Take Over Là Gì? Cách Dùng Take Over Trong Tiếng Anh

Take over là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, tại bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa, cách sử dụng cũng như bài tập ứng dụng liên quan đến cụm từ này.

Take over là gì?

Take over là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếp quản, nắm quyền kiểm soát, hoặc thay thế ai đó hoặc điều gì đó.

Take over là gì?
Take over là gì?
Nghĩa của take overVí dụ
Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát một công ty, doanh nghiệpThat small company was taken over by a larger corporation. (Công ty nhỏ đó đã bị một tập đoàn lớn hơn tiếp quản.)
Thay thế ai đó một vị trí nào She will take over as CEO next year. (Cô ấy sẽ đảm nhận vị trí CEO vào năm tới.)
Nắm quyền kiểm soát Fear took over and I couldn’t move. (Sự sợ hãi đã chiếm lấy tôi và tôi không thể di chuyển.)
Tiếp nhận, chịu trách nhiệm cho công việc mớiLan Anh has taken over responsibility for this project. (Lan Anh đã tiếp nhận trách nhiệm cho dự án này.)
Chiếm đóng, chiếm giữ một nơi nào đóThe rebels took over the city. (Các phiến quân đã chiếm đóng thành phố.)

Xem thêm: It Was Not Until – Tổng Hợp Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết 

Cách dùng Take over trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, take over được sử dụng phổ biến với 3 cấu trúc sau:

Cách dùng Take over trong tiếng Anh
Cách dùng Take over trong tiếng Anh
Cấu trúcNghĩaVí dụ
take over somethingTiếp quản, nắm quyền kiểm soátThat food company was taken over by its competitors. (Công ty thực phẩm đó đã bị đối thủ cạnh tranh tiếp quản.)
take over from someoneThay thế ai đó, tiếp nhận công việc từ ai đóShe will take over from me when I retire. (Cô ấy sẽ thay thế tôi khi tôi nghỉ hưu.)
take over as somethingĐảm nhận vai trò gì đóHe took over as team leader. (Anh ấy đã đảm nhận vai trò trưởng nhóm.)

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với take over

Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các từ/cụm từ đồng nghĩa với take over tại bảng dưới đây:

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với take over
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với take over
Từ/cụm từNghĩaVí dụ
Assume controlNắm quyền kiểm soátThe new CEO assumed control of the logistic company. (Giám đốc điều hành mới đã nắm quyền kiểm soát công ty.)
Seize controlChiếm quyền kiểm soátThe rebels seized control of the town. (Các phiến quân đã chiếm quyền kiểm soát thị.)
SucceedKế vị, kế thừaShe will succeed her father as marketing director. (Cô ấy sẽ kế vị cha mình làm giám đốc.)
SupplantThay thế, chiếm chỗCutting-edge technology has supplanted the old technology. (Công nghệ hiện đại đã thay thế công nghệ cũ.)
Take charge ofChịu trách nhiệmHe took charge of the project. (Anh ấy đã chịu trách nhiệm dự án.)
Take the reinsNắm cương, nắm quyền điều khiểnShe took the reins of the company after her mother retired. (Cô ấy đã nắm quyền điều khiển công ty sau khi mẹ cô nghỉ hưu.)
Take the helmNắm lái, chỉ huyHe took the helm of the ship. (Anh ấy đã nắm lái con tàu.)
AcquireThu mua, mua lạiThis company acquired a smaller competitor. (Công ty này đã mua lại một đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn.)
ConquerChiếm đoạt, chinh phụcThe Romans has conquered many lands for 100 years. (Người La Mã đã chinh phục nhiều vùng đất trong 100.)

Xem thêm: Once In A Blue Moon – Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Tự học PC

Bài tập vận dụng với Take over là gì

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cụm từ take over nhé!

Bài tập: Viết lại câu sử dụng take over:

  1. The new manager will replace the old one next week.
  2. The army occupied the city after the revolution.
  3. Tan will inherit the family business.
  4. The company acquired another smaller one next month.
  5. The rebels seized control of the government building.
  6. The new CEO will replace the current one next year.
  7. The team replaced the losing coach.
  8. The invaders captured the city.
  9. The government seized the property.
  10. The rebels occupied the town.
  11. The new generation will replace the old one.
  12. The company acquired the smaller one.
  13. The army occupied the city.

Đáp án:

  1. The new manager will take over next week.
  2. The army took over the city after the revolution.
  3. Tan will take over the family business.
  4. The company took over another smaller one next month.
  5. The rebels took over the government building.
  6. The new CEO will take over next year.
  7. The team took over from the losing coach.
  8. The invaders took over the city.
  9. The government took over the property.
  10. The rebels took over the town.
  11. The new generation will take over from the old one.
  12. The company took over the smaller one.
  13. The army took over the city.

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Take over là gì và cung cấp thêm về các kiến thức khác liên quan đến cụm từ này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn.

Xem thêm:

Bài liên quan