At The Moment Là Thì Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Cụm Từ

At the moment là thì gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu,thường thắc mắc. Cùng tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này để giao tiếp tự tin hơn nhé!

At the moment là thì gì?

Trước khi trả lời câu hỏi At the moment là thì gì?, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa của cụm từ này:

At the moment là thì gì?
At the moment là thì gì?

At the moment trong tiếng Anh có nghĩa là “ngay bây giờ” hoặc “tại thời điểm này”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra vào thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Tuan Anh is eating dinner at the moment. (Tuấn Anh đang ăn tối bây giờ.)
  • Hoa is working from home at the moment. (Hoa đang làm việc tại nhà lúc này.)

At the moment thường được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tiếng Anh.

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Những hành động này thường chưa kết thúc và vẫn đang tiếp diễn.

Vị trí của At the moment trong tiếng Anh

Cụm từ “At the moment” thường được sử dụng như một trạng từ chỉ thời gian (adverb of time), và nó có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và nhấn mạnh mà bạn muốn đưa ra.

Vị trí của At the moment trong tiếng Anh
Vị trí của At the moment trong tiếng Anh

Các vị trí thường gặp:

Vị tríTác dụngVí dụ
Đầu câuKhi đặt “At the moment” ở đầu câu, bạn sẽ nhấn mạnh vào thời điểm hành động đang diễn ra.At the moment, Thanh Lan is studying English. (Hiện tại, Thanh Lan đang học tiếng Anh.)
– At the moment, Tien can’t talk. Tien is in a meeting. (Hiện tại, Tiên không thể nói chuyện được. Tiên đang họp.)
Cuối câuKhi đặt “At the moment” ở cuối câu, nó thường được sử dụng để kết thúc câu một cách tự nhiên.– I’m busy at the moment. (Tôi đang bận bây giờ.)
– She is sleeping at the moment. Please don’t disturb her. (Cô ấy đang ngủ bây giờ. Làm ơn đừng làm phiền cô ấy.)

Xem thêm: Calm Down Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với at the moment

Trong tiếng Anh, có nhiều từ/cụm từ đồng nghĩa với cụm từ at the moment, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:

Các từ/cụm từ đồng nghĩa v
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với at the moment
Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Right nowNgay bây giờ (thường mang tính nhấn mạnh hơn)Right now, I’m feeling very tired. (Ngay bây giờ, tôi cảm thấy rất mệt.)
CurrentlyHiện tại (mang tính trang trọng hơn)Currently, Van Anh is working on a new project. (Hiện tại, Vân  đang làm việc trên một dự án mới.)
PresentlyHiện tại, ngay bây giờ (mang tính trang trọng hơn)Presently, our team is experiencing some technical difficulties. (Hiện tại, đội chúng tôi đang gặp một số khó khăn về kỹ thuật.)
At presentHiện tại (mang tính trang trọng hơn)At present, the company is facing a financial crisis. (Hiện tại, công ty đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính.)

Xem thêm: How Have You Been | Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Tự học PC

Bài tập vận dụng với at the moment là thì gì

Cùng Edmicro làm các bài tập sau để nhớ lâu hơn kiến thức về at the moment nhé!

Bài tập: Viết lại các câu sau, sử dụng “at the moment”

  1. They are eating dinner now.
  2. She is studying English.
  3. We are watching TV.
  4. He is playing football in the park.
  5. My sister is doing her homework.

Đáp án:

  1. They are having dinner at the moment.
  2. She is studying English at the moment.
  3. We are watching TV at the moment.
  4. He is playing football in the park at the moment.
  5. My sister is doing her homework at the moment.

Bài viết trên đây của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi At the moment là thì gì cũng như đưa ra những kiến thức xung quanh từ vựng này. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan