Out of order là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách sử dụng của động từ này.
Out of order là gì?
“Out of order” trong tiếng Anh có nghĩa là “hỏng hóc”, “không hoạt động”, “không sử dụng được”. Cụm từ này thường được dùng để chỉ các thiết bị, máy móc hoặc dịch vụ không hoạt động đúng như bình thường.
Ví dụ:
- The vending machine was out of order. (Máy bán hàng tự động đã bị hỏng.)
- The old elevator is out of order, please use the stairs. (Thang máy cũ đang bị hỏng, vui lòng sử dụng cầu thang.)
- Sorry, this website is temporarily out of order. (Xin lỗi, trang web này đang tạm thời không hoạt động.)
Xem thêm: Be Allowed To Verb Là Gì? Cách Dùng Và Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết
Cách sử dụng của out of order
“Out of order” là một cụm từ thường dùng trong tiếng Anh để chỉ một vật hoặc một tình huống nào đó đang không hoạt động bình thường, bị hỏng hóc hoặc không đúng quy định.
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Chỉ vật bị hỏng, không hoạt động: – Máy móc, thiết bị – Dịch vụ | – The refrigator is out of order. (Tủ lạnh bị hỏng.) – That company’s website is temporarily out of order. (Trang web của công ty đó đang tạm thời không hoạt động.) |
Chỉ hành vi không đúng mực, không phù hợp | – Interrupting the speaker like that was completely out of order. (Việc ngắt lời người nói như vậy là hoàn toàn không đúng mực.) – The meeting was thrown out of order by his comments. (Cuộc họp bị phá vỡ bởi những bình luận của anh ta.) |
Chỉ thứ tự, trật tự bị đảo lộn | – The pages in the history book are out of order. (Các trang sách lịch sử bị xáo trộn.) – The events in this story are out of order. (Các sự kiện trong câu chuyện này không theo trình tự.) |
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với out of order
Trong tiếng Anh có nhiều từ cũng như cụm từ đồng nghĩa với out of order mang nghĩa hỏng hóc, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Broken | Bị hỏng | The TV is broken. (Cái tivi bị hỏng.) |
Damaged | Bị hư hại | The new car was damaged in the accident. (Chiếc xe mới bị hư hại trong vụ tai nạn.) |
Faulty | Có lỗi | The wiring is faulty. (Dây điện bị lỗi.) |
Malfunctioning | Hoạt động sai | The machine is malfunctioning. (Máy móc đang hoạt động sai.) |
Not working | Không hoạt động | The computer is not working. (Máy tính không hoạt động.) |
Kaput (informal) | Hỏng hẳn | The old radio is kaput. (Cái radio cũ hỏng hẳn rồi.) |
On the blink (informal) | Sắp hỏng, chập chờn | The light is on the blink. (Đèn đang chập chờn.) |
Out of whack (informal) | Không cân bằng, không hoạt động đúng | My job schedule is out of whack. (Lịch trình công việc của tôi bị đảo lộn.) |
Not in working order | Không hoạt động được | The new washing machine is not in working order. (Máy giặt mới không hoạt động được.) |
Xem thêm: Trước Và Sau While Dùng Thì Gì? Giải Đáp Thắc Mắc Chi Tiết
Bài tập ứng dụng Out of order
Dưới đây là bài tập về out of order để các bạn luyện tập!
Bài tập: Hãy chọn từ/cụm từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:
- The washing machine is ________ (broken/faulty/out of order). I need to call a repairman.
- The old radio is completely ________ (kaput/malfunctioning/not working).
- My car is ________ (on the blink/out of order/damaged) after the accident.
- The elevator is ________ (broken/faulty/out of whack), so we have to use the stairs.
- The computer system is ________ (malfunctioning/not working/out of order) due to a power surge.
Đáp án:
- out of order
- kaput
- damaged
- out of order
- malfunctioning
Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Out of order là gì cũng như cách sử dụng cụm ttừ này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: