Linking Words Là Gì? Tổng Hợp Các Linking Words Thông Dụng

Linking words là gì? Đang là câu hỏi được rất nhiều các bạn học viên quan tâm. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giải đáp những thắc mắc cũng như tổng hợp các linking words thông dụng cho bạn nhé!

Linking words trong tiếng Anh là gì?

Linking words hay còn gọi là liên từ, là các từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các ý hoặc câu trong văn bản, giúp cho văn bản mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Linking words là gì?
Linking words là gì?

Linking words bao gồm các từ như: “and,” “but,” “because,” và “therefore.”….

Ví dụ: 

  • She likes to read, and she also enjoys singing. (Cô ấy thích đọc và cô ấy còn yêu thích việc ca hát.)
  • He is staying at home because he has a day off from school. (Anh ấy ở nhà bởi vì anh ấy được nghỉ học.)

Xem thêm: Đuôi Danh Từ: Tổng Hợp 15 Đuôi Danh Từ Phổ Biến Nhất

Tổng hợp các linking words thông dụng nhất

Cùng Edmicro tìm hiểu các linking words qua bảng dưới đây

Tổng hợp các linking words thông dụng nhất
Tổng hợp các linking words thông dụng nhất
Chức năngLinking Words (Từ nối)Ví dụ
Addition (Thêm vào)and, moreover, furthermore, besides, in addition toShe likes reading books; moreover, she enjoys listening to music. (Cô ấy thích đọc sách, hơn nữa cô ấy còn thích nghe nhạc.)
Contrast (Đối lập)but, however, although, on the other hand, whereas, neverthelessIt is sunny outside, but it is still very cold. (Ngoài trời tuy là nắng nhưng vẫn rất lạnh.)
Cause and Effect (Nguyên nhân và kết quả)because, therefore, so, thus, as a result, hence, due toI am late for school because I woke up late. (Tôi muộn học bởi vì tôi dậy muộn)
Comparison (So sánh)similarly, likewise, in the same way, just asShe is beautiful; similarly, her sister is also very attractive. (Cô ấy đẹp, tương tự, chị gái cô ấy cũng rất thu hút.)
Time (Thời gian)before, after, when, while, during, meanwhile, untilShe was cooking while he was sitting idly. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy ngồi không làm gì.)
Condition (Điều kiện)if, unless, provided that, in case, as long asYou can watch a movie if you finish your homework. (Bạn có thể xem phim nếu bạn hoàn thành bài tập.)
Purpose (Mục đích)so that, in order to, to, for the purpose ofHe works hard in order to earn money. (Anh ấy cố gắng làm việc để kiếm tiền)
Emphasis (Nhấn mạnh)indeed, in fact, especially, particularlyShe is indeed a talented artist. (Cô ấy thực sự là một nghệ sĩ tài năng.)
Summary (Tóm tắt)in conclusion, to summarize, overall, in briefIn conclusion, the presentation was excellent. (Tóm lại, bài thuyết trình rất hay.)

Xem thêm: In Order To Là Gì? Cách Sử Dụng Và Bài Tập Ứng Dụng

Vận dụng Linking Words vào bài thi IELTS

Việc vận dụng linking words (từ nối) hiệu quả trong bài thi IELTS là rất quan trọng để làm cho các câu văn và đoạn văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu. Dưới đây là cách sử dụng linking words trong các phần của bài thi IELTS

  1. IELTS Writing Task 1 (Thư hoặc báo cáo)

 Addition (Thêm vào): “Moreover,” “In addition,” “Furthermore”

  • Ví dụ: The report shows a significant increase in sales. Moreover, customer satisfaction has improved. (Báo cáo cho thấy có sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng. Hơn nữa, sự hài lòng của khách hàng đã được cải thiện.)

Contrast (Đối lập): “However,” “On the other hand,” “Although”

  • Ví dụ: The number of visitors increased in June. However, there was a decline in July. (Số lượng khách tham quan tăng lên vào tháng Sáu. Tuy nhiên, đã có sự suy giảm vào tháng Bảy.)

Cause and Effect (Nguyên nhân và kết quả): “Because,” “Therefore,” “As a result”

  • Ví dụ: The company expanded its product line, therefore sales have grown substantially. (Công ty đã mở rộng dòng sản phẩm của mình; do đó, doanh số đã tăng trưởng đáng kể.)
  1. IELTS Writing Task 2 (Bài luận)

Introduction (Giới thiệu): “Firstly,” “To begin with,” “In this essay”

  • Ví dụ: In this essay, I will discuss the advantages and disadvantages of urbanization. (Trong bài luận này, tôi sẽ thảo luận về những lợi ích và bất lợi của đô thị hóa.)

Body Paragraphs (Các đoạn thân bài): “For example,” “In addition,” “On the other hand”

  • Ví dụ: For example, urbanization leads to improved infrastructure. On the other hand, it can cause overpopulation. (Ví dụ, đô thị hóa dẫn đến việc cải thiện cơ sở hạ tầng. Mặt khác, nó có thể gây ra tình trạng quá tải dân số.)

Conclusion (Kết luận): “In conclusion,” “To summarize,” “Overall”

  • Ví dụ: In conclusion, while urbanization offers many benefits, it also presents significant challenges.(Kết luận, mặc dù đô thị hóa mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức đáng kể.)
  1. IELTS Speaking

Expressing Opinions (Diễn đạt ý kiến): “In my opinion,” “I believe,” “From my perspective”

  • Ví dụ: In my opinion, technology has greatly improved our quality of life. (Theo ý kiến của tôi, công nghệ đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của chúng ta.)

Adding Information (Thêm thông tin): “Furthermore,” “Additionally,” “Moreover”

  • Ví dụ: Furthermore, it has made communication much easier and more efficient. (Hơn nữa, công nghệ đã làm cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều.)

Giving Examples (Đưa ra ví dụ): “For instance,” “Such as,” “To illustrate

  • Ví dụ: For instance, smartphones allow us to stay connected with people around the world. (Ví dụ, điện thoại thông minh cho phép chúng ta giữ liên lạc với những người xung quanh trên toàn thế giới.)

Xem thêm: Phân Biệt May Và Might: Cách Sử Dụng Và Bài Tập Ứng Dụng

Mẹo dùng linking words

  • Sử dụng đúng loại liên từ: Chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ giữa các ý.
  • Đảm bảo tính mạch lạc: Đảm bảo rằng việc sử dụng liên từ giúp các câu và đoạn văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Không sử dụng quá nhiều liên từ trong một câu hay đoạn văn.
  • Đặt Liên Từ Đúng Vị Trí: Đặt liên từ ở các vị trí phù hợp trong câu để làm rõ sự kết nối giữa các phần. 
  • Kiểm Tra Ngữ Pháp: Đảm bảo rằng việc sử dụng liên từ không làm thay đổi ý nghĩa của câu hoặc dẫn đến lỗi ngữ pháp. Đọc lại để kiểm tra sự chính xác.
  • Phù Hợp Với Ngữ Cảnh: Chọn liên từ phù hợp với mục đích và ngữ cảnh của văn bản. 
Mẹo dùng linking words
Mẹo dùng linking words
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dưới đây là một bài tập vận dụng linking words (từ nối) để giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng chúng.

Bài tập: Điền các linking words sau vào các chỗ trống trong các câu dưới đây:

  1. (although / because / therefore / however), the weather was sunny, it was still quite cold.
  2. She worked hard on the project. (in addition / so / but), she stayed late to ensure everything was perfect.
  3. (If / Unless / Until) you finish your homework, you cannot go out with your friends.
  4. The new policy is very effective. (for example / similarly / nevertheless), it has already improved employee satisfaction.
  5. He was tired from the long journey. (on the other hand / as a result / meanwhile), he was excited to start his new job.

Đáp án:

  1. However, the weather was sunny, it was still quite cold.
  2. She worked hard on the project. In addition, she stayed late to ensure everything was perfect.
  3.  Unless you finish your homework, you cannot go out with your friends.
  4. The new policy is very effective. For example, it has already improved employee satisfaction.
  5. He was tired from the long journey. On the other hand, he was excited to start his new job.

Qua bài viết trên, Edmicro đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc về linking words là gì?, cũng như tổng hợp các linking words thông dụng nhất. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ