Cấu Trúc Notice: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Ứng Dụng

Cấu trúc Notice là cấu trúc quen thuộc được sử dụng nhiều trong tiếng Anh nhưng để thành thạo cũng như ứng dụng được cấu trúc trong giao tiếp thì không phải bạn nào cũng làm được. Vậy tại bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc Notice:

Cấu trúc Notice là gì?

Notice /ˈnəʊ.tɪs/ vừa là danh từ và vừa là động từ mang nghĩa như sau:

Cấu trúc Notice là gì?
Cấu trúc Notice là gì?
Loại từ của NoticeÝ nghĩaVí dụ
Động từNhận xét, chú ý, để ýDid you notice the new painting on the wall? (Bạn có để ý thấy bức tranh mới trên tường không?)I didn’t notice the time passing so quickly. (Tôi không để ý thời gian trôi qua nhanh như vậy.)
Danh từYết thị, thông cáoThe notice on the bulletin board announced the upcoming company picnic. (Thông báo trên bảng tin thông báo về buổi picnic sắp tới của công ty.)I received a notice from the landlord about rent increase. (Tôi nhận được thông báo từ chủ nhà về việc tăng tiền thuê.)

Xem thêm: So Sánh Hơn Của Trạng Từ | Tổng Hợp Chi Tiết Định Nghĩa, Công Thức Và Bài Tập

Các cấu trúc Notice trong tiếng Anh

Notice được sử dụng như thế nào hay được đi với giới từ gì. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay dưới đây:

Các cấu trúc Notice thông dụng

Các cấu trúc Notice thông dụng Ý nghĩaVí dụ
Notice + sb/sthChú ý đến ai/ cái gìDuring the presentation, the audience noticed the speaker’s nervousness. (Trong buổi thuyết trình, khán giả để ý thấy diễn giả có vẻ lo lắng.)
Notice + sb + VThấy ai đó làm điều gì (nhìn thấy toàn bộ quá trình hành động xảy ra)The security guard noticed the employee stealing money from the cash register.(Nhân viên bảo vệ nhận thấy nhân viên đang lấy tiền từ máy thu ngân.)
Notice + sb + VingThấy ai đó đang làm điều gì (nhìn thấy một phần của quá trình hành động xảy ra)The teacher noticed the student cheating on the test by glancing at their neighbor’s paper.(Giáo viên để ý thấy học sinh đang gian lận trong bài kiểm tra bằng cách liếc sang bài của người bên cạnh.)
Notice + (that) + ClauseChú ý rằngAs I was reviewing the report, I noticed that there were several typos throughout the document.(Khi tôi xem lại báo cáo, tôi nhận thấy rằng có một số lỗi chính tả xuyên suốt tài liệu.)

Notice đi với giới từ gì?

Ngoài ra, Notice cũng được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau, hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay dưới đây:

Notice đi với giới từ gì?
Notice đi với giới từ gì?
Giới từ đi với NoticeÝ nghĩaVí dụ
Notice ofThông báo về điều gì đóThe company sent a notice of termination to employees. (Công ty đã gửi thông báo về chấm dứt hợp đồng cho nhân viên.)
Notice inThông báo ở đâu đóThe university displayed a notice in the campus library about the schedule for final exams. (Trường đại học đã dán một thông báo tại thư viện trường về lịch thi học kỳ cuối.)
Notice onThông báo trên đâu The notice on the company website outlined the details of the temporary suspension of services. (Thông báo trên website của công ty nêu chi tiết về việc tạm ngừng dịch vụ).
Notice toThông báo đến ai đóNotice to all employees: The company will be closed for maintenance next weekend. (Thông báo đến tất cả nhân viên: Công ty sẽ đóng cửa để bảo trì vào cuối tuần tới.)
Notice fromThông báo đến từ aiThe school issued a notice from the principal about the upcoming parent-teacher conferences. (Nhà trường đã đưa ra thông báo từ Hiệu trưởng về các buổi họp phụ huynh-giáo viên sắp tới).
Notice forThông báo cho ai/ cái gìThe HR department sent a notice for new hires with information about the company’s onboarding process. (Bộ phận Nhân sự đã gửi thông báo dành cho nhân viên mới với thông tin về quy trình tiếp nhận của công ty.)

Xem thêm: Câu Điều Kiện Loại 0: Luận Giải Công Thức, Cách Dùng và Bài Tập Vận Dụng

Các từ đồng nghĩa với Notice

Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các từ đồng nghĩa của Notice tại bảng dưới đây:

Các từ đồng nghĩa với Notice
Các từ đồng nghĩa với Notice
Từ đồng nghĩa với NoticeNghĩaVí dụ
NoteGhi chúNote that the deadline for the project has been extended by two weeks. (Ghi chú rằng hạn chót cho dự án này đã được gia hạn thêm 2 tuần.)
SeeNhìn thấyI see the new exhibit on the first floor. (Tôi nhìn thấy triển lãm mới ở tầng một.)
PerceiveCảm nhậnI perceive that there is a problem with the financial reports. (Tôi nhận thấy có vấn đề với các báo cáo tài chính.)
ObserveQuan sátObserve the changes in the customer trends over the past year. (Quan sát những thay đổi trong xu hướng của khách hàng trong năm qua.)
DetectPhát hiệnThe security system was able to detect the intruder. (Hệ thống an ninh đã phát hiện được kẻ xâm nhập.)
SpotPhát hiện raI spotted the missing document on the desk. (Tôi đã phát hiện ra tài liệu bị thất lạc trên bàn.)
WitnessChứng kiếnThe eyewitness was able to witness the accident. (Người chứng kiến đã chứng kiến được vụ tai nạn.)
Make outNhận rõI can clearly make out the details in the photograph. (Tôi có thể nhận rõ các chi tiết trong bức ảnh.)
Catch sight of = Catch a glimpse ofNhìn thấyThe employee caught a glimpse of the CEO as he walked by. (Nhân viên đã nhìn thấy thoáng Giám đốc điều hành khi ông đi qua.)
Set/clap/lay eyes on sb/sthNhìn thấyThe manager laid eyes on the new report as soon as it arrived. (Quản lý đã nhìn thấy báo cáo mới ngay khi nó đến.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng với cấu trúc Notice

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cấu trúc notice nhé!

Bài tập ứng dụng với cấu trúc Notice
Bài tập ứng dụng với cấu trúc Notice

Viết lại những câu sau bằng tiếng Anh:

  1. Tôi để ý thấy giá cả ở cửa hàng tạp hóa đã tăng lên đáng kể.
  2. Bạn có để ý thấy đèn giao thông mới được lắp đặt tại ngã tư tuần trước không?
  3. Giám đốc để ý thấy nhân viên đến muộn và đã gọi họ vào phòng của mình.
  4. Chúng tôi không để ý thấy vết nứt nhỏ trên cửa sổ cho đến khi nó lan rộng khắp toàn bộ tấm kính.
  5. Vui lòng lưu ý đến các chính sách cập nhật trong sổ tay nhân viên và ký vào mẫu xác nhận.
  6. Tôi không thể không nhận thấy mái tóc mới của bạn – nó trông rất đẹp!

Đáp án:

  1. I noticed that the prices had increased significantly at the grocery store.
  2. Did you notice the new traffic light that was installed at the intersection last week?
  3. The manager noticed the employee’s tardiness and called them into her office.
  4. We didn’t notice the small crack in the window until it had spread across the entire pane.
  5. Please notice the updated policies in the employee handbook and sign the acknowledgement form.
  6. I couldn’t help but notice your new haircut – it looks great!

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Notice trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và bài tập ứng dụng. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho bạn. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan