On time và in time là gì? Sự khác nhau của chúng như thế nào có lẽ là câu hỏi của rất nhiều bạn học tiếng Anh. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giải đá toàn bộ thắc mắc đó cho bạn nhé!
On time là gì? Cách dùng on time chi tiết
Trước khi phân biệt hai cụm từ on time và in time, hãy cung Edmicro tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của chúng.
On time là gì?
On time có nghĩa là đúng giờ. Cụ thể, khi bạn nói ai đó “on time”, bạn đang nói rằng họ đến đúng thời điểm được chỉ định hoặc dự định, không muộn cũng không sớm.
Ví dụ:
- She always finishes her work on time. (Cô ấy luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
- Please make sure to submit your report on time. (Xin hãy đảm bảo nộp báo cáo của bạn đúng hạn.)
Xem thêm: At A Loose End – Khám Phá Những Cụm Từ Thú Vị Cùng Edmicro
Cách sử dụng on time
On time là một cụm từ được sử dụng để diễn tả sự chính xác trong việc đến, hoàn thành một công việc hoặc sự kiện đúng với thời gian đã định
Ví dụ:
- Mai is always on time for meetings. (Mai luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp.)
- The train arrived on time. (Chuyến tàu đến đúng giờ.)
Xem thêm: Spill The Tea – 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức
In time là gì? Cách dùng in time chi tiết
Dưới đây là khái niệm và cách ứng dụng của in time trong thực tế.
In time là gì?
In time là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là kịp thời hoặc đúng lúc, nhưng không nhất thiết phải đúng giờ một cách chính xác như “on time”
Ví dụ:
- I arrived in time for the exam. (Tôi đến kịp lúc cho kì thi.)
- He managed to submit his application in time. (Anh ấy đã kịp nộp đơn đăng ký kịp thời.)
Cách sử dụng in time
In time thường được dùng để diễn tả việc đến hoặc làm điều gì đó trước khi quá muộn, hoặc ngay trước thời điểm cần thiết.
Ví dụ:
- I got to the airport in time for my flight. (Tôi đến sân bay kịp thời cho chuyến bay của mình.)
- Rose arrived just in time for the meeting. (Rose đến kịp lúc cho cuộc họp.)
Sự khác nhau giữa on time và in time
Cùm Edmicro tìm hiểu sự khác nhau của chúng qua bảng dưới đây nhé!
On time | In time | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Đúng giờ, đúng theo lịch trình đã định. | Vừa kịp lúc, không quá muộn. |
Cách sử dụng | Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra đúng vào thời điểm đã lên kế hoạch trước đó. | Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước khi quá muộn hoặc trước khi một sự kiện khác xảy ra. |
Ví dụ | She always arrives at work on time. (Cô ấy luôn đến công ty đúng giờ.) | If you hurry, you’ll be in time for the party. (Nếu bạn vội lên, bạn sẽ kịp đến bữa tiệc.) |
Từ đồng nghĩa với on time và in time
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa với on time và in time nhé!
Từ đồng nghĩa với on time
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Punctual | Nhấn mạnh tính đúng giờ, đúng hẹn | She is always punctual for her appointments. (Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc hẹn của mình.) |
Prompt | Nhấn mạnh sự nhanh chóng, không trì hoãn. | Please be prompt in responding to my email. (Vui lòng trả lời email của tôi ngay nhé.) |
On the dot | Nhấn mạnh sự chính xác đến từng giây | The meeting will start on the dot at 9 AM. (Cuộc họp sẽ bắt đầu đúng 9 giờ sáng.) |
Từ đồng nghĩa với in time
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In good time | Nhấn mạnh việc đến sớm hơn một chút so với thời gian quy định | Let’s arrive in good time to get a good seat. (Chúng ta hãy đến sớm một chút để có một chỗ ngồi tốt.) |
Early enough | Đủ sớm | If you leave now, you’ll be early enough to catch the train. (Nếu bạn đi bây giờ, bạn sẽ đến ga đủ sớm để bắt tàu.) |
Before it’s too late | Trước khi quá muộn | You need to see a doctor before it’s too late. (Bạn cần đi khám bác sĩ trước khi quá muộn.) |
In the nick of time | vào phút cuối cùng (nhưng vẫn kịp) | She arrived at the airport in the nick of time to catch her flight. (Cô ấy đến sân bay vào phút cuối cùng để kịp chuyến bay.) |
Just in time | Ngay đúng lúc (nhấn mạnh sự may mắn) | He arrived just in time for the party. (Anh ấy đến đúng lúc cho bữa tiệc.) |
Bài tập vận dụng on time và in time
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về on time và in time nhé!
Bài tập: Chọn “on time” hoặc “in time” để hoàn thành các câu sau:
- If you want to catch the bus, you’ll have to leave _____.
- The meeting is scheduled to start at 2 PM. Please be _____.
- She arrived at the airport just _____ to catch her flight.
- We need to finish this project _____ for the deadline.
- The train always arrives _____.
Đáp án và giải thích:
- on time: Tàu luôn đến đúng giờ theo lịch trình.
- in time: Bạn cần đến sớm để kịp chuyến xe buýt (trước khi nó rời đi).
- on time: Bạn cần đến đúng giờ theo lịch trình đã định.
- in time: Cô ấy đến sân bay vừa kịp lúc để bắt chuyến bay (trước khi máy bay cất cánh).
- in time: Chúng ta cần hoàn thành dự án trước hạn chót.
Như vậy bài viết này, Edmicro đã tổng hợp kiến thức thức đầy đủ liên quan đến chủ đề on time và in time cũng như cách phân biệt giữa hai cụm từ này. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: