Phân biệt Affect và Effect là chủ đề được nhiều người học Tiếng Anh quan tâm.Hãy để Edmicro giúp bạn tìm hiểu về hai từ này nhé!
Phân biệt Affect và Effect
Hãy cùng Edmicro phân biệt sự khác nhau giữa 2 từ loại trên nhé
Từ | Loại từ | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Affect | Động từ | Thường được dùng khi muốn nói về hành động tác động hoặc gây ảnh hưởng lên đối tượng khác. | S + affect + O | The weather can affect your health. (Thời tiết có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.) |
Effect | Danh từ | Dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả của một hành động hay sự kiện. | S + have + an effect on + O | The new law had a big effect on traffic safety. (Luật mới có tác động lớn đến an toàn giao thông.) |
XEM THÊM: Out Of Reach? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Từ đồng nghĩa của Affect và Effect
Hãy cùng tìm hiểu về các từ đồng nghĩa với affect- effect nhé!
Từ đồng nghĩa với affect
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với affect và cách sử dụng chúng:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Influence | Ảnh hưởng | Her speech influenced many young people. (Bài phát biểu của cô ấy đã ảnh hưởng đến nhiều người trẻ.) |
Impact | Tác động | The decision will impact the company’s future. (Quyết định này sẽ tác động đến tương lai của công ty.) |
Alter | Thay đổi | The weather can alter our travel plans. (Thời tiết có thể thay đổi kế hoạch du lịch của chúng tôi.) |
Modify | Điều chỉnh | The new rule will modify the old system. (Quy định mới sẽ điều chỉnh hệ thống cũ.) |
Từ đồng nghĩa với effect
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với effect và cách sử dụng chúng:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Result | Kết quả | His success was the result of hard work. (Thành công của anh ấy là kết quả của sự chăm chỉ.) |
Outcome | Hệ quả, kết quả | The outcome of the negotiations was positive. (Kết quả của cuộc đàm phán rất tích cực.) |
Consequence | Hậu quả | The storm had serious consequences on the economy. (Cơn bão đã gây hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế.) |
Impact | Tác động | The new regulations had a significant impact on small businesses. (Các quy định mới có tác động đáng kể đến các doanh nghiệp nhỏ.) |
XEM THÊM: Take It Easy? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Mẹo phân biệt Affect và Effect
Để dễ dàng phân biệt hai từ trên, bạn có thể nhớ một số mẹo sau:
- Affect bắt đầu bằng chữ “A” giống như Action – là một động từ chỉ hành động.
Ví dụ: The news affected her deeply. (Tin tức đã ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy.)
- Effect bắt đầu bằng chữ “E” giống như End result – là danh từ chỉ kết quả của hành động.
Ví dụ: The effect of the new policy was felt immediately. (Tác động của chính sách mới được cảm nhận ngay lập tức.)
Bài tập thực hành phân biệt Affect và Effect
Hãy cùng Edmicro thử sức với bài tập sau đây nhé!
Bài tập: Điền vào chỗ trống với affect hoặc effect:
- The rainy weather will definitely ______ our travel plans.
- What was the main ______ of the new law?
- This medicine can ______ your concentration.
- The new rule had a positive ______ on the students.
- Stress can ______ your health over time.
- What ______ did the new policy have on the economy?
Đáp án:
- affect
- effect
- affect
- effect
- affect
- effect
Edmicro hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm vững cách phân biệt affect và effect. Hãy thực hành thêm qua các bài tập để thành thạo hơn trong việc sử dụng hai từ này trong giao tiếp và viết lách hàng ngày nhé!
XEM THÊM: