On The Same Page – Giải Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng

On the same page trong các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh mang ý nghĩa? Cùng khám phá chi tiết cách dùng thành ngữ thông qua qua ví dụ, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng thực tế nhé!

On the same page là gì?

On the same page (/ɒn ðə seɪm peɪdʒ/) là thành ngữ tiếng Anh diễn tả việc mọi người hiểu và đồng ý với nhau về một vấn đề, kế hoạch hoặc mục tiêu chung. Cụm từ này xuất phát từ việc cùng đọc một trang sách – tượng trưng cho sự tập trung vào nội dung giống nhau.

Ví dụ:

  • Let’s discuss until everyone is on the same page. (Hãy thảo luận đến khi mọi người thống nhất quan điểm.)
  • Before starting the project, we need to make sure all teams are on the same page. (Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần đảm bảo các nhóm hiểu rõ và đồng thuận.)

Xem thêm: Liên Từ Là Gì? Nắm Trọn Kiến Thức Chỉ Trong 5 Phút

On the same page trong hội thoại hàng ngày

On the same page thường dùng trong công việc, học tập hoặc các tình huống cần sự phối hợp. Dưới đây là ví dụ của thành ngữ trong các cuộc hội thoại hàng ngày.

Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày
Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày

Đoạn hội thoại 1: Về một dự án nhóm

  • A: Okay, so to recap, we’re focusing on the social media campaign, right? (Được rồi, tóm lại là chúng ta đang tập trung vào chiến dịch truyền thông xã hội, đúng không?)
  • B: Yes, and we’re aiming for a younger audience. (Đúng vậy, và chúng ta đang nhắm đến đối tượng khán giả trẻ tuổi.)
  • C: Great. Just want to make sure we’re all on the same page. (Tuyệt vời. Chỉ muốn chắc chắn rằng tất cả chúng ta đều hiểu ý nhau.)
  • A: Agreed. It’s crucial for the project’s success. (Đồng ý. Điều này rất quan trọng cho sự thành công của dự án.)

Đoạn hội thoại 2: Về kế hoạch du lịch

  • A: So, for our vacation, are we thinking beach or mountains? (Vậy, cho kỳ nghỉ của chúng ta, chúng ta đang nghĩ đến biển hay núi?)
  • B: Definitely beach! I need some sunshine. (Chắc chắn là biển rồi! Tôi cần chút ánh nắng.)
  • A: Perfect! I’m glad we’re on the same page. (Tuyệt vời! Tôi rất vui vì chúng ta có cùng quan điểm.)
  • B: Me too. Now, let’s decide on which beach. (Tôi cũng vậy. Giờ thì hãy quyết định xem bãi biển nào nhé.)

Đoạn hội thoại 3: Về công việc nhà

  • A: We need to talk about chores. It feels like I’m doing everything. (Chúng ta cần nói chuyện về việc nhà. Cảm giác như tôi đang làm mọi thứ.)
  • B: I didn’t realize. Let’s make a schedule. (Tôi không nhận ra. Hãy lập một lịch trình đi.)
  • A: That’s a good idea. We need to be on the same page about this. (Đó là một ý hay. Chúng ta cần phải thống nhất về việc này.)
  • B: Agreed. How about we split the chores evenly? (Đồng ý. Chúng ta chia đều việc nhà thì sao?)

Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa với on the same page

Các bạn học có thể sử dụng những từ/ cụm từ khác có ý nghĩa tương tự để đa dạng hóa cách viết và nói tiếng Anh được tổng hợp trong bảng dưới đây!

Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩa tiếng ViệtVí dụ
In agreementĐồng ý, thống nhấtAfter the debate, we’re finally in agreement. (Sau cuộc tranh luận, chúng tôi đã đồng ý.)
On the same wavelengthCùng tần số, hiểu ý nhauWe work well because we’re on the same wavelength. (Chúng tôi hợp tác tốt vì hiểu ý nhau.)
AlignedĐồng bộ, nhất quánOur goals are aligned with the company’s vision. (Mục tiêu của chúng tôi đồng bộ với tầm nhìn công ty.)
In syncPhối hợp nhịp nhàngThe team needs to stay in sync to meet the deadline. (Đội nhóm cần phối hợp nhịp nhàng để đúng hạn.)
See eye to eyeNhìn nhận giống nhauThey rarely see eye to eye on political issues. (Họ hiếm khi đồng quan điểm về vấn đề chính trị.)

Xem thêm: Hit The Ceiling – Tìm Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh

Từ trái nghĩa

Dưới đây là bảng liệt kê các từ trái nghĩa với cụm từ “on the same page” mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Disagreebất đồng, không đồng ýThey disagree on the best approach to solve the problem. (Họ bất đồng về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
Differkhác nhau, không giống nhauTheir opinions differ significantly on this matter. (Ý kiến của họ khác nhau đáng kể về vấn đề này.)
Clashxung đột, va chạmThe two departments often clash over resources. (Hai phòng ban thường xuyên xung đột về nguồn lực.)
Be at oddsbất hòa, mâu thuẫnThe siblings are often at odds with each other. (Anh chị em thường xuyên bất hòa với nhau.)
Have conflicting views có quan điểm trái ngượcThe committee members have conflicting views on the proposed policy. (Các thành viên ủy ban có quan điểm trái ngược về chính sách được đề xuất.)
Be in disagreementkhông đồng ý, bất đồngThe board of directors is in disagreement about the company’s future direction. (Hội đồng quản trị không đồng ý về hướng đi tương lai của công ty.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng on the same page

  1. Trước khi ra quyết định, hãy chắc chắn rằng chúng ta đều thống nhất.
  2. Tôi và sếp hiếm khi đồng quan điểm về chiến lược marketing.
  3. Các phòng ban cần thống nhất để dự án thành công.
  4. Sau cuộc họp, tất cả đã đồng ý về kế hoạch mới.
  5. Đội ngũ lãnh đạo phải thống nhất với nhau về tầm nhìn.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Mong rằng các bạn đã hiểu rõ về thành ngữ on the same page. Hãy nhanh tay áp dụng nó vào trong học tập để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ