Pass out là gì trong tiếng Anh giao tiếp và văn viết? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng đúng, các từ đồng nghĩa quan trọng, cũng như bài tập luyện tập có đáp án kèm theo.
Pass out là gì?
Pass out là một phrasal verb có hai nghĩa chính tùy vào ngữ cảnh sử dụng:
- Bất tỉnh, ngất xỉu (nghĩa phổ biến nhất): Khi ai đó mất ý thức tạm thời vì mệt, sốc, đau đớn, hoặc thiếu oxy.
Ví dụ: She passed out from the heat. (Cô ấy ngất xỉu vì trời quá nóng.)
- Phát (tài liệu, đồ vật): Dùng để diễn đạt việc phân phát thứ gì đó cho nhiều người.
Ví dụ: The teacher passed out the exam papers. (Giáo viên đã phát đề thi.)
- Rời trường quân sự sau 1 khóa học
Ví dụ: He passed out of Sandhurst Military Academy. (Anh ấy tốt nghiệp Học viện Quân sự Sandhurst.)
Pass out trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là các ví dụ minh họa trong đời sống hàng ngày, giúp các bạn hiểu rõ về cụm từ này.

Hội thoại 1:
- A: Are you okay? You look pale. (Bạn có ổn không? Trông bạn xanh xao quá.)
- B: I don’t feel so good. I think I’m going to pass out. (Tôi không thấy khỏe lắm. Tôi nghĩ mình sắp ngất mất.)
- A: Sit down, quickly! Here, drink some water. (Ngồi xuống nhanh! Đây, uống chút nước đi.)
- B: Everything’s spinning… I can’t see straight… (Mọi thứ đang quay cuồng… Tôi không nhìn rõ…)
- A: Just breathe deeply. I’m going to call for help. (Cứ thở sâu đi. Tôi sẽ gọi người giúp đỡ.)
Hội thoại 2:
- C: Did you hear about what happened at the party? (Bạn có nghe chuyện xảy ra ở bữa tiệc không?)
- D: No, what happened? (Không, chuyện gì vậy?)
- C: Someone passed out from drinking too much. (Có người ngất xỉu vì uống quá nhiều.)
- D: Seriously? Who was it? (Nghiêm túc sao? Ai vậy?)
- C: I’m not sure, but they had to call an ambulance. (Tôi không chắc, nhưng họ phải gọi xe cứu thương.)
- D: That’s terrible. People need to be more careful. (Thật kinh khủng. Mọi người cần cẩn thận hơn.)
Hội thoại 3:
- E: It’s so hot in here. I’m starting to feel dizzy. (Trong này nóng quá. Tôi bắt đầu thấy chóng mặt rồi.)
- F: Me too. I think I’m going to pass out if we don’t get some air. (Tôi cũng vậy. Tôi nghĩ mình sẽ ngất xỉu nếu không ra ngoài hít thở không khí.)
- E: Let’s go outside. Maybe we can find some shade. (Chúng ta ra ngoài thôi. Có lẽ chúng ta có thể tìm được chỗ râm mát.)
- F: Good idea. I can’t take this heat anymore. (Ý kiến hay đấy. Tôi không chịu được cái nóng này nữa rồi.)
- E: Be careful. Hold on to me so you dont pass out. (Cẩn thận nhé. Bám vào tôi để bạn không bị ngất.)
- F: Okay, Thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Tổng hợp từ đồng nghĩa với pass out
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ/ cụm từ đồng nghĩa với pass out, giúp các bạn linh hoạt sử dụng trong giao tiếp hàng ngày,

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Faint | Ngất xỉu đột ngột | He fainted during the speech. (Anh ấy ngất khi đang phát biểu.) |
Lose consciousness | Mất ý thức | She lost consciousness after the accident. (Cô ấy mất ý thức sau vụ tai nạn.) |
Black out | Bất tỉnh, tối sầm mặt mày | I blacked out from the pain. (Tôi bất tỉnh vì quá đau.) |
Distribute | Phân phát (cho nhiều người) | They distributed food to the crowd. (Họ phát thực phẩm cho đám đông.) |
Hand out | Phát tay, đưa từng cái một | She handed out the test papers. (Cô ấy phát bài kiểm tra.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với pass out mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Regain consciousness | Tỉnh lại, lấy lại ý thức | After a few minutes, she began to regain consciousness. (Sau vài phút, cô ấy bắt đầu tỉnh lại.) |
Come to | Tỉnh lại | He finally came to after the doctor administered oxygen. (Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại sau khi bác sĩ cho thở oxy.) |
Wake up | Tỉnh dậy | I woke up feeling refreshed after a good night’s sleep. (Tôi tỉnh dậy cảm thấy sảng khoái sau một đêm ngon giấc.) |
Remain conscious | Duy trì tỉnh táo | Despite the pain, he managed to remain conscious until the ambulance arrived. (Mặc dù đau đớn, anh ấy vẫn cố gắng duy trì tỉnh táo cho đến khi xe cứu thương đến.) |
Revive | Hồi tỉnh | They used CPR to revive the person who had collapsed. (Họ đã dùng hô hấp nhân tạo để hồi tỉnh người đã ngã quỵ.) |
Stay awake | Thức tỉnh | I had to drink a lot of coffee to stay awake during the long meeting. (Tôi phải uống rất nhiều cà phê để thức tỉnh trong suốt cuộc họp dài.) |
Bài tập vận dụng pass out là gì
Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cấu trúc với từ “pass out” theo từng ngữ cảnh phù hợp:
- Cô ấy ngất xỉu vì trời quá nóng.
- Giáo viên đã phát bài kiểm tra cho lớp.
- Tôi suýt ngất khi biết điểm số của mình.
- Cô ấy mất ý thức chỉ trong vài giây.
- Tôi sẽ phát quà cho từng học sinh.
- Bạn có thể phát giúp tôi bản photo này không?
- Anh ấy uống quá nhiều và ngất trên sàn.
Đáp án:
- She passed out because it was too hot.
- The teacher passed out the test papers to the class.
- I almost passed out when I saw my score.
- She passed out in just a few seconds.
- I will pass out gifts to each student.
- Can you pass out these photocopies for me?
- He drank too much and passed out on the floor.
Hiểu đúng pass out là gì sẽ giúp các bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác và đa dạng hơn trong tiếng Anh. Nếu muốn mở rộng thêm các cụm phrasal verb tương tự khác, hãy để lại bình luận phía dưới đây nhé!
Xem thêm: