Make Sense Là Gì? Giải Đáp Thắc Mắc Chỉ Trong 5 Phút

Make sense là gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé! 

Make sense là gì?

Make sense có nghĩa là điều gì đó hợp lý, dễ hiểu hoặc có ý nghĩa. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hợp lý của một lập luận, một kế hoạch, một lời giải thích, hoặc một tình huống cụ thể. Khi nói rằng điều gì đó makes sense, bạn đang khẳng định rằng nó có logic và dễ hiểu trong bối cảnh đang thảo luận.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • This plan makes sense. (Kế hoạch này có lý.)
  • Her explanation doesn’t make sense. (Giải thích của cô ấy không có lý.)

Cụm từ “make sense” được dùng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ công việc đến đời sống cá nhân, và có thể xuất hiện trong các cấu trúc khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Một vài cách dùng cấu trúc make sense phổ biến

Dưới đây là bảng tổng hợp các cách dùng phổ biến của cấu trúc make sense:

Cách dùng cấu trúc make sense phổ biến
Cách dùng cấu trúc make sense phổ biến
Cách dùngCấu trúcMô tảVí dụ
Thể khẳng địnhS + V + make sense)Diễn tả điều gì đó hợp lý, dễ hiểu.This explanation makes sense(Giải thích này có lý.)
Thể phủ địnhS + Trợ động từ + not + make senseDiễn tả điều gì đó không hợp lý, khó hiểu.That argument doesn’t make sense. (Lý lẽ đó không có lý.)
Thể nghi vấnTrợ động từ + S + make sense?Hỏi về tính khả thi của một sự việc hoặc tính hợp lý của một lý do.Does this plan make sense to you? (Kế hoạch này có hợp lý với bạn không?)

XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Các giới từ theo sau make sense

Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ thông dụng theo sau make sense:

Các giới từ theo sau make sense
Các giới từ theo sau make sense
Giới từNghĩaVí tụ
Make sense to somebodyHợp lý với ai đóIt makes sense to me. (Điều đó hợp lý với tôi.)
Make sense for somebodyHợp lý cho ai đó trong một hoàn cảnh cụ thểThis schedule makes sense for us. (Lịch trình này hợp lý với chúng tôi.)
Make sense of somethingHiểu hoặc giải thích điều gì đóI can’t make sense of this document. (Tôi không thể hiểu tài liệu này.)

XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Một vài cụm từ phổ biến với make sense

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng sử dụng make sense và ví dụ cụ thể:

Cụm từ phổ biến với make sense
Cụm từ phổ biến với make sense
Cụm từMô tảVí dụ
Make sense out of (something)Cố gắng hiểu hoặc giải thích điều gì đóCan you make sense out of this complex report? (Bạn có thể hiểu được báo cáo phức tạp này không?)
Make no senseKhông có lý, vô nghĩaHis explanation makes no sense(Lời giải thích của anh ấy không có lý chút nào.)
Make perfect senseRất có lý, hoàn toàn hợp lýHer decision to move to a bigger city makes perfect sense given her career goals. (Quyết định chuyển đến một thành phố lớn hơn của cô ấy hoàn toàn hợp lý với mục tiêu nghề nghiệp của cô.)
Make sense in contextHợp lý khi xem xét trong bối cảnh cụ thểThe new policy makes sense in the context of current economic conditions. (Chính sách mới hợp lý khi xem xét trong bối cảnh điều kiện kinh tế hiện tại.)
Make sense (by itself)Có lý, hợp lýWhat he said makes sense. (Những gì anh ấy nói có lý.)
Make sense (for someone)Hợp lý đối với ai đóIt makes sense for her to take a break after working so hard. (Nghỉ ngơi sau khi làm việc vất vả là hợp lý đối với cô ấy.)
Make sense (of a situation)Hiểu được tình huốngHe tried to make sense of the sudden change in the company’s policy. (Anh ấy đã cố gắng hiểu sự thay đổi đột ngột trong chính sách của công ty.)

Bài tập vận dụng make sense là gì

Hãy cùng Edmicro luyện tập thêm một vài câu hỏi nhỏ dưới đây nhé 

Bài tâp: Viết lại câu sử dụng cấu trúc make sense

  1. This plan is logical to everyone in the team.
  2. I can’t understand what he is saying.
  3. Does it seem logical to you?
  4. Her argument is illogical.
  5. The new policy is perfectly logical for the company.
  6. Can you understand this diagram?
  7. His explanation is very logical.
  8. It is completely illogical to continue this project.

Đáp án:

  1. This plan makes sense to everyone in the team.
  2. I can’t make sense of what he is saying.
  3. Does it make sense to you?
  4. Her argument doesn’t make sense.
  5. The new policy makes perfect sense for the company.
  6. Can you make sense of this diagram?
  7. His explanation makes sense.
  8. It doesn’t make any sense to continue this project.

Qua bài viết này, Edmicro hy vọng bạn đã hiểu rõ được make sense là gì và có thể áp dụng cụm từ này một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ