Out of date được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này chính xác nhất nhé!
Out of date là gì?
Cụm từ này trong tiếng Anh có nghĩa là lỗi thời, hết hạn hoặc không còn phù hợp.
Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ đã cũ kỹ, không còn được sử dụng phổ biến hoặc không còn đáp ứng được các tiêu chuẩn hiện tại.

Ví dụ:
- This dictionary is out of date. You should buy a new one. (Từ điển này đã lỗi thời rồi. Bạn nên mua một cuốn mới.)
- The software on your computer is out of date. You need to update it. (Phần mềm trên máy tính của bạn đã lỗi thời. Bạn cần cập nhật nó.)
Xem thêm: Cấu Trúc Moreover: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Tổng hợp các cấu trúc khác liên quan
gười học còn có thể sử dụng các cấu trúc Out of … khác cho những ngữ cảnh khác nhau
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Out of control | Mất kiểm soát | The fire was out of control. (Ngọn lửa đã vượt ngoài tầm kiểm soát.) |
| Out of work | Mất việc làm, thất nghiệp | He’s been out of work for three months. (Anh ấy đã thất nghiệp được ba tháng.) |
| Out of place | Lạc lõng, không phù hợp | He felt out of place at the formal party. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc trang trọng.) |
| Out of danger | Khỏi nguy hiểm | My patient is now out of danger. (Bệnh nhân của tôi hiện đã qua cơn nguy kịch.) |
| Out of reach | Ngoài tầm với | The book is out of reach on the top shelf. (Cuốn sách ở trên kệ cao quá, với không tới.) |
Xem thêm: Confused Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Các cách diễn đạt tương tự với cấu trúc Out of date
Ngoài ra, các bạn học còn có thể sử dụng các cấu trúc khác để diễn tả những ngữ cảnh có ý nghĩa tương tự nhé!

| Cụm từ | Cụm từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Old-fashioned | Cổ hủ, lỗi thời (mang tính chất truyền thống) | Her fashion sense is old-fashioned. (Gu thời trang của cô ấy rất cổ hủ.) |
| Obsolete | Lỗi thời, không còn sử dụng nữa | The typewriter is now obsolete. (Máy đánh chữ giờ đã lỗi thời.) |
| Dated | Lỗi thời, không còn hợp thời nữa | His hairstyle is very dated. (Kiểu tóc của anh ấy rất lỗi thời.) |
| Behind the times | Lạc hậu, không theo kịp xu hướng | He’s behind the times when it comes to technology. (Anh ấy lạc hậu về công nghệ.) |
| Past its prime | Qua thời kỳ đỉnh cao (thường dùng cho đồ vật, không còn tốt như trước) | This car is past its prime. (Chiếc xe này đã qua thời kỳ đỉnh cao.) |
Bài tập luyện tập Out of date
Bài tập: Viết lại các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “out of date”
- Cái máy tính này cũ quá, không còn dùng được nữa.
- Quần áo của anh ấy trông lỗi thời quá.
- Tờ rơi này đã cũ, thông tin không còn đúng nữa.
- Cô ấy vẫn theo những phong cách trang điểm đã lỗi thời.
- Hộ chiếu của tôi đã hết hạn rồi.
- Hệ thống phần mềm này quá cũ, cần được cập nhật.
- Thực phẩm trong tủ lạnh đã quá hạn sử dụng.
- Cách dạy học đó bây giờ không còn phù hợp nữa.
- Chiếc điện thoại này trông như từ mười năm trước vậy.
- Ý tưởng của anh ta nghe có vẻ cổ lỗ và không còn thực tế.
Đáp án:
- This computer is out of date and can’t be used anymore.
- His clothes look out of date.
- This flyer is out of date, the information is no longer correct.
- She still follows out-of-date makeup styles.
- My passport is out of date.
- The software system is out of date and needs to be updated.
- The food in the fridge is out of date.
- That teaching method is out of date now.
- This phone looks like it’s out of date – maybe from ten years ago!
- His idea sounds out of date and unrealistic.
Trên đây là những thông tin ngữ pháp quan trọng giúp các bạn hiểu rõ cấu trúc out of date và các cấu trúc khác liên quan. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm:

