Never Mind Là Gì? | Cách Dùng Đầy Đủ Và Chính Xác Nhất

Never Mind là gì? là câu hỏi được nhiều bạn học đặt ra trong quá trình học ngữ pháp hay giải các bài tập tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của từ vựng này ngay dưới đây nhé!

Never mind là gì?

Never mind được dịch là “không sao đâu” hoặc “bỏ qua đi”. Nó thường được dùng khi bạn muốn ra hiệu rằng điều gì đó không cần phải tiếp tục quan tâm hoặc thảo luận. 

Never mind là gì?
Never mind là gì?

Ví dụ:

  • Oh, never mind. I figured it out already. (Ồ, thôi khỏi đi. Tôi đã giải quyết được rồi.)
  • Never mind her. (Đừng để tâm đến cô ấy.)

Xem thêm: Illustrate Là Gì? Cách Dùng Illustrate Trong Tiếng Anh

Cách dùng never mind

Cụm từ “never mind” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả rằng điều gì đó không còn quan trọng nữa hoặc có thể bỏ qua. Dưới đây là một số cách dùng cụ thể cùng với ví dụ chi tiết:

Cách dùng never mind
Cách dùng never mind
Cách dùngVí dụ
Dùng khi kết thúc hoặc bỏ qua một vấn đề.A. I forgot to bring the book for you. (Tôi quên mang sách cho bạn rồi)
B. It’s okay, never mind. I don’t need it yet. (Không sao đâu, tôi chưa cần dùng đến nó)
Dùng khi bạn tự giải quyết được vấn đề hoặc đã tìm ra câu trả lời.A. Do you know where that restaurant is? (Bạn có biết nhà hàng đó nằm ở đâu không?)
A. Oh, never mind. I just remembered where it is. (Ôi, thôi bỏ qua đi. Tôi vừa mới nhớ ra nơi đó rồi.)
Dùng để xóa bỏ lo lắng hoặc băn khoăn.A: I’m really sorry for making you uncomfortable. (Tôi rất xin lỗi khi làm bạn khó chịu.)
B: Never mind. I’m good. (Không sao đâu. Tôi ổn.)
Dùng để thay đổi chủ đề cuộc trò chuyện.A: I’m not sure about that. (Tôi không chắc về cái đó.)
B: Never mind, let’s talk about the next plan. (Đừng bận tâm. Cùng bàn về kế hoạch tiếp theo.)
Dùng để từ chối sự giúp đỡ hoặc tư vấn.A: Can I help you carry the items? (Tôi có thể giúp bạn bê đồ không.)
B: Never mind, I can handle it myself. (Không sao tôi làm được.)

Xem thêm: Cấu Trúc Expect: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Ứng Dụng

Các cụm từ đồng nghĩa với never mind

Dưới đây là bảng liệt kê các cụm từ đồng nghĩa với “never mind”, cùng với ý nghĩa và ví dụ của từng cụm từ, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nhé:

Cụm từ đồng nghĩa với never mind
Cụm từ đồng nghĩa với never mind
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Forget itQuên điều gì đó đi.Oh, forget it. I figured it out already. (Ôi, bỏ qua đi. Tôi đã tìm ra rồi.)
Don’t worry about itĐừng bận tâm về điều đó nữa.Don’t worry about it. It’s not important. (Đừng lo lắng về việc đó. Nó không quan trọng đâu.)
Not a big dealKhông phải là vấn đề lớn.Not a big deal, I can take care of it. (Không phải vấn đề lớn đâu, tôi có thể lo được.)
Let it goBỏ qua và không nghĩ về vấn đề đó nữa.Let it go, it’s not worth stressing over. (Bỏ qua đi, không đáng phải căng thẳng về chuyện đó đâu.)
No problemKhông có vấn đề gì.No problem, I can manage it myself. (Không sao đâu, tôi có thể tự xử lý được.)
It’s okayKhông sao.It’s okay, I’ve already solved the problem. (Không sao đâu, tôi đã giải quyết được vấn đề rồi.)

Xem thêm: Cấu Trúc How Often: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Ứng Dụng 

Bài tập vận dụng never mind là gì

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về Never mind vừa học được nhé!

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “never mind” một cách phù hợp:

  1. I lost my keys, but _____________.
  2. I was going to ask you for help, but _____________.
  3. I forgot to bring the snacks, but _____________.

Đáp án:

  1. I lost my keys, but never mind, I found them.
  2. I was going to ask you for help, but never mind, I figured it out.
  3. I forgot to bring the snacks, but never mind, we can order some.

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu được Never Mind là gì và cung cấp thêm cho bạn những kiến thức về cách dùng Never Mind trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ