Out Of This World Là Gì? Tổng Hợp Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Out of this world là gì? là câu hỏi của rất nhiều người khi học Tiếng Anh. Hãy để Edmicro giúp bạn tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng đúng cụm từ này nhé!

Out of this world là gì?

Out of this world có nghĩa là vô cùng tuyệt vời, vượt xa mức bình thường hay những gì có thể tưởng tượng được. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó quá tuyệt vời hoặc đặc biệt đến mức khó tin.

Out of this world là gì?
Out of this world là gì?

Ví dụ: The food at that new Italian restaurant was out of this world – I’ve never tasted anything so delicious! (Món ăn ở nhà hàng Ý mới đó thật tuyệt vời – Tôi chưa bao giờ nếm thử món nào ngon đến thế!)

Cấu trúc và cách dùng Out of this world

Out of this world được sử dụng khi bạn muốn mô tả sự tuyệt vời hoặc độc đáo vượt trội. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tích cực, khi bạn muốn nói về một trải nghiệm, sự vật, hoặc sự kiện nào đó vượt qua mọi kỳ vọng.

Cấu trúc và cách dùng Out of this world
Cấu trúc và cách dùng Out of this world

Cấu trúc phổ biến

Dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc phổ biến của cụm từ out of this world. Bảng này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cụm từ trong các câu khác nhau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + to be + out of this worldDiễn tả một sự việc hay hành động vô cùng tuyệt vời, khó tin.The performance was out of this world. (Buổi biểu diễn đó thật sự tuyệt vời khó tin.)
His cooking skills are out of this world. (Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật sự không thể tin nổi.)
Out of this world + nounMiêu tả một danh từ (vật/việc) vượt trội và xuất sắc hơn mong đợi.Her performance in the play was an out of this world experience – she completely captivated the audience from start to finish.(Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch là một trải nghiệm tuyệt vời – cô ấy đã cuốn hút khán giả từ đầu đến cuối.)

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Money: Bài Mẫu Và Từ Vựng

Cách sử dụng

Dưới đây là bảng tóm tắt cách sử dụng cụm từ out of this world trong các ngữ cảnh khác nhau. Mỗi ngữ cảnh kèm theo ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng áp dụng cụm từ này khi muốn miêu tả sự tuyệt vời, khó tin.

Ngữ cảnh sử dụngVí dụ
Mô tả đồ ănThe dessert was out of this world. (Món tráng miệng ngon tuyệt vời.)
Mô tả trải nghiệmThe view from the top of the mountain was out of this world. (Quang cảnh từ đỉnh núi thực sự quá tuyệt vời.)
Miêu tả màn trình diễnThe singer’s voice was out of this world. (Giọng hát của ca sĩ thật sự khó tin và tuyệt vời.)
Mô tả dịch vụThe service at that hotel was out of this world. (Dịch vụ ở khách sạn đó thật sự xuất sắc.)
Mô tả công nghệThis new phone’s features are out of this world. (Tính năng của chiếc điện thoại mới này thật sự tuyệt vời.)
Miêu tả cảm giácThe comfort of the new sofa is out of this world. (Cảm giác thoải mái của chiếc ghế sofa mới thật tuyệt vời.)

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Out of this world

Để mở rộng thêm vốn từ vựng của bạn, Edmicro sẽ cung cấp thêm những từ và cụm từ đồng nghĩa với Out of this word qua bảng sau nhé:

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Out of this world
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Out of this world
Từ vựng/Cụm từNghĩaVí dụ
AmazingTuyệt vờiThe concert was amazing. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.)
IncredibleKhó tinHer talent is incredible. (Tài năng của cô ấy khó tin.)
FantasticKỳ diệuThe movie was fantastic. (Bộ phim thật kỳ diệu.)
Mind-blowingĐáng kinh ngạcThe special effects in the movie were mind-blowing. (Hiệu ứng đặc biệt trong phim thật đáng kinh ngạc.)
ExtraordinaryPhi thường, vượt trộiHis performance was absolutely extraordinary. (Màn trình diễn của anh ấy thực sự phi thường.)
SuperbXuất sắcThe service at the hotel was superb. (Dịch vụ tại khách sạn rất xuất sắc.)
UnbelievableKhó tin, không thể tin đượcThe level of detail in the artwork was unbelievable. (Mức độ chi tiết của bức tranh thật khó tin.)
PhenomenalPhi thường, đáng kinh ngạcThe athlete’s performance was phenomenal. (Màn trình diễn của vận động viên thật phi thường.)

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored: Bài Mẫu Và Từ Vựng

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Out of this world

Tiếp theo là những từ hay cụm từ có ý nghĩa trái ngược với Out of this world:

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Out of this world
Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Out of this world
Từ vựng/Cụm từNghĩaVí dụ
OrdinaryBình thườngThe food was quite ordinary. (Đồ ăn khá bình thường.)
MediocreTầm thường, không xuất sắcThe movie was rather mediocre. (Bộ phim khá tầm thường.)
UnremarkableKhông có gì đặc biệtThe performance was unremarkable. (Màn trình diễn không có gì đặc biệt.)
DisappointingGây thất vọngThe ending of the book was disappointing. (Kết thúc của cuốn sách gây thất vọng.)
Below averageDưới mức trung bìnhThe service at the restaurant was below average. (Dịch vụ tại nhà hàng dưới mức trung bình.)
ForgettableDễ quên, không đáng nhớThe speech was completely forgettable. (Bài phát biểu hoàn toàn dễ quên.)
SubparKém hơn, dưới tiêu chuẩnThe performance was subpar compared to previous years. (Màn trình diễn năm nay kém hơn so với những năm trước.)

Một vài từ thường đi kèm với Out of world bạn nên biết

Ngoài ra Edmicro bổ sung thêm một vài từ thường đi kèm với Out of reach cho bạn tham khảo nha:

Một vài từ thường đi kèm với Out of world bạn nên biết
Một vài từ thường đi kèm với Out of world bạn nên biết
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Out of this world experienceTrải nghiệm vượt xa những gì có thể tưởng tượng, cực kỳ tuyệt vờiI had an out of this world experience on my vacation. (Tôi đã có một trải nghiệm không thể tin nổi trong kỳ nghỉ của mình.)
Out of this world sceneryPhong cảnh đẹp không tưởng, như ở một thế giới khácI took photos of an out of this world scenery during my hike. (Tôi đã chụp những bức ảnh phong cảnh đẹp không tưởng trong chuyến đi bộ.)
Out of this world performanceMàn trình diễn đỉnh cao, xuất sắc đến mức khó tinI witnessed an out of this world performance at the concert. (Tôi đã chứng kiến một màn trình diễn xuất sắc đến khó tin tại buổi hòa nhạc.)
Out of this world foodMón ăn ngon đến mức tưởng chừng như không thể có trên thế giớiI tasted an out of this world food at the restaurant. (Tôi đã nếm thử một món ăn ngon không tưởng tại nhà hàng.)
Out of this world beautyVẻ đẹp hiếm có, vượt qua mọi tiêu chuẩn thông thườngI admired an out of this world beauty in the art gallery. (Tôi đã chiêm ngưỡng vẻ đẹp không tưởng trong phòng tranh.)

Out of this world là một cụm từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS. Edmicro áp dụng thành công những  kiến thức trên và đạt điểm cao trong bài thi sắp tới.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ