Married đi với giới từ gì? Chắc hẳn các bạn đã nghe đến từ “Married” rất nhiều lần, nhưng không phải ai cũng trả lời được câu hỏi trên. Hãy cùng Edmicro khám phá và làm sáng tỏ thắc mắc này nhé!
Married có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “married” vừa là một tính từ, vừa là một động từ mang nghĩa là “kết hôn” hoặc “đã lập gia đình”. Nó dùng để chỉ trạng thái của một người sau khi đã tham gia vào một hôn nhân chính thức với người khác.
Khi ở tính từ, “married” dùng để mô tả tình trạng hôn nhân của một người, tức là người đó đã kết hôn.
Ví dụ: My siblings are married. (Anh chị em ruột của tôi đã kết hôn.)
Khi ở động từ, “married” được dùng để để chỉ hành động đã kết hôn.
Ví dụ:
- My litttle brother and his wife got married last year. (Em trai tôi với vợ của anh ấy mới cưới nhau vào năm ngoái)
- He was married to her for five years. (Anh ấy đã kết hôn với cô ấy năm năm rồi)
Xem thêm: Concentrate Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức+Cách Dùng Chính Xác
Married đi với giới từ gì?
Thông thường trong tiếng Anh, married hay đi cùng với giới từ “to” .
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Married + to + somebody | Dùng để chỉ mối quan hệ hôn nhân, kết hôn giữa hai người | She is married to Thang. (Cô ấy kết hôn với Thắng.) |
Married + to + something | Thường dùng để chỉ việc một người nào đó dành rất nhiều thời gian, tâm trí và năng lượng cho một việc gì đó, đến mức nó trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của họ, giống như một mối quan hệ hôn nhân. | She is a workaholic, she seems to be married to her job. (Cô ấy là kẻ cuồng công việc, dường như cô ấy đã kết hôn với công việc luôn.) |
Lưu ý: Ngoài giới từ “to” thì married còn có thể đi cùng với các giới từ khác (VD: with,in,at,on,..), nhưng các giới từ này không phải lúc nào cũng sẽ đi kèm với married, mà sẽ được đi kèm tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
- They got married in 2016. (Họ kết hôn vào năm 2016.)
- My parents have been married for 30 years. (Bố mẹ tôi đã kết hôn được 30 năm.)
Phân biệt Married với Get married
“Married” và “get married” đều được dùng để chỉ hành động kết hôn, nhưng chúng vẫn sẽ có một chút khác nhau trong cách dùng. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai từ này:
Married
Khi ở dạng tính từ thì “married” dùng để mô tả trạng thái của một người đã kết hôn, nghĩa là người đó đã và đang ở trong tình trạng hôn nhân. Còn khi ở dạng động từ (quá khứ phân từ) thì được dùng trong trường hợp bị động đã kết hôn.
Ví dụ:
- She is married to my brother, now she is my sister in law. (Cô ấy kết hôn với anh trai tôi, giờ cô ấy là chị dâu tôi.)
- He was married at the age of 32, after dating for 6 years . (Anh ấy đã kết hôn ở tuổi 32, sau khi hẹn hò được 6 năm.)
Get married
Cụm động từ này được dùng để nhấn mạnh vào hành động kết hôn và thời điểm mà lễ cưới hoặc hành động này diễn ra. Đây là cách nói về việc kết hôn, đặc biệt là khi chúng ta muốn nói về thời điểm hoặc quá trình dẫn đến hôn nhân.
Ví dụ:
- We are getting married next july. (Chúng tôi sẽ kết hôn vào tháng 7 năm sau.)
- They got married last 2 years. (Họ đã kết hôn vào 2 năm trước.)
Lưu ý: Married có thể đi kèm với giới từ “to”, nhưng cụm động từ Get married thì không.
Xem thêm: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Một số cấu trúc thay thế cho Married
Dưới đây sẽ là một số cấu trúc thay thế cho từ “married”, trong trường hợp các bạn muốn diễn đạt ý “kết hôn” hoặc nói về trạng thái hôn nhân nhưng không muốn dùng từ “married”, có thể sử dụng các cấu trúc thay thế khác để làm câu văn phong phú hơn. Dưới đây là một số cấu trúc thay thế và cách dùng:
Cấu trúc thay thế | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be wed to | Cụm từ này sẽ diễn đạt sự kết hôn theo hướng trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh lịch sự. | She is wed to a wealthy businessman. (Cô ấy kết hôn với một doanh nhân giàu có.) |
Tie the knot | Đây là cách diễn đạt thân mật và thường dùng trong văn nói để chỉ việc kết hôn. | My sister finally decided to tie the knot after four years of dating. (Cuối cùng chị tôi đã quyết định kết hôn sau 4 năm hẹn hò.) |
Walk down the aisle | Cụm từ này chỉ hành động chính thức đi vào lễ cưới, thường được sử dụng để nói về việc cưới hỏi một cách trang trọng. | I can’t wait to see my friend walk down the aisle with her boyfriend. (Tôi rất nóng lòng được nhìn thấy bạn mình kết hôn với bạn trai của cô ấy.) |
Get hitched | Tương tự như “tie the knot”, cụm này cũng dùng để nói về việc kết hôn một cách thân mật. | All my family was surprised when my sister suddenly announced she got hitched. (Gia đình tôi đều bất ngờ khi chị gái của tôi đột nhiên kết hôn.) |
Be joined in matrimony | Mang nghĩa là tham gia vào hôn nhân, đây là một cách diễn đạt trang trọng, thường được sử dụng trong các bài phát biểu tại lễ cưới hoặc văn bản pháp lý. | They were joined in matrimony in a beautiful garden ceremony. (Họ đã kết hôn trong một buổi lễ ở khu vườn xinh đẹp.) |
Become husband and wife | Đây là cách diễn đạt đơn giản,trang trọng hơn để nói về quá trình trở thành vợ chồng. | This July they will officially become husband and wife. (Tháng 7 này họ sẽ chính thức thành vợ, thành chồng.) |
Be united in marriage | Mang nghĩa là hiệp nhất hôn nhân, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, thường thấy trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc pháp lý. | The couple was united in marriage in a traditional church ceremony. (Cặp đôi đã kết hôn trong một buổi lễ tại nhà thờ truyền thống.) |
Bài tập vận dụng
Để giúp các bạn áp dụng tốt những kiến thức vừa học ở trên hãy cùng Edmicro làm bài tập nhỏ dưới đây nha!
Đề bài: Viết lại các câu sau đây, sử dụng từ “married”:
- They have a wedding next month.
- She loves her husband very much.
- He has a wife and two children.
- They celebrated their 10th anniversary last week.
- He doesn’t want to be single anymore.
Đáp án:
Và đó là những giải đáp của chúng mình về câu hỏi “Married đi với giới từ gì?”. Nếu như bạn còn bất cứ thắc mắc gì câu hỏi này thì đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình để nhận được câu trả lời nhanh nhất nha!
Xem thêm: