weekend. (Hãy gặp nhau để ôn tập vào cuối tuần này.) |
Xem thêm: Carry Over Là Gì? Khái Niệm, Cách Dùng Và Ví Dụ
Phân biệt learn và study
Cùng Edmicro tìm hiểu xem sự khác nhau giữa hai cụm từ này là gì nhé!
Learn | Study | |
---|---|---|
Định nghĩa | Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng. Không cần danh từ đi kèm. | Học tập, nghiên cứu một chủ đề. Thường đi kèm với danh từ. |
Ví dụ | I want to learn English. ( Tôi muốn học tiếng Anh.) → Learn có phạm vi sử dụng rộng hơn so với study, có thể áp dụng nhiều lĩnh vực khi nói đến việc học | I study mathematics. (Tôi học Toán học.) → Study có phạm vi sử dụng hẹp hơn so với learn |
Bài tập vận dụng learn và study
Cùng Edmicro củng cố lại kiến thức qua bài tập vận dụng kèm đáp án chi tiết dưới đây nhé!
Bài tập: Điền từ “learn” hoặc “study” vào chỗ trống
- I want to ______ a new language before my trip.
- She spends a lot of time ______ for her exams.
- They are going to ______ how to cook Italian food.
- He decided to ______ biology at university.
- We can ______ from our mistakes if we reflect on them.
- I need to ______ more about history for my project.
- She hopes to ______ to play the guitar.
- The teacher asked us to ______ the new vocabulary words.
Đáp án:
- Learn
- Study
- Learn
- Study
- Learn
- Study
- Learn
- Study
Như vậy, bài viết trên Edmicro đã trả lời thắc mắc learn và study là gì cũng như phân biệt sự khác nhau giữa chúng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn, Edmicro chúc bạn học tốt
Xem thêm: