Out Of Work – Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết

Out of work là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những ngữ cảnh sử dụng cụm từ này kèm ví dụ minh họa cụ thể nhé!

Out of Work là gì?

Out of work là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là thất nghiệp hoặc không có việc làm

Khi một người đang out of work, điều đó có nghĩa là họ hiện tại không có một công việc ổn định và đang tìm kiếm cơ hội việc làm mới.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • I’ve been out of work for ten months now. (Tôi đã thất nghiệp 10 tháng rồi.)
  • The factory closed down, leaving hundreds of workers out of work. (Nhà máy đóng cửa, khiến hàng trăm công nhân thất nghiệp.)

Các cấu trúc “Out of” khác

Cấu trúc “out of” còn được sử dụng với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Out of controlMất kiểm soátThe motorbike was out of control and crashed into a tree. (Chiếc xe máy mất kiểm soát và đâm vào cây.)
Out of dateLỗi thờiThis technology is out of date. (Công nghệ này đã lỗi thời.)
Out of breathHết hơiI was out of breath after running. (Tôi đã hết hơi sau khi chạy.)
Out of stockHết hàngThe store is out of stock of that product. (Cửa hàng hết hàng sản phẩm đó.)
Out of dangerThoát khỏi nguy hiểmYour father is now out of danger. (Bố của anh hiện đã qua cơn nguy kịch.)
Out of sightNgoài tầm nhìnThe plane was soon out of sight. (Máy bay nhanh chóng biến mất khỏi tầm mắt.)
Out of reachNgoài tầm vớiThe apple was out of reach for the child. (Quả táo ở ngoài tầm với của đứa trẻ.)
Out of the questionKhông thể đượcGoing on vacation now is out of the question. (Đi nghỉ mát bây giờ là không thể.)
Out of practiceQuên kỹ năngI’m a bit out of practice playing the piano. (Tôi hơi quên cách chơi piano.)
Out of mindQuên lãngThe old memories were out of mind. (Những kỷ niệm cũ đã bị lãng quên.)
Out of shapeKhông còn giữ được vóc dángAfter the holidays, I was out of shape. (Sau kỳ nghỉ, tôi đã không còn giữ được vóc dáng.)

XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Tổng hợp từ đồng nghĩa của Out of work

Để diễn tả tình trạng thất nghiệp, chúng ta có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau, mỗi từ mang một sắc thái nghĩa riêng.

Các cấu trúc tương tự
Các cấu trúc tương tự
Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
UnemployedThất nghiệpHe has been unemployed for six months now. (Anh ấy đã thất nghiệp 6 tháng nay.)
JoblessKhông có việc làmMillions of people are jobless during the economic crisis. (Hàng triệu người thất nghiệp trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Laid offBị sa thảiShe was laid off due to company restructuring. (Cô ấy bị sa thải do công ty tái cấu trúc.)
WorklessKhông có việc làmMany young people are workless and feeling lost. (Nhiều người trẻ thất nghiệp và cảm thấy lạc lõng.)
IdleRảnh rỗiInstead of being idle, you should go out and find a job. (Thay vì ngồi không, bạn nên đi ra ngoài và tìm việc.)

XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Tự học PC

Bài tập luyện tập

Viết lại câu, sử dụng cấu trúc out of work:

  1. She was laid off from her job due to company restructuring.
  2. She has been unemployed since last week.
  3. Many people have lost their jobs due to the storm.
  4. She felt very sad to be jobless.

Đáp án:

  1. She was put out of work due to company restructuring.
  2. She has been out of work since last week.
  3. Many people have been put out of work due to the storm.
  4. She felt very sad to be out of work.

Out of work là cụm từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Mong rằng với bài viết này, người học đã có thể tự tin sử dụng cụm từ này hiệu quả.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ