Passion đi với giới từ gì? Passion sử dụng như thế nào trong Tiếng Anh? Hãy cùng Edmicro giải đáp tất cả các thắc mắc đó qua bài viết dưới đây nhé!
Passion là gì?
“Passion” là một danh từ tiếng Anh mang ý nghĩa niềm đam mê hoặc sự nhiệt huyết mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Đây là cảm xúc mãnh liệt, sâu sắc mà một người có thể dành cho một hoạt động, sở thích, công việc, hoặc mục tiêu nào đó, khiến họ luôn khao khát và sẵn sàng nỗ lực hết mình để đạt được.
Ví dụ:
- She has a passion for painting, and she spends hours each day working on her art. (Cô ấy có niềm đam mê với hội họa và dành hàng giờ mỗi ngày để vẽ.)
- Mark has a passion for environmental conservation, so he actively participates in cleanup projects. (Mark có niềm đam mê bảo vệ môi trường, vì thế anh ấy tích cực tham gia vào các dự án dọn dẹp.)
Xem thêm: Spill The Tea – 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức
Passion đi với giới từ gì?
Vậy Passion đi với giới từ gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu qua bảng dưới đây:
Passion + Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Passion + for | Thể hiện sự yêu thích, đam mê đối với một cái gì đó cụ thể. | Mai has a passion for learning new languages. (Mai có niềm đam mê học các ngôn ngữ mới.) |
Passion + in | Thể hiện sự say mê, tập trung vào một lĩnh vực nào đó. | He found his passion in coding. (Anh ấy đã tìm thấy niềm đam mê của mình trong việc lập trình.) |
Một số từ đồng nghĩa với Passion
Để có thể làm phong phú hơn vốn từ trong Tiếng Anh, bạn đọc hãy cùng tham khảo thêm các từ đồng nghĩa với danh từ Passion nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Enthusiasm | Sự nhiệt huyết, sự hăng hái | Her enthusiasm for the project motivated everyone on the team. (Sự nhiệt huyết của cô ấy đối với dự án đã truyền động lực cho mọi người trong đội.) |
Devotion | Sự tận tâm, sự cống hiến | His devotion to his family was evident in the sacrifices he made. (Sự tận tâm của anh ấy đối với gia đình thể hiện rõ qua những hy sinh mà anh ấy đã làm.) |
Fervor | Sự nhiệt thành, cảm xúc mãnh liệt | The crowd cheered with fervor as their team scored the winning goal. (Đám đông hò reo đầy nhiệt huyết khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định.) |
Excitement | Sự phấn khích, hứng thú | The children’s excitement for the holiday was palpable. (Sự phấn khích của bọn trẻ đối với kỳ nghỉ thật rõ ràng.) |
Ardor | Sự say mê, nồng nhiệt | She pursued her dreams with ardor, never letting obstacles hold her back. (Cô ấy theo đuổi ước mơ của mình với lòng nhiệt thành, không để bất kỳ trở ngại nào cản trở.) |
Xem thêm: Bài Tập So Sánh Hơn Và So Sánh Nhất – Tổng Hợp Bài Tập Thực Hành
Passion đi với giới từ gì – Bài tập
Để có thể sử dụng thành thạo danh từ Passion, bạn đọc hãy cùng Edmicro làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Bài tập: Viết câu với từ “passion”:
- Viết một câu về niềm đam mê của bạn.
- Viết một câu về niềm đam mê của một người nổi tiếng mà bạn biết.
- Viết một câu về tầm quan trọng của việc theo đuổi niềm đam mê.
Đáp án tham khảo:
- My passion is playing the guitar. (Niềm đam mê của tôi là chơi guitar.)
- Steve Jobs had a passion for technology and design. (Steve Jobs có một niềm đam mê với công nghệ và thiết kế.)
- Pursuing your passion can lead to a fulfilling life. (Theo đuổi đam mê có thể dẫn đến một cuộc sống trọn vẹn.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức xoay quanh câu hỏi “Passion đi với giới từ gì?”. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng danh từ này một cách thành thạo nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: